11.05
Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây.
|
|
|
|
|
|
|
1105.10.00
|
- Bột, bột thô và bột mịn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1105.20.00
|
- Dạng mảnh lát, hạt và viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.06
|
Bột, bột thô và bột mịn, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc Chương 8.
|
|
|
|
|
|
|
1106.10.00
|
- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1106.20
|
- Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14:
|
|
|
|
|
|
|
1106.20.10
|
- - Từ sắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1106.20.20
|
- - Từ cọ sago
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1106.20.30
|
- - Từ khoai lang (Ipomoea batatas)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1106.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1106.30.00
|
- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.07
|
Malt, rang hoặc chưa rang.
|
|
|
|
|
|
|
1107.10.00
|
- Chưa rang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1107.20.00
|
- Đã rang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.08
|
Tinh bột; inulln.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tinh bột:
|
|
|
|
|
|
|
1108.11.00
|
- - Tinh bột mì
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.12.00
|
- - Tinh bột ngô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.13.00
|
- - Tinh bột khoai tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.14.00
|
- - Tinh bột sắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.19
|
- - Tinh bột khác:
|
|
|
|
|
|
|
1108.19.10
|
- - - Tinh bột cọ sago
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.19.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1108.20.00
|
- Inulin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1109.00.00
|
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 12
Hạt dầu và quả có dầu; các loại hạt, hạt giống và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.01
|
Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
|
|
|
|
|
|
1201.10.00
|
- Hạt giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1201.90.00
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.02
|
Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh.
|
|
|
|
|
|
|
1202.30.00
|
- Hạt giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1202.41.00
|
- - Lạc chưa bóc vỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1202.42.00
|
- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1203.00.00
|
Cùi (cơm) dừa khô.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1204.00.00
|
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.05
|
Hạt cải dầu đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
|
|
|
|
|
|
1205.10.00
|
- Hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1205.90.00
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1206.00.00
|
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.07
|
Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
|
|
|
|
|
|
1207.10
|
- Hạt cọ và nhân hạt cọ:
|
|
|
|
|
|
|
1207.10.10
|
- - Hạt cọ phù hợp để gieo/trồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.10.30
|
- - Nhân hạt cọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.10.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Hạt bông:
|
|
|
|
|
|
|
1207.21.00
|
- - Hạt giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.29.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.30.00
|
- Hạt thầu dầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.40
|
- Hạt vừng:
|
|
|
|
|
|
|
1207.40.10
|
- - Loại ăn được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.40.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.50.00
|
- Hạt mù tạt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.60.00
|
- Hạt rum (Carthamus tinctorius)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.70.00
|
- Hạt dưa (melon seeds)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1207.91.00
|
- - Hạt thuốc phiện
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
1207.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
1207.99.40
|
- - - Hạt illipe (quả hạch illipe)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.99.50
|
- - - Chùm quả tươi của cây cọ dầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1207.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|