23.03
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên.
|
|
|
|
|
|
|
2303.10
|
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
2303.10.10
|
- - Từ sắn hoặc cọ sago
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2303.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2303.20.00
|
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2303.30.00
|
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.04
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương.
|
|
|
|
|
|
|
2304.00.10
|
- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2304.00.90
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2305.00.00
|
Khô đầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.06
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05.
|
|
|
|
|
|
|
2306.10.00
|
- Từ hạt bông
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.20.00
|
- Từ hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.30.00
|
- Từ hạt hướng dương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds):
|
|
|
|
|
|
|
2306.41
|
- - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp:
|
|
|
|
|
|
|
2306.41.10
|
- - - Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng axit eruxic thấp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.41.20
|
- - - Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng axit eruxic thấp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.49
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2306.49.10
|
- - - Từ hạt cải dầu rape khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.49.20
|
- - - Từ hạt cải dầu colza khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.50.00
|
- Từ dừa hoặc cùi dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.60
|
- Từ hạt hoặc nhân hạt cọ:
|
|
|
|
|
|
|
2306.60.10
|
- - Dạng xay hoặc dạng viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.60.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2306.90.10
|
- - Từ mầm ngô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2306.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2307.00.00
|
Bã rượu vang; cặn rượu.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2308.00.00
|
Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.09
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
|
|
|
|
|
|
|
2309.10
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
2309.10.10
|
- - Chứa thịt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh:
|
|
|
|
|
|
|
2309.90.11
|
- - - Loại dùng cho gia cầm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.12
|
- - - Loại dùng cho lợn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.13
|
- - - Loại dùng cho tôm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.14
|
- - - Loại dùng cho động vật linh trưởng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.20
|
- - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2309.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 24
Thuốc lá và nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24.01
|
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá.
|
|
|
|
|
|
|
2401.10
|
- Lá thuốc lá chưa tước cọng:
|
|
|
|
|
|
|
2401.10.10
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue- cured)
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.10.20
|
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.10.40
|
- - Loại Burley
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.10.50
|
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.10.90
|
- - Loại khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.20
|
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:
|
|
|
|
|
|
|
2401.20.10
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.20.20
|
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
2401.20.30
|
- - Loại Oriental
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|