15.18
Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphat hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphat hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác trừ loại thuộc nhóm 15.16:
|
|
|
|
|
|
|
1518.00.12
|
- - Mỡ và dầu động vật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.14
|
- - Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.15
|
- - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.16
|
- - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.19
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.20
|
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
|
1518.00.31
|
- - Của quả cây cọ dầu hoặc hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.33
|
- - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.34
|
- - Của ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.35
|
- - Của lạc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.36
|
- - Của đậu nành hoặc dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.37
|
- - Của hạt bông
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.39
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1518.00.60
|
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và chất béo hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.20
|
Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm glyxerin.
|
|
|
|
|
|
|
1520.00.10
|
- Glyxerin thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1520.00.90
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.21
|
Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu.
|
|
|
|
|
|
|
1521.10.00
|
- Sáp thực vật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1521.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1521.90.10
|
- - Sáp ong và sáp côn trùng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1521.90.20
|
- - Sáp cá nhà táng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.22
|
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật.
|
|
|
|
|
|
|
1522.00.10
|
- Chất nhờn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1522.00.90
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 16
Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.01
|
Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó.
|
|
|
|
|
|
|
1601.00.10
|
- Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1601.00.90
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.02
|
Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác.
|
|
|
|
|
|
|
1602.10
|
- Chế phẩm đồng nhất:
|
|
|
|
|
|
|
1602.10.10
|
- - Chứa thịt lợn, đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.20.00
|
- Từ gan động vật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05:
|
|
|
|
|
|
|
1602.31
|
- - Từ gà tây:
|
|
|
|
|
|
|
1602.31.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1602.31.91
|
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.31.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.32
|
- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus:
|
|
|
|
|
|
|
1602.32.10
|
- - - Ca-ri gà, đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.32.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.39.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Từ lợn:
|
|
|
|
|
|
|
1602.41
|
- - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng:
|
|
|
|
|
|
|
1602.41.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.41.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.42
|
- - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh:
|
|
|
|
|
|
|
1602.42.10
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.42.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.49
|
- - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Thịt nguội:
|
|
|
|
|
|
|
1602.49.11
|
- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.49.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1602.49.91
|
- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.49.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.50.00
|
- Từ động vật họ trâu bò
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.90
|
- Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật:
|
|
|
|
|
|
|
1602.90.10
|
- - Ca-ri cừu, đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1602.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|