Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: Les Laborato



tải về 0.53 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích0.53 Mb.
#35637
1   2   3   4   5   6   7   8

58. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)

58.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Natrilix SR

Indapamide 1,25mg

Viên bao phim phóng thích chậm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16509-13

80

Vastarel 20mg

Trimetazidine dihydrochloride 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VN-16510-13

59. Công ty đăng ký: Livzon Pharmaceutical Group INC. (Đ/c: 132 North of Guihua Road, Gongbei, Zhuhai, Guangdong - China)

59.1. Nhà sản xuất: Livzon (Group) Pharmaceutical Factory (Đ/c: North of Guihua Road, Gongbei, Zhuhai, Guangdong - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Ferti-C

Chorionic gonadotrophin 5000IU

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

CP 2005

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9%

VN-16512-13

82

Ferti-C

Chorionic gonadotrophin 1000IU

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ

VN-16511-13

83

Ferti-M

Menotropins 75IU

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

CP 2005

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9%

VN-16513-13

84

Livporin

Cefoperazone sodium 500mg; Sulbactam sodium 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

CP 2005

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VN-16514-13

60. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)

60.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 10&11, Survey No. 367/8&9, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

85

Melyroxil 250 Rediuse

CefadroxiI (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 250mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-16515-13

86

Melyroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg

Viên nén không bao

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16516-13

61. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)

61.1. Nhà sn xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

87

Glucophage

Metformin Hydrochloride 1000mg

Viên nén bao phim bẻ được

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-16517-13

62. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

62.1. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Cozaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Femdell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16518-13

62.2. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Sustanon 250

Testosterone propionate 30mg; Testosterone phenylpropionate 60mg; Testosterone isocaproate 60mg; Testosterone decanoate 100mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-16519-13

63. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

63.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Zapra

Lansoprazole 30mg

Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16520-13

63.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Clariles

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16521-13

64. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

64.1. Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Hemasite

Bupivacain hydrochloride 21,12mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống x 4ml

VN-16522-13

65. Công ty đăng ký: Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai-600 034 - India)

65.1. Nhà sản xuất: Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: B-77, Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram District 603 110, Tamilnadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Ordinir

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16523-13

66. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

66.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Konpim inj.

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ 1g

VN-16524-13

67. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)

67.1. Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd. (Đ/c: 622 Jinjeong-ri, Sanyang-Myon, Mungyeong-  Gyeongbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Soditax

Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ 1g

VN-16525-13

67.2. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam -Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Hydra Cap

Hydroxyurea 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16526-13


tải về 0.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương