B-THUỐC THÀNH PHẨM Y HỌC CỖ TRUYỀN
|
|
|
|
|
0
|
1
|
Polynu (nấm sò+thổ phục linh
|
|
Uống-Gói 3 g
|
Bidiphar
|
Gói
|
1000
|
50
|
50000
|
2
|
Colitis
|
|
Uống-Viên
|
TW5
|
Viên
|
1200
|
600
|
720000
|
3
|
Fitovit (thuốc bổ từ thảo dược)
|
|
Uống - Siro 30ml
|
India
|
Lọ
|
17500
|
60
|
1050000
|
4
|
Livbilnic
|
|
Uống-Viên
|
Trapharco
|
Viên
|
1100
|
10230
|
11253000
|
5
|
Phyllanthus
|
Diệp hạ châu
|
Uống-Viên 250mg
|
TW5
|
Viên
|
350
|
2073
|
725550
|
6
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
|
Uống-Viên bao đường
|
Trapharco
|
Viên
|
540
|
52630
|
28420200
|
|
|
|
Uống-Viên
|
Nam Dược
|
Viên
|
400
|
32946
|
13178400
|
|
|
Fori Hoạt huyết dưỡng não
|
Uống-Viên
|
Hải Phòng
|
Viên
|
400
|
300
|
120000
|
7
|
Phong thấp nang
|
|
Uống-Viên nang
|
Khang Minh
|
Viên
|
800
|
400
|
320000
|
8
|
Cebral
|
|
Uống-Viên
|
Trapharco
|
Viên
|
1100
|
1800
|
1980000
|
9
|
Ích mãu
|
|
Uống-Chai
|
Quảng trị
|
Chai
|
7800
|
30
|
234000
|
|
|
|
Uống-Viên
|
TW5
|
Viên
|
370
|
500
|
185000
|
|
|
Cao ích mẫu
|
Cao lỏng - Chai 100ml
|
OPC
|
Chai
|
8400
|
60
|
504000
|
10
|
Ho bổ phế
|
|
Uống-Chai 100ml
|
Hà Tĩnh
|
Chai
|
2000
|
40
|
80000
|
|
|
|
Uống-Chai 120ml
|
Centerpharco
|
Chai
|
5500
|
300
|
1650000
|
|
|
|
Uống-Lọ siro 125ml
|
Nam Dược
|
Chai
|
8200
|
1000
|
8200000
|
11
|
Ampelop
|
|
Uống-Viên-Hộp 90 viên
|
Trapharco
|
Viên
|
850
|
375
|
318750
|
12
|
Lục vị nang
|
|
Uống-Viên nang
|
Khang Minh
|
Viên
|
800
|
300
|
240000
|
13
|
Philatop
|
|
Uống-Ống 10ml
|
Trapharco
|
Ống
|
500
|
57000
|
28500000
|
|
|
|
Uống-Ống 10ml
|
Hà Tĩnh
|
Ống
|
480
|
60
|
28800
|
|
|
|
Uống-Ống 5ml
|
Khánh Hòa
|
Ống
|
400
|
40
|
16000
|
14
|
Kim tiền thảo
|
|
Uống-Viên
|
Hậu Giang
|
Viên
|
420
|
14000
|
5880000
|
|
|
|
Uống-Viên
|
OPC
|
Viên
|
360
|
300
|
108000
|
15
|
Hoàn xích hương
|
|
Uống-Viên hoàn
|
Hà Tĩnh
|
Viên
|
18000
|
400
|
7200000
|
16
|
Bát trân nang
|
|
Uống-Viên nang
|
Khang Minh
|
Viên
|
900
|
600
|
540000
|
17
|
Hoàn phong thấp
|
|
Uống-Viên hoàn
|
Ninh Bình
|
Viên
|
720
|
15620
|
11246400
|
|
|
|
Uống-Viên hoàn/ Hộp
|
Hà Tĩnh
|
Hộp
|
14500
|
270
|
3915000
|
|
Hoàn phong thấp
|
Phong thấp nang
|
Uống-Viên
|
Khang Minh
|
Viên
|
700
|
400
|
280000
|
18
|
Tràng vị khang
|
|
Uống-Viên hoàn
|
Trung Quốc
|
Viên
|
7200
|
169
|
1216800
|
|
|
|
Uống-Viên hoàn
|
Ninh Bình
|
Viên
|
1500
|
300
|
450000
|
|
|
|
Uống-Viên nang
|
Nam Dược
|
Viên
|
1250
|
4000
|
5000000
|
19
|
Hoa Đà tái tạo hoàn
|
|
Uống-Viên hoàn
|
Trung Quốc
|
Viên
|
200
|
263
|
52600
|
20
|
Bổ thận âm
|
|
Uống-Gói
|
Hà Tĩnh
|
Gói
|
3000
|
60
|
180000
|
|
|
|
Uống-Gói
|
Foripharm
|
Gói
|
3500
|
50
|
175000
|
|
|
Lục vị hoàn
|
Uống-Viên hoàn
|
OPC
|
Viên
|
130
|
30
|
3900
|
21
|
Hộ tâm đơn
|
Nhân sâm+Tam thất+camphor
|
Uống-Viên
|
TW5
|
Viên
|
900
|
2000
|
1800000
|
22
|
Lục vị địa hoàn
|
|
Uống-Hoàn mềm-Hộp 24 hoàn
|
Trapharco
|
Viên
|
1600
|
12010
|
19216000
|
23
|
Viên sáng mắt
|
|
Uống-Hoàn cứng-Hộp10gói 5g
|
Trapharco
|
Viên
|
850
|
600
|
510000
|
24
|
Dương cốt hoàn
|
|
Uống-Hoàn cứng- Hộp20 gói
|
Trapharco
|
Viên
|
1000
|
21375
|
21375000
|
25
|
Boganic
|
|
Uống-Viên bao đường-Hộp40 v
|
Trapharco
|
Viên
|
250
|
47500
|
11875000
|
26
|
Nhân sâm-tâm thất
|
|
Uống-Viên bao đường-Hộp40 v
|
Trapharco
|
Viên
|
240
|
1500
|
360000
|
27
|
Độc hoạt tang ký sinh
|
|
Uống-Viên
|
Trapharco
|
Viên
|
1600
|
29310
|
46896000
|
28
|
Đại tràng hoàn P/H
|
|
Uống-Viên
|
Phúc Hưng
|
Viên
|
1900
|
13500
|
25650000
|
29
|
Siro Slaska
|
|
Uống-Lọ100ml
|
Trapharco
|
Lọ
|
12600
|
600
|
7560000
|
30
|
Dưỡng tâm an thần
|
|
Uống-Viên nén-Lọ100
|
TW5
|
Viên
|
220
|
7815
|
1719300
|
31
|
VG-5
|
|
Uống-Viên bao -Lo 40
|
TW5
|
Viên
|
900
|
10500
|
9450000
|
32
|
Nghệ +Ngưu tất + Hoa hòe
|
Cholestin
|
Uống-Viên
|
TW5
|
Viên
|
735
|
500
|
367500
|
34
|
Bài thạch
|
|
Uống-Viên bao
|
TW5
|
Viên
|
900
|
6350
|
5715000
|
35
|
Cao sao vàng
|
|
Dùng ngoài-Hộp 5g
|
TW5
|
Hộp
|
560
|
60
|
33600
|
|
|
|
Dùng ngoài-Hộp 3g
|
Centerpharco
|
Hộp
|
460
|
40
|
18400
|
|
|
|
Dùng ngoài-Hộp 4g
|
Centerpharco
|
Hộp
|
1100
|
30
|
33000
|
36
|
Cao( Actiso+Biển Súc+Nghệ)
|
Artisonic
|
Uống - viên
|
TW 5
|
Viên
|
180
|
500
|
90000
|
37
|
Đại tràng khang
|
|
Uống - viên nang cứng
|
Nam Dược
|
Viên
|
1350
|
1010
|
1363500
|
38
|
Bổ huyết ích não
|
|
Uống - viên bao
|
Nam Dược
|
Viên
|
700
|
400
|
280000
|
39
|
Hamega
|
|
Uống - viên nang
|
Nam Dược
|
Viên
|
800
|
10500
|
8400000
|
40
|
Hoàn an thần
|
|
Viên hòan
|
Traphaco
|
Viên
|
2000
|
300
|
600000
|
41
|
Bổ trung ích khí
|
|
Viên hòan Mềm
|
Nam Dược
|
Viên
|
1200
|
21113
|
25335600
|
42
|
Nhân sâm tam thất
|
15v/vỉ
|
Uống - viên bao đường
|
Traphaco
|
Viên
|
240
|
150
|
36000
|
43
|
Sâm tâm linh
|
|
Uống - viên nang
|
Nam Dược
|
Viên
|
1200
|
1000
|
1200000
|
44
|
Hòan khớp lưng tọa ( cứng)
|
|
Uống -gói 5g
|
Ninh Bình
|
gói
|
1000
|
50
|
50000
|
45
|
Sitar
|
Gói 5g
|
|
Trapharco
|
Gói
|
1350
|
40
|
54000
|
46
|
Alpha Gel
|
|
Dùng ngoài -Tube 50ml
|
Tiệp
|
Tuyp
|
60000
|
500
|
30000000
|
47
|
Phì nhi đại bổ
|
|
Uống -viên
|
OPC-VN
|
Viên
|
1100
|
1500
|
1650000
|
48
|
Thập tòan đại bổ
|
|
Uống -viên
|
Trapharco
|
Viên
|
1800
|
3240
|
5832000
|
|
|
|
Uống -viên
|
OPC-VN
|
Viên
|
2700
|
150
|
405000
|
49
|
Dưỡng can sáng mắt
|
|
Uống -viên
|
Nam Dựơc
|
Viên
|
1200
|
3500
|
4200000
|
50
|
Bổ tỳ trẻ em
|
|
Siro
|
Nam Dựơc
|
Lọ
|
11800
|
212
|
2501600
|
51
|
Livsin-94
|
|
Uống -viên
|
Pharma
|
Viên
|
700
|
200
|
140000
|
|
|
|
Uống -viên
|
Hà Tây
|
Viên
|
800
|
500
|
400000
|
52
|
Slaska
|
Slaka
|
Uống, lọ 100ml
|
Trapharco
|
Lọ
|
11000
|
40
|
440000
|
53
|
Lục vị ẩm
|
Lục vị ẩm
|
Cao lỏng, Lọ
|
Nam Dược
|
Lọ
|
13800
|
30
|
414000
|
54
|
Hà Sâm hòan
|
|
Uống- Viên hoàn
|
OPC-VN
|
Viên
|
125
|
600
|
75000
|
55
|
Viên Dưỡng não
|
OP.Can
|
Uống- Viên vỉ/10
|
OPC-VN
|
Viên
|
80
|
400
|
32000
|
56
|
Viên Phong Thấp
|
|
Uống- Viên vỉ/10
|
OPC-VN
|
Viên
|
500
|
300
|
150000
|
57
|
Viên Tiêu Thực-
|
|
Uống- Viên vỉ/10
|
OPC-VN
|
Viên
|
450
|
700
|
315000
|
58
|
Linh Chi -OPC
|
|
Uống- Viên vỉ/10
|
OPC-VN
|
Viên
|
1350
|
100
|
135000
|
59
|
Dentanalgi
|
Dentanalgi
|
Chai 7ml
|
OPC-VN
|
Chai
|
8500
|
200
|
1700000
|
60
|
Bổ phế dịu ho
|
|
Uống - Viên
|
Đông Dược
|
Viên
|
1000
|
400
|
400000
|
61
|
Mộc hoa trắng+Berberin+
|
Mộc hoa trắng
|
Uống - Viên
|
Hà Tĩnh
|
Viên
|
400
|
1835
|
734000
|
|
Mộc Hương
|
|
|
|
|
|
|
0
|
62
|
Khởi đơn dương
|
|
Uống - Viên
|
Pidopuar
|
Viên
|
2100
|
300
|
630000
|
63
|
Nagantee
|
Nagantee
|
Uống - viên bao đường
|
Nam Dược
|
Viên
|
350
|
400
|
140000
|
64
|
Bát vị hòan
|
|
Uống - viên hoàn
|
OPC
|
Viên
|
125
|
100
|
12500
|
65
|
Viên dạ dày -Đờm kim hòan
|
|
Uống - viên hoàn
|
OPC
|
Viên
|
125
|
600
|
75000
|
66
|
Viên an thần Mimosa
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
620
|
700
|
434000
|
67
|
Viên thanh nhiệt giải độc-Cabovis
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
420
|
300
|
126000
|
68
|
Clove Gel
|
|
Dùng ngoài -Tube 50ml
|
Tiệp
|
Tuyp
|
65000
|
40
|
2600000
|
69
|
Viên đen tóc -Extracap
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
740
|
200
|
148000
|
70
|
Viên tỏi nghệ- Gaplicap
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
420
|
500
|
210000
|
71
|
Kidneyton
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
935
|
700
|
654500
|
72
|
Emulsion
|
|
Dùng ngoài -Tube 50ml
|
Tiệp
|
Tuyp
|
65000
|
5
|
325000
|
73
|
Viên Gan mật
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
620
|
200
|
124000
|
74
|
Viên kháng viêm -Opzen
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
400
|
400
|
160000
|
75
|
Viên mũi xoang -Rhinassin
|
|
Uống - viên vỉ/10
|
OPC
|
Viên
|
640
|
300
|
192000
|
76
|
Lesana Gel
|
|
Dùng ngoài -Tube 50ml
|
Tiệp
|
Tuyp
|
60000
|
20
|
1200000
|
77
|
Viên trị ho-Eucarose
|
|
Uống - viên vỉ/6
|
OPC
|
Viên
|
740
|
400
|
296000
|
78
|
Opetux
|
|
Siro Chai 100ml
|
OPC
|
Chai
|
10300
|
20
|
206000
|
79
|
Thuốc ho trẻ em
|
|
Siro Chai 100ml
|
OPC
|
Chai
|
10300
|
15
|
154500
|
|
|
|
Siro Lọ
|
DNDQ5
|
Lọ
|
5000
|
30
|
150000
|
80
|
Tinh sâm nhung
|
|
Chai 100ml
|
OPC
|
Chai
|
10300
|
20
|
206000
|
81
|
Cồn xoa bóp
|
|
Chai 100ml
|
OPC
|
Chai
|
7800
|
15
|
117000
|
82
|
Dầu nóng mặt trời
|
|
Lọ 60ml
|
OPC
|
Lọ
|
7250
|
40
|
290000
|
83
|
Bổ phế
|
|
Uống lọ 125ml
|
Nam Dược
|
Lọ
|
6800
|
500
|
3400000
|
84
|
Cốm tiêu CH
|
|
Uống Lọ
|
Hậu Giang
|
Lọ
|
2200
|
20
|
44000
|
85
|
Giải độc gan
|
|
Uống Lọ
|
Bình đông
|
Lọ
|
11000
|
300
|
3300000
|
86
|
Dưỡng vị tán
|
|
Uống Lọ
|
V.Quang
|
Lọ
|
8500
|
38
|
323000
|
87
|
Sâm Quy tinh
|
|
Uống Lọ
|
Đông nam Dược
|
Lọ
|
10000
|
29
|
290000
|
88
|
Xuân nữ Cao
|
|
Uống Lọ
|
Vĩnh Quang
|
Lọ
|
12000
|
12
|
144000
|
89
|
Chè thanh nhiệt
|
|
Uống -gói
|
Thái Bình
|
Gói
|
400
|
300
|
120000
|
90
|
Kim tiền thảo
|
|
Uống -viên H/100viên
|
OPC
|
Viên
|
360
|
5000
|
1800000
|
91
|
Quy tỳ hòan
|
|
Uống -Lọ 5g
|
Việt Nam
|
Lọ
|
20000
|
2000
|
40000000
|
92
|
Sâm quy đại bổ
|
|
Uống-Chai 250ml
|
OPC
|
Chai
|
12500
|
300
|
3750000
|
93
|
Thiên môn cao
|
|
Uống-lọ
|
Vĩnh Quang
|
Lọ
|
11000
|
120
|
1320000
|
94
|
Tứ đằng tố
|
|
Uống -viên
|
Trung Quốc
|
Viên
|
450
|
3500
|
1575000
|
95
|
Andiabet
|
Andiabet
|
Uống -viên
|
Trapharco
|
Viên
|
360
|
300
|
108000
|
96
|
TM Bổ Phổi (Nhỏ)
|
|
Uống-lọ
|
Bình đông
|
Lọ
|
7700
|
5
|
38500
|
97
|
TM Bổ Phổi (Lớn) 280ml
|
|
Uống-lọ
|
Bình đông
|
Lọ
|
13000
|
14
|
182000
|
98
|
Cốm bổ Trẻ em
|
|
Uống-lọ 100g
|
Hậu Giang
|
Lọ
|
6800
|
20
|
136000
|
99
|
PT Thảo Linh Tiên
|
|
Uống Lọ
|
BD
|
Lọ
|
11000
|
20
|
220000
|
100
|
Dầu gió Trường Sơn
|
|
Lọ 7ml
|
Trường Sơn
|
Lọ
|
3000
|
40
|
120000
|
101
|
Cao bạch hổ
|
|
Lọ
|
Đà Nẵng
|
Lọ
|
6600
|
36
|
237600
|
102
|
Dầu phật linh 2ml
|
|
Lọ 2ml
|
Truường Sơn
|
Lọ
|
1300
|
10
|
13000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |