35.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Depakine chrono
|
Natri Valproate 333mg; Acid Valproic 145mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-16477-13
|
36. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
36.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam -Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Cilost
|
Cifostazol 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16478-13
|
37. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
37.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamiat 14568 Krioneri - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Fyranco
|
Teicoplanin 400mg
|
thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml
|
VN-16480-13
|
50
|
Fyranco
|
Teicoplanin 200mg
|
thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml
|
VN-16479-13
|
38. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
38.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
51
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-16482-13
|
52
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-16481-13
|
39. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
39.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Tamiflu
|
Oseltamivir phosphate 75mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16483-13
|
40. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. Germany)
40.1. Nhà sản xuất: Beijing Fresenius Kabi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 2 Shuangqiao EastRoad, Chaoyang District, Beijing - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Ketosteril
|
Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-16484-13
|
41. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary)
41.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Verospiron 25mg
|
Spironolactone 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-16485-13
|
42. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
42.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Getzome
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 12.5%) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16486-13
|
43. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
43.1. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Terras 2, Zone Industrielle de la Peyenniere 53100 Mayenne. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Augmentin 500mg/62.5mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-16487-13
|
43.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) (Đ/c: 82 Hughes Avenue, Ermington NSW 2115 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Panadol Viên sủi
|
Paracetamol 500mg
|
Viên sủi
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-16488-13
|
44. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
44.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No, E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Flucort-MZ
|
Fluocinolon Acetonid 0,01% kl/kl; Miconazol nitrat 2,0% kl/kl
|
Thuốc mỡ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16489-13
|
45. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj.) - India)
45.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi (Raj) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Damrin
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16490-13
|
46. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
46.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Teravu inj.
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g/lọ
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ, lọ chứa 1g Cefepim
|
VN-16491-13
|
46.2. Nhà sản xuất: P.T. Kimia Farma (Đ/c: JI. Rawagelam V No. 1 - KIP Jakarta 13930 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Tramadol Capsule
|
Tramadol hydrochloride 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16493-13
|
47. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |