15.16
Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm.
|
|
|
|
|
|
|
1516.10
|
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
|
|
1516.10.20
|
- - Đã tái este hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20
|
- Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Đã tái este hóa:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.11
|
- - - Của đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.12
|
- - - Của quả cọ dầu, dạng thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.13
|
- - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.14
|
- - - Của dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.15
|
- - - Của hạt cọ, dạng thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.16
|
- - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.17
|
- - - Của lạc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.18
|
- - - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Đã qua hydro hóa, dạng vảy, mảnh:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.31
|
- - - Của lạc; của dừa; của đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.32
|
- - - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.33
|
- - - Của ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.34
|
- - - Của quả cọ dầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.35
|
- - - Của hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.39
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Đã qua hydro hóa, dạng khác:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.41
|
- - - Của hạt thầu dầu (sáp opal)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.42
|
- - - Của dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.43
|
- - - Của lạc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.44
|
- - - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.45
|
- - - Của ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.46
|
- - - Của quả cọ dầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.47
|
- - - Của hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.48
|
- - - Của đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.49
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Đã este hóa liên hợp:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.51
|
- - - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.52
|
- - - Của ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.53
|
- - - Của đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.54
|
- - - Của lạc, cọ dầu hoặc dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.59
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác, stearin cọ, có chỉ số iốt không quá 48:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.61
|
- - - Dạng thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.62
|
- - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.69
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1516.20.91
|
- - - Stearin cọ, có chỉ số iốt trên 48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.92
|
- - - Của hạt lanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.93
|
- - - Của ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.94
|
- - - Của đậu nành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.96
|
- - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.98
|
- - - Của lạc, của cọ dầu hoặc của dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1516.20.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.17
|
Margarine; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ chất béo hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16.
|
|
|
|
|
|
|
1517.10
|
- Margarin, trừ loại margarin lỏng:
|
|
|
|
|
|
|
1517.10.10
|
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1517.90.10
|
- - Chế phẩm giả ghee
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.20
|
- - Margarin lỏng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.30
|
- - Của loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening:
|
|
|
|
|
|
|
1517.90.43
|
- - - Shortening
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.44
|
- - - Chế phẩm giả mỡ lợn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.50
|
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn khác của chất béo hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng khác của chất béo hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
|
|
1517.90.61
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.62
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.63
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.64
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 25kg
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.65
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.66
|
- - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.67
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.68
|
- - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.69
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.80
|
- - Của hỗn hợp hoặc chế phẩm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1517.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|