21.01
Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của chúng.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ cà phê, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê:
|
|
|
|
|
|
|
2101.11
|
- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc:
|
|
|
|
|
|
|
2101.11.10
|
- - - Cà phê tan
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.11.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.12
|
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê:
|
|
|
|
|
|
|
2101.12.10
|
- - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản là cà phê rang xay, có chứa chất béo thực vật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2101.12.91
|
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.12.92
|
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là cà phê rang xay có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.12.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.20
|
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay:
|
|
|
|
|
|
|
2101.20.20
|
- - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.20.30
|
- - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2101.30.00
|
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.02
|
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, chết (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế.
|
|
|
|
|
|
|
2102.10.00
|
- Men sống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2102.20
|
- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết:
|
|
|
|
|
|
|
2102.20.10
|
- - Loại dùng trong chăn nuôi động vật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2102.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2102.30.00
|
- Bột nở đã pha chế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.03
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến.
|
|
|
|
|
|
|
2103.10.00
|
- Nước xốt đậu tương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.20.00
|
- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.30.00
|
- Bột mù tạt mịn, bột mù tạt thô và mù tạt đã chế biến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt:
|
|
|
|
|
|
|
2103.90.11
|
- - - Tương ớt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.90.12
|
- - - Nước mắm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.90.13
|
- - - Nước xốt loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp:
|
|
|
|
|
|
|
2103.90.21
|
- - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả belachan (blachan)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2103.90.29
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.04
|
Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất.
|
|
|
|
|
|
|
2104.10
|
- Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Chứa thịt:
|
|
|
|
|
|
|
2104.10.11
|
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2104.10.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2104.10.91
|
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2104.10.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2104.20
|
- Chế phẩm thực phẩm đồng nhất:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Chứa thịt:
|
|
|
|
|
|
|
2104.20.11
|
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2104.20.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2104.20.91
|
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2104.20.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2105.00.00
|
Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.06
|
Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
2106.10.00
|
- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Đậu phụ:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.11
|
- - - Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.12
|
- - - Đậu phụ tươi (tofu)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.20
|
- - Cồn dạng bột
|
10
|
10
|
10
|
2,5
|
2,5
|
|
2106.90.30
|
- - Kem không sữa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Chất chiết nấm men tự phân:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.41
|
- - - Dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.49
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác, các chế phẩm không chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.53
|
- - - Sản phẩm từ sâm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.54
|
- - - Các chế phẩm khác được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.55
|
- - - Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.59
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác, các chế phẩm chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.61
|
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
2106.90.62
|
- - - - Loại sử dụng đề sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
|
- - - Chất cô đặc tổng hợp dùng để pha đơn giản với nước làm đồ uống:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.64
|
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
2106.90.65
|
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
2106.90.66
|
- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.67
|
- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.69
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) khác; hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.71
|
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.72
|
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.73
|
- - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.81
|
- - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thiếu lactaza
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.89
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2106.90.91
|
- - - Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.92
|
- - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.95
|
- - - Seri kaya
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.96
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.97
|
- - - Tempeh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.98
|
- - - Các chế phẩm hương liệu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2106.90.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 22
Đồ uống, rượu và giấm
|
|
|
|
|
|
|
|