11. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
11.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Formonide 100 Inhaler
|
Budesonide (Micronised) 100mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều
|
Dạng hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16444-13
|
15
|
Formonide 200 Inhaler
|
Budesonide (Micronised) 200mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều
|
Dạng hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16445-13
|
16
|
Formonide 400 Inhaler
|
Budesonide (Micronised) 400mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều
|
Dạng hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16446-13
|
12. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: S-103 to S-105 & S-107 to S-112, L-147 to L-147-1, Verna Industrial Estate Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Bleocip
|
Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulphate) 15 Units
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 đơn vị
|
VN-16447-13
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Flikof 200
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16448-13
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan -India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
XLCefuz-200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16449-13
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Shanghai Changzheng Fumin Jinshan Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.376, Tingzhu Highway, Tinglin Town, Jinshan District, Shanghai, 201506, - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%)
|
Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
24 tháng
|
NSX
|
Thùng 6 túi x 2000ml
|
VN-16450-13
|
21
|
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%)
|
Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
24 tháng
|
NSX
|
Thùng 6 túi x 2000ml
|
VN-16451-13
|
22
|
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%)
|
Glucose 85g; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
24 tháng
|
NSX
|
Thùng 6 túi x 2000ml
|
VN-16452-13
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Niflox 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16453-13
|
24
|
Niflox 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16454-13
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Caddesi Cebe Alibey Sokak 20 34020 Topkapi Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Mibelcam 15mg/1,5ml
|
Meloxicam 15mg/1,5ml
|
dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 ống x 1,5ml
|
VN-16455-13
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Jinguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Zuperon inj.
|
Metronidazole 0,5g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-16456-13
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Open Joint Stock Company "Biosintez" (Đ/c: Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Gastufa
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16457-13
|
20. Công ty đăng ký: Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco (Đ/c: 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Neotabine Inj 200mg
|
Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16458-13
|
21. Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c: 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Holopack Verpackungstecknik GmbH (Đ/c: Bahnhofstrasse D-74429 Sulzbach-Laufen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Pamidia 90mg/6ml
|
Disodium Pamidronate 90mg/6ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống
|
VN-16459-13
|
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 300 Fougeres. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Henalip
|
Heparin sodium 25 000 IU/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 5ml
|
VN-16460-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |