19.01
Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
1901.10
|
- Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
1901.10.10
|
- - Từ chiết xuất malt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.10.20
|
- - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.10.30
|
- - Từ bột đỗ tương
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1901.10.91
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.10.92
|
- - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.10.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.20
|
- Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:
|
|
|
|
|
|
|
1901.20.10
|
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.20.20
|
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.20.30
|
- - Loại khác, không chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.20.40
|
- - Loại khác, chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90.20
|
- - Chiết xuất malt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04:
|
|
|
|
|
|
|
1901.90.31
|
- - - Chứa sữa
|
10
|
10
|
10
|
5
|
5
|
|
1901.90.32
|
- - - Loại khác, chứa bột ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90.39
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1901.90.39.10
|
- - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90.39.90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
10
|
10
|
5
|
5
|
|
|
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:
|
|
|
|
|
|
|
1901.90.41
|
- - - Dạng bột
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
1901.90.49
|
- - - Dạng khác
|
20
|
20
|
20
|
5
|
5
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1901.90.91
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1901.90.99
|
- - - Loại khác
|
15
|
15
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.02
|
Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
|
|
|
|
|
|
|
1902.11.00
|
- - Có chứa trứng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.19
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1902.19.20
|
- - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Miến:
|
|
|
|
|
|
|
1902.19.31
|
- - - - Từ ngô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.19.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.19.40
|
- - - Mì khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.19.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.20
|
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hay chế biến cách khác:
|
|
|
|
|
|
|
1902.20.10
|
- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.20.30
|
- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.30
|
- Sản phẩm từ bột nhào khác:
|
|
|
|
|
|
|
1902.30.20
|
- - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.30.30
|
- - Miến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.30.40
|
- - Mì ăn liền khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.30.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1902.40.00
|
- Couscous
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1903.00.00
|
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.04
|
Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
1904.10
|
- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc:
|
|
|
|
|
|
|
1904.10.10
|
- - Chứa ca cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.20
|
- Thực phẩm chể biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ:
|
|
|
|
|
|
|
1904.20.10
|
- - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.30.00
|
- Lúa mì bulgur
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1904.90.10
|
- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1904.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|