Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


- Chống tiêu chảy -Chống mất nước



tải về 9.19 Mb.
trang18/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   33

7 - Chống tiêu chảy -Chống mất nước

 

 










 

 

351

Berberine (hydrochloride)

Berberine

Uống-Viên 50mg

Bidiphar

Viên

35

27245

953575

 

 

Berberine

Uống-Viên 50mg

Centerphar

Viên

35

100

3500

 

 

Berberine

Uống-Viên 00mg

Centerphar

Viên

30

150

4500

 

 

Berberine

Uống-Viên 100mg (caps)

Đồng Tháp

Viên

180

13850

2493000

 

 

Berberine

Uống-Viên 100mg (caps)

Bidiphar

Viên

180

18290

3292200

352

Berberine + Mộc hương

Cenberin

Uống-Viên (caps)

Centerphar

Viên

500

200

100000

 

 

Berberine

Uống-Viên

Hà Tĩnh

Viên

160

150

24000

353

Diosmectite

Smecta

Uống-gói bột pha hd 3g

Pháp

Gói

3200

7800

24960000

 

 

Smanetta

Uống-gói bột pha hd 3g

Nam Hà

Gói

2400

15

36000

354

Loperamid

Imodium

Uống-Viên 2mg

Jansen

Viên

2500

20

50000

 

 

Loperamide

Uống-Viên 2mg

Stada (MST)

Viên

350

800

280000

 

 

Loperamide

Uống-Viên 2mg

Centerphar

Viên

120

3500

420000

355

Nifuroxazid

Ecefuryl

Uống-Viên 200mg

Sanofi

Viên

1600

200

320000




8 -Thuốc điều trị trĩ

 













 

 

356

Flavonoid (cao gingko-biloba+

Ginko fort

Uống-Viên14mg+300mg+300mg

Korea

Viên

1400

300

420000

 

Heptaminolclohydrat+Troxerutine)

Ginko fort

Uống-Viên14mg+300mg+300mg

Pháp

Viên

3300

200

660000

 

 

Cebral

Uống-Viên14mg+300mg+300mg

Traphaco

Viên

700

200

140000

 

 

Ginko fort

Uống-Viên14mg+300mg+300mg

Beaufour Ipsen

Viên

1400

200

280000

 

 

Alsuperan

Uống Viên

Korea

Viên

3000

100

300000

357

Flavonoid + Rutin

Rutin C

Uống-Viên 500mg

VN

Viên

150

150

22500

358

Diosmin + Hesperidin

Daflon

Uống-Viên 400mg+50mg

Pháp

Viên

2600

100

260000

360

Dịch chiết Yeast +

Preparation H

Đặt hậu môn-Viên đạn

Mỹ

Viên

5300

50

265000

 

Dầu gan cá mập

Preparation H

Dùng ngoài -Tube 20g

Mỹ

Tube

53000

50

2650000

 

Butoform

Preparation H

Dùng ngoài, tybe

Wyethe

Tube

55000

10

550000

361

Trimebutin + Ruscogenines

Proctolog

Đặt hậu môn(120 +10)mg

Pfizer,pháp

Viên

5300

150

795000




9-Thuốc lợi mật-bảo vệ gan

 

 

 

 

 

 

 

362

Cynarascolymus

Chophytin

Uống-Viên

Phong Phú

Viên

80

98500

7880000

 

 

Chophytol

Uống-Viên

Pháp

Viên

450

5000

2250000

 

 

Cinaphytil

Uống-Viên

Lâm Đồng

Viên

200

100

20000

363

CaoArtiso + Cao biển súc +

BAR

Uống-Viên

Pharmadic

Viên

180

200

36000

 

bột hạt khiên ngưu +......

Choliver

Uống-Viên

Hậu Giang

Viên

150

27600

4140000

364

CaoArtiso+bột nghệ+cao biển súc

Artisonic

Uống-Viên

TW5

Viên

175

6036

1056300

365

DDB (Diphenyl dimethyl dicarbo)

Fortec

Uống-Viên

Hàn Quốc

Viên

2700

6100

16470000

 

 

Lefotil

Uống-Viên25mg

Ấn Độ

Viên

2500

5000

12500000

 

 

Grorel

Uống-Viên25mg

Hàn Quốc

Viên

2500

100

250000

366

Silymarin+B1,B2,B6,Calcium

Syliamin

Uống-Viên 70mg

Hàn Quốc

Viên

2500

3500

8750000

 

 

Sivylar

Uống-Viên 70mg

Ranbaxy-Ấn

Viên

2500

100

250000

 

 

Berdoryl

Uống Viên 70mg+...

Việt Nam

Viên

1900

150

285000

 

 

Berdorin

Uống Viên 70mg+...

Autralia

Viên

1700

100

170000

 

 

Inde Liver

Uống Viên 70mg

Hataphar

Viên

1600

200

320000

 

 

Hagala

Uống -Viên

Mỹ- LD

Viên

2700

10000

27000000

367

Cao Carduusmarinaus

Liverin

Uống-Viên 70mg

Hàn Quốc

Viên

750

3200

2400000

 

 

Sylgan-S

Uống-Viên 70mg

Ampharco

Viên

3400

200

680000

 

 

Legalon

Uống-Viên 70mg

Pháp

Viên

2000

500

1000000

368

Arnithin

Hepa- Merz

Uống -gói bột5g

Đức

Gói

21500

200

4300000




XIX - HORMON NỘI TIẾT TỐ

 
















 

 

1- Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế



















 

369

Methylprednisolon acetat

Solumedron

Tiêm-Lọ 40mg/ml

Pfizer

Lọ

31600

104

3286400

 

 

Methylprednisolon

Tiêm-Lọ 40mg/ml

Hung

Lọ

29000

30

870000

 

 

Solumedron

Tiêm-Lọ 125mg/ml

Pfizer

Lọ

82000

20

1640000

370

Methylprednisolon natri succinat

Methylprednisolon

Tiêm-Lọ 125mg

Medica

Lọ

75500

15

1132500

 

 

Methylprednisolon

Tiêm-Lọ 500mg

Medica

Lọ

200000

20

4000000

 

 

Methylprednisolon

Tiêm-Lọ 40mg/1ml

Hung

Lọ

32000

50

1600000

 

 

Methylprednisolon

Uống -Viên 4mg

Medica

Viên

1000

30

30000

 

 

Methylprednisolon

Uống -Viên 16mg

Medica

Viên

3500

20

70000

371

Dexamethason (Natriphosphate)

Dexamethasone

Uống -Viên 0,5mg.

Imexphar

Viên

70

70

4900

 

 

Dexamethasone

Uống -Viên 0,5mg.

Bến Tre

Viên

50

200

10000

 

 

Dexa

Tiêm-Ống 4mg /ml

Tenamid

Ống

1700

3806

6470200

 

 

Dexamethasone

Tiêm-Ống 4mg /ml

Bidiphar

Lọ

850

103

87550

372

Dexamethason acertate

Dectancyl

Tiêm-Lọ 15mg/3ml

Roussell

Lọ

45500

15

682500

373

Fluocinolon acetonic

Fluocinolon

Mỡ 0,025% - Tube 10g

Huế

Tube

2500

1255

3137500

 

 

Traphacinolon

Mỡ 0,025% - Tube 10g

Traphaco

Tube

2100

100

210000

 

 

Flucinar

Mỡ 0,025% - Tube 10g

Balan

Tube

19000

40

760000

 

 

Flunolon

Mỡ Tube 15g

Nga

Tube

16500

20

330000

 

 

Fluocinolon

Thuốc nhỏ mắt 0,1%-Lọ 5ml

Senten

Lọ

26000

15

390000

 

 

Flumetholon

Thuốc nhỏ mắt 0,02%- Lọ 5ml

Senten

Lọ

23500

10

235000

374

Fluocinolon acetonic+mỡ trăn

Morcina

Mỡ 0,025% - Tube 10g

SPM

Tube

5000

15

75000

375

Hydrocortison

Solu - cortef

Tiêm-Lọ 100mg

Pháp

Lọ

22500

400

9000000

 

 

Solu - cortef

Tiêm-Lọ 100mg

USA

Lọ

20500

20

410000

 

 

Solu - cortef

Tiêm-Lọ 30mg/ 1ml

Pharmacia,Bỉ

Lọ

22500

378

8505000

 

 

Hydrocortison

Tiêm-Lọ 100mg

Bidiphar

Lọ

10000

15

150000

 

 

Hydrocortison

Tiêm-Hổn dịch ống125mg

Hung

Ống

25000

30

750000

376

Prednisolon

Prednisolon

Uống-Viên: 5mg

TNM

Viên

235

209139

49147665

 

 

Prednisolon

Uống-Viên: 5mg

APO

Viên

200

50440

10088000

 

 

Prednisolon

Uống-Viên: 5mg

Hâu Giang

Viên

180

71700

12906000

 

 

Prednisolon

Uống-Viên: 5mg

Bidiphar

Viên

100

735

73500

 

 

Prednisolon

Uống-Viên: 5mg

Khánh Hòa

Viên

120

7000

840000

377

Triamcinolon acetonic

K-Cort

Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml

USA

Lọ

25000

5

125000

 

 

Silkcort

Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml

Đài Loan

Lọ

10000

25

250000

378

Betamethasone

Diprospan

Tiêm-Ống 2,7mg/ml

Pháp

Ống

42000

5

210000

 

Mephenesine

Decontractyl

Uống- Viên 250mg

TW5

Viên

155

250

38750

 

 

Decontractyl

Uống- Viên 250mg

LD-Sanofi

Viên

900

10250

9225000




Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương