19.05
Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự.
|
|
|
|
|
|
|
1905.10.00
|
- Bánh mì giòn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.20.00
|
- Bánh mì có gừng và loại tương tự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers:
|
|
|
|
|
|
|
1905.31
|
- - Bánh quy ngọt:
|
|
|
|
|
|
|
1905.31.10
|
- - - Không chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.31.20
|
- - - Chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.32
|
- - Bánh waffles và bánh xốp wafers:
|
|
|
|
|
|
|
1905.32.10
|
- - - Bánh waffles
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.32.20
|
- - - Bánh xốp wafers
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.40
|
- Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
1905.40.10
|
- - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.40.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1905.90.10
|
- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.20
|
- - Bánh quy không ngọt khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.30
|
- - Bánh ga tô (cakes)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.40
|
- - Bánh bột nhào (pastry)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.50
|
- - Các loại bánh không bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.60
|
- - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.70
|
- - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.80
|
- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1905.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 20
Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch (nuts) hoặc các phần khác của cây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.01
|
Rau, quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axit acetic.
|
|
|
|
|
|
|
2001.10.00
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2001.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2001.90.10
|
- - Hành tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2001.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.02
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic.
|
|
|
|
|
|
|
2002.10.00
|
- Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2002.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2002.90.10
|
- - Bột cà chua dạng sệt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2002.90.20
|
- - Bột cà chua
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2002.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.03
|
Nấm và nấm cục (truffles), đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic.
|
|
|
|
|
|
|
2003.10.00
|
- Nấm thuộc chi Agaricus
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2003.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2003.90.10
|
- - Nấm cục (truffles)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2003.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.04
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06.
|
|
|
|
|
|
|
2004.10.00
|
- Khoai tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2004.90
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
|
|
|
|
|
2004.90.10
|
- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2004.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.05
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06.
|
|
|
|
|
|
|
2005.10
|
- Rau đồng nhất:
|
|
|
|
|
|
|
2005.10.10
|
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.20
|
- Khoai tây:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Dạng lát, dạng mảnh, dạng thanh và dạng que:
|
|
|
|
|
|
|
2005.20.11
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.20.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2005.20.91
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.20.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.40.00
|
- Đậu Hà lan (Pisum sativum)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
2005.51.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.59
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2005.59.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.59.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.60.00
|
- Măng tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.70.00
|
- Ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.80.00
|
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
|
|
|
|
|
2005.91.00
|
- - Măng tre
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2005.99.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2005.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|