2006.00.00
Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường).
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.07
|
Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột nghiền và bột nhão từ quả hoặc quả hạch (nuts), thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất tạo ngọt khác.
|
|
|
|
|
|
|
2007.10.00
|
- Chế phẩm đồng nhất
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2007.91.00
|
- - Từ quả thuộc chi cam quýt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2007.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2007.99.10
|
- - - Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2007.99.20
|
- - - Mứt và thạch trái cây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2007.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.08
|
Quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất tạo ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quả hạch (nuts), lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
|
|
|
|
|
|
|
2008.11
|
- - Lạc:
|
|
|
|
|
|
|
2008.11.10
|
- - - Lạc rang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.11.20
|
- - - Bơ lạc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.11.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.19
|
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp:
|
|
|
|
|
|
|
2008.19.10
|
- - - Hạt điều
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2008.19.91
|
- - - - Đã rang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.19.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.20
|
- Dứa:
|
|
|
|
|
|
|
2008.20.10
|
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.30
|
- Quả thuộc chi cam quýt:
|
|
|
|
|
|
|
2008.30.10
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.30.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.40.00
|
- Quả lê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.50.00
|
- Mơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.60
|
- Anh đào (Cherries):
|
|
|
|
|
|
|
2008.60.10
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.60.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.70
|
- Đào, kể cả quả xuân đào:
|
|
|
|
|
|
|
2008.70.10
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.70.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.80.00
|
- Dâu tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:
|
|
|
|
|
|
|
2008.91.00
|
- - Lõi cây cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.93
|
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis- idaea):
|
|
|
|
|
|
|
2008.93.10
|
- - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.93.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.97
|
- - Dạng hỗn hợp:
|
|
|
|
|
|
|
2008.97.10
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.97.20
|
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.97.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2008.99.10
|
- - - Quả vải
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.99.20
|
- - - Quả nhãn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.99.30
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.99.40
|
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2008.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.09
|
Các loại nước ép trái cây (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nước cam ép:
|
|
|
|
|
|
|
2009.11.00
|
- - Đông lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.12.00
|
- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.19.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước bưởi ép (kể cả nước quả bưởi chùm):
|
|
|
|
|
|
|
2009.21.00
|
- - Với trị giá Brix không quá 20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.29.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:
|
|
|
|
|
|
|
2009.31.00
|
- - Với trị giá Brix không quá 20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.39.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước dứa ép:
|
|
|
|
|
|
|
2009.41.00
|
- - Với trị giá Brix không quá 20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.49.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.50.00
|
- Nước cà chua ép
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước nho ép (kể cả hèm nho):
|
|
|
|
|
|
|
2009.61.00
|
- - Với trị giá Brix không quá 30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.69.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước táo ép:
|
|
|
|
|
|
|
2009.71.00
|
- - Với trị giá Brix không quá 20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.79.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:
|
|
|
|
|
|
|
2009.81
|
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccin lium Vitis- idaea):
|
|
|
|
|
|
|
2009.81.10
|
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.81.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.89
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2009.89.10
|
- - - Nước ép từ quả lý chua đen
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2009.89.91
|
- - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.89.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.90
|
- Nước ép hỗn hợp:
|
|
|
|
|
|
|
2009.90.10
|
- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
2009.90.91
|
- - - Dùng ngay được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2009.90.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 21
Các chế phẩm ăn được khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|