1603.00.00
Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.04
|
Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ:
|
|
|
|
|
|
|
1604.11
|
- - Từ cá hồi:
|
|
|
|
|
|
|
1604.11.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.11.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.12
|
- - Từ cá trích nước lạnh:
|
|
|
|
|
|
|
1604.12.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.12.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.13
|
- - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá trích cơm:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Từ cá trích dầu:
|
|
|
|
|
|
|
1604.13.11
|
- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.13.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1604.13.91
|
- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.13.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.14
|
- - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vằn và cá ngừ ba chấm (Sarda spp,):
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
1604.14.11
|
- - - - Từ cá ngừ đại dương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.14.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.14.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.15
|
- - Từ cá nục hoa:
|
|
|
|
|
|
|
1604.15.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.15.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.16
|
- - Từ cá cơm (cá trỏng):
|
|
|
|
|
|
|
1604.16.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.16.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.17
|
- - Cá chình:
|
|
|
|
|
|
|
1604.17.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.17.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.18
|
- - Vây cá mập:
|
|
|
|
|
|
|
1604.18.10
|
- - - Đã chế biến để sử dụng ngay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1604.18.91
|
- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.18.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.19
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1604.19.20
|
- - - Cá sòng (horse mackerel), đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.19.30
|
- - - Loại khác, đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.19.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.20
|
- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác:
|
|
|
|
|
|
|
1604.20.20
|
- - Xúc xích cá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.20.30
|
- - Cá viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.20.40
|
- - Cá dạng bột nhão
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1604.20.91
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.20.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối:
|
|
|
|
|
|
|
1604.31.00
|
- - Trứng cá tầm muối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1604.32.00
|
- - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.05
|
Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản.
|
|
|
|
|
|
|
1605.10
|
- Cua, ghẹ:
|
|
|
|
|
|
|
1605.10.10
|
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tôm shrimp và tôm prawn:
|
|
|
|
|
|
|
1605.21.00
|
- - Không đóng bao bì kín khí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.29
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1605.29.20
|
- - - Tôm dạng viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.29.30
|
- - - Tôm tẩm bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.29.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.30.00
|
- Tôm hùm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.40.00
|
- Động vật giáp xác khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Động vật thân mềm:
|
|
|
|
|
|
|
1605.51.00
|
- - Hàu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.52.00
|
- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.53.00
|
- - Vẹm (Mussels)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.54
|
- - Mực nang và mực ống:
|
|
|
|
|
|
|
1605.54.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.54.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.55.00
|
- - Bạch tuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.56.00
|
- - Nghêu (ngao), sò
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.57
|
- - Bào ngư:
|
|
|
|
|
|
|
1605.57.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.57.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.58.00
|
- - Ốc, trừ ốc biển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.59.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Động vật thủy sinh không xương sống khác:
|
|
|
|
|
|
|
1605.61.00
|
- - Hải sâm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.62.00
|
- - Cầu gai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.63.00
|
- - Sứa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1605.69.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 17
Đường và các loại kẹo đường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|