12.08
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt.
|
|
|
|
|
|
|
1208.10.00
|
- Từ đậu tương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1208.90.00
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.09
|
Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng.
|
|
|
|
|
|
|
1209.10.00
|
- Hạt củ cải đường (sugar beet)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc:
|
|
|
|
|
|
|
1209.21.00
|
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.22.00
|
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.23.00
|
- - Hạt cỏ đuôi trâu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.24.00
|
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.25.00
|
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.29
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1209.29.10
|
- - - Hạt cỏ đuôi mèo (Phleum pratense)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.29.20
|
- - - Hạt củ cải khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.29.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.30.00
|
- Hạt của các loại cây thân có trồng chủ yếu để lấy hoa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1209.91
|
- - Hạt rau:
|
|
|
|
|
|
|
1209.91.10
|
- - - Hạt hành tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.91.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1209.99.10
|
- - - Hạt cây cao su; hạt cây dâm bụt (kenaf)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1209.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.10
|
Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia.
|
|
|
|
|
|
|
1210.10.00
|
- Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở dạng viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1210.20.00
|
- Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.11
|
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột.
|
|
|
|
|
|
|
1211.20.00
|
- Rễ cây nhân sâm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.30.00
|
- Lá coca
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.40.00
|
- Thân cây anh túc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.50.00
|
- Cây ma hoàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu:
|
|
|
|
|
|
|
1211.90.11
|
- - - Cây gai dầu, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.12
|
- - - Cây gai dầu, ở dạng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.13
|
- - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.15
|
- - - Rễ cây cam thảo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.16
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1211.90.91
|
- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.92
|
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.94
|
- - - Mảnh gỗ đàn hương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.95
|
- - - Mảnh gỗ trầm hương (Gaharu)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.97
|
- - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.98
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1211.90.99
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.12
|
Quả minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường (sugar beet) và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm thực vật khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Rong biển và các loại tảo khác:
|
|
|
|
|
|
|
1212.21
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đã sấy khô nhưng chưa nghiền:
|
|
|
|
|
|
|
1212.21.11
|
- - - - Eucheuma spinosum
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.12
|
- - - - Eucheuma cottonii
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.13
|
- - - - Gracllaria spp.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.14
|
- - - - Gelidium spp.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.15
|
- - - - Sargassum spp.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.21.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
GIC
|
1212.29
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
1212.29.11
|
- - - - Loại dùng làm dược phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.29.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.29.20
|
- - - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.29.30
|
- - - Loại khác, đông lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1212.91.00
|
- - Củ cải đường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.92.00
|
- - Quả minh quyết (carob)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.93
|
- - Mía đường:
|
|
|
|
|
|
|
1212.93.10
|
- - - Phù hợp để làm giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.93.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.94.00
|
- - Rễ rau diếp xoăn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1212.99.10
|
- - - Hạt và nhân hạt của quả mơ, đào (kể cả xuân đào) hoặc mận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1212.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|