22.01
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết.
|
|
|
|
|
|
|
2201.10
|
- Nước khoáng và nước có ga:
|
|
|
|
|
|
|
2201.10.10
|
- - Nước khoáng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2201.10.20
|
- - Nước có ga
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2201.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2201.90.10
|
- - Nước đá và tuyết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2201.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.02
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu, và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09.
|
|
|
|
|
|
|
2202.10
|
- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu:
|
|
|
|
|
|
|
2202.10.10
|
- - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, có hương liệu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2202.91.00
|
- - Bia không cồn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2202.99.10
|
- - - Đồ uống chứa sữa tiệt trùng có hương liệu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.99.20
|
- - - Đồ uống sữa đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.99.40
|
- - - Đồ uống có chứa cà phê hoặc đồ uống có hương liệu cà phê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.99.50
|
- - - Đồ uống không có ga khác dùng ngay được không cần pha loãng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2202.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.03
|
Bia sản xuất từ malt.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bia đen hoặc bia nâu:
|
|
|
|
|
|
|
2203.00.11
|
- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|
2203.00.19
|
- - Loại khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|
|
- Loại khác, kể cả bia ale:
|
|
|
|
|
|
|
2203.00.91
|
- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|
2203.00.99
|
- - Loại khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.04
|
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09.
|
|
|
|
|
|
|
2204.10.00
|
- Rượu vang nổ
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
|
- Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
|
|
|
|
|
|
|
2204.21
|
- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Rượu vang:
|
|
|
|
|
|
|
2204.21.11
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.21.13
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.21.14
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
|
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
|
|
|
|
|
|
|
2204.21.21
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.21.22
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.22
|
- - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không vượt quá 10 lít:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Rượu vang:
|
|
|
|
|
|
|
2204.22.11
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.22.12
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.22.13
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
|
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
|
|
|
|
|
|
|
2204.22.21
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.22.22
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.29
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Rượu vang:
|
|
|
|
|
|
|
2204.29.11
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.29.13
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.29.14
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
|
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
|
|
|
|
|
|
|
2204.29.21
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.29.22
|
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
2204.30
|
- Hèm nho khác:
|
|
|
|
|
|
|
2204.30.10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
2204.30.20
|
- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.05
|
Rượu Vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương liệu từ thảo mộc hoặc chất thơm.
|
|
|
|
|
|
|
2205.10
|
- Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
|
|
|
|
|
|
|
2205.10.10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
2205.10.20
|
- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
2205.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2205.90.10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
2205.90.20
|
- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
|
55
|
55
|
55
|
50
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|