|
6111.20
|
- Từ bông
|
|
6111.30
|
- Từ sợi tổng hợp
|
|
6111.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
61.12
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao:
|
|
6112.11
|
- - Từ bông
|
|
6112.12
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6112.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
6112.20
|
- Bộ quần áo trượt tuyết
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
6112.31
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6112.39
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
6112.41
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6112.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
61.13
|
6113.00
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07.
|
61.14
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.
|
|
6114.20
|
- Từ bông
|
|
6114.30
|
- Từ sợi nhân tạo
|
|
6114.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
61.15
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc.
|
|
6115.10
|
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch)
|
|
|
- Quần tất và quần áo nịt khác:
|
|
6115.21
|
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex
|
|
6115.22
|
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên
|
|
6115.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
|
6115.30
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex:
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6115.94
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
6115.95
|
- - Từ bông
|
|
6115.96
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6115.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
61.16
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc.
|
|
6116.10
|
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6116.91
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
6116.92
|
- - Từ bông
|
|
6116.93
|
- - Từ sợi tổng hợp:
|
|
6116.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
61.17
|
|
Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của bộ quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo.
|
|
6117.10
|
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:
|
|
6117.80
|
- Các loại hàng phụ trợ khác:
|
|
6117.90
|
- Các chi tiết
|
62.01
|
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03.
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
|
|
6201.11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6201.12
|
- - Từ bông
|
|
6201.13
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6201.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6201.91
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6201.92
|
- - Từ bông
|
|
6201.93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6201.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.02
|
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
|
|
6202.11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6202.12
|
- - Từ bông
|
|
6202.13
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6202.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6202.91
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6202.92
|
- - Từ bông
|
|
6202.93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6202.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.03
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
6203.11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6203.12
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6203.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ:
|
|
6203.22
|
- - Từ bông
|
|
6203.23
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6203.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao:
|
|
6203.31
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6203.32
|
- - Từ bông
|
|
6203.33
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6203.39
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
6203.41
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6203.42
|
- - Từ bông:
|
|
6203.43
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6203.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.04
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, váy dài, váy, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
6204.11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.12
|
- - Từ bông
|
|
6204.13
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ:
|
|
6204.21
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.22
|
- - Từ bông
|
|
6204.23
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao:
|
|
6204.31
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.32
|
- - Từ bông
|
|
6204.33
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.39
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Áo váy dài:
|
|
6204.41
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.42
|
- - Từ bông
|
|
6204.43
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.44
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6204.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Váy và chân váy:
|
|
6204.51
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.52
|
- - Từ bông
|
|
6204.53
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.59
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
6204.61
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6204.62
|
- - Từ bông
|
|
6204.63
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
|
6204.69
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.05
|
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai.
|
|
6205.20
|
- Từ bông
|
|
6205.30
|
- Từ sợi nhân tạo
|
|
6205.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.06
|
|
Áo choàng, áo sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
|
|
6206.10
|
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
|
|
6206.20
|
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
|
6206.30
|
- Từ bông
|
|
6206.40
|
- Từ sợi nhân tạo
|
|
6206.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
62.07
|
|
Áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp:
|
|
6207.11
|
- - Từ bông
|
|
6207.19
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Áo ngủ và bộ pyjama:
|
|
6207.21
|
- - Từ bông
|
|
6207.22
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
|
6207.29
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6207.91
|
- - Từ bông
|
|
6207.99
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác
|
|