Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


XXV- DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG ACID



tải về 9.19 Mb.
trang22/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   33

XXV- DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG ACID







 

 




1-Thuốc uống
















 

 

470

Oresol

Oresol

Uống-Gói 29,7g

Centerphar

Gói

750

15

11250

 

 

ORS

Uống-Gói 27,5g

Bidiphar

Gói

750

12032

9024000

 

 

ORS

Uống-Gói 27,5g

Paster

Gói

800

20

16000

 

 

Oresol Baby

Uống-Gói 5,58g (baby)

Centerphar

Gói

550

20

11000

 

 

ORS

Viên (0,35g+0,25g;+0,15g+2g)

Paster

Viên

800

3120

2496000

 

 

Oresol II thơm

Uống-Gói 5,63g (Hương cam)

Biophar

Gói

800

30

24000

 

 

Hydrit

Uống-Gói 29,7g

United

Gói

600

1000

600000

471

Kaligluconat + Magnesi gluconat

KMG

Uống-Viên 200mg + 200mg

Paster

Viên

700

150

105000

 

 

KMG

Uống-Viên 200mg + 200mg

Mekophar

Viên

300

200

60000

472

Magnesi aspartat + kali aspartat

Panagin

Uống-Viên

VN

Viên

500

100

50000

473

Magnesi aspartat + kali aspartat

Panagin

Uống-Viên140/158mg

Hung

Viên

800

1500

1200000

474

Kalichlorid (potassium)

Kaldyum

Uống-Viên 600mg

Hung

Viên

1000

15056

15056000

 

 

Kaleortid

Uống-Viên 600mg

Pháp

Viên

1200

170

204000

 

 

Kaliclorid

Tiêm -Ống 10ml dd10%

Bidiphar

Ống

2400

1100

2640000

 

2- Thuốc tiêm truyền

 

 










 

0

475

Dung dịch acid amin

Alversin

Tiêm truyền-Chai 250ml

Germany

Chai

55000

152

8360000

 

 

Alversin

Tiêm truyền-Chai 500ml

Germany

Chai

80000

279

22320000

 

 

Morihepamine

Tiêm truyền-Chai 200ml

Nhật

Chai

105000

20

2100000

 

 

Aminoplasma 5%

Tiêm truyền-Chai 250ml 5 %

B.Braun

Chai

55000

400

22000000

 

 

Aminoplasma 5%

Tiêm truyền-Chai 500ml 5%

B.Braun

Chai

84000

1050

88200000

 

 

Amiparen-5

Tiêm truyền-Chai 500ml

Otsuka

Chai

73000

50

3650000

 

 

Amiparen-5

Tiêm truyền-Chai 200ml

Otsuka

Chai

43500

20

870000

 

 

Aminoplasma 10%

Tiêm truyền-Chai 250ml

B.Braun

Chai

80000

100

8000000

 

 

Aminoplasma 10%

Tiêm truyền-Chai 500ml

B.Braun

Chai

135000

20

2700000

 

 

Kidmin 7,2%

Tiêm truyền-Chai 200ml

Otsuka

Chai

102000

15

1530000

 

 

Neo-Amiyu

Tiêm truyền-Chai 200ml

Nhật

Chai

110000

10

1100000

 

 

Panamin G

Tiêm truyền-Chai 500ml

Otsuka

Chai

60000

20

1200000

 

 

Nephosteril

Tiêm truyền-Lọ 250ml

Germany

Lọ

120000

50

6000000

 

 

ACD Amin

Tiêm truyền-Lọ

Otsuka

Chai

80000

25

2000000

476

Calcium chloride

Calci cloride10%

Tiêm TM, d.d10%/ống 5ml

XNTW1

Ống

600

100

60000

477

Kalichloride

Kalicloride

Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml

Pháp

Ống

4500

140

630000

 

 

Kalicloride

Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml

Bidiphar

Ống

2400

30

72000

 

 

Kalicloride

Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml

Vĩnh Phúc

Ống

1800

10

18000

478

Magnesi sulfat

Magnesi sulfat

Tiêm -d d 15%/10ml

Ague Pháp

Ống

4500

62

279000

 

 

Magnesi sulfat

Tiêm -d d 15%/10ml

Bidiphar

Ống

3000

20

60000

479

Glucoza

Glucoza 5%

Tiêm truyền-Chai 5% 250ml

Bidipha

Chai

7000

50

350000

 

 

Dextrose 5 %

Tiêm truyền-Chai 5% 500ml

Bidipha

Chai

7500

6012

45090000

 

 

Dextrose 5 %

Tiêm truyền-Chai 5% 500ml

Otsuka

Chai

8300

2869

23812700

 

 

Glucoza 5%

Tiêm truyền-Chai 5% 500ml

B.Braun

Chai

8300

1658

13761400

 

 

Glucoza 10 %

Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,

Bidipha

Chai

8500

7202

61217000

 

 

Dextrose 10 %

Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,

Otsuka

Chai

9800

2000

19600000

 

 

Glucoza 10 %

Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,

B.Braun

Chai

10000

1012

10120000

 

 

Glucoza 10 %

Tiêm truyền-Chai 10% 250ml

Bidipha

Chai

8000

10

80000

 

 

Glucoza 20 %

Tiêm truyền- Chai 20% 500ml

Bidipha

Chai

9500

20

190000

 

 

Glucoza 20 %

Tiêm truyền- Chai 20% 500ml

B.Braun

Chai

13000

400

5200000

 

 

Dextrose 20 %

Tiêm truyền- Chai 20% 500ml

Otsuka

Chai

12500

2000

25000000

 

 

Glucoza 20 %

Tiêm truyền-Chai 20% 250ml

Bidiphar

Chai

8800

20

176000

 

 

Dextrose 30%

Tiêm truyền-Chai 30% 500ml

Braun

Chai

14000

60

840000

 

 

Glucoza 30 %

Tiêm truyền-Chai 30% 500ml

Bidiphar

Chai

11500

604

6946000

 

 

Glucoza 30 %

Tiêm truyền-Chai 30% -250ml

Bidiphar

Chai

9500

20

190000

 

 

Glucoza 30 %

Tiêm-Ống 30% 5ml

TW5

Ống

500

1823

911500

 

 

Glucoza 30 %

Tiêm-Ống 30% 5ml

Bidiphar

Ống

500

600

300000

 

 

Glucolyte 2

Tiêm truyền-Chai 500ml

Otsuka

Chai

11000

20

220000

480

Mannitol

Mannitol

Tiêm truyền-dd 20%-500ml

Bidiphar

Chai

22500

120

2700000

 

 

Osmofaldin

Tiêm truyền-dd 20%-500ml

B.Braun

Chai

24000

122

2928000

 

 

Mannitol

Tiêm truyền dd 20% chai 250ml

Bidiphar

Chai

22500

15

337500

481

Nhũ dịch lipide

Lipofuldine.MCT/LCT

Tiêm truyền dd 10% 250ml

B.Braun

Chai

115000

120

13800000

 

 

Lipofuldine

Tiêm truyền dd10% 500ml

B.Braun

Chai

165000

113

18645000

482

Sodium chloride

Natri cloride

Tiêm truyền dd 0,9% chai nhựa 500ml

Bidiphar

Chai

7200

3554

25588800

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 0,9% chai TT 500ml

Bidiphar

Chai

10000

20

200000

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml

Otsuka

Chai

8000

740

5920000

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml

Braun

Chai

8100

1584

12830400

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 0,9% chai 250ml

Bidiphar

Chai

6800

40

272000

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 3% chai 100ml

Bidiphar

Chai

4800

15

72000

 

 

Natri cloride

Tiêm truyền dd 10% chai 250ml

Bidiphar

Chai

9500

500

4750000

483

Ringerlactat

Ringer lactat

Tiêm truyền dd 500ml

TNM

Chai

8000

20

160000

 

 

Ringer lactat

Tiêm truyền dd 500ml

B.Braun

Chai

8100

917

7427700

 

 

Ringer lactat

Tiêm truyền dd 500ml

Bidiphar

Chai

7500

17916

134370000

 

 

Ringer lactat

Tiêm truyền dd 500ml

Otsuka

Chai

8100

6101

49418100

 

 

Ringer lactat

Tiêm truyền dd 1000ml

Otsuka

Chai

12000

15

180000

484

Dextrose + Natriclorid

Dextro/Natriclorua

Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml

Bidiphar

Chai

7500

10

75000

 

 

Dextro/Natriclorua

Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml

B.Braun

Chai

10200

15

153000

 

 

Dextro/Natriclorua

Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml

Otsuka

Chai

9500

20

190000

485

N-Methylamonium

Reamberine

Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml

Nga

Chai

165000

20

3300000




Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương