|
5407.30
|
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng nylon họăc các polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
5407.41
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407.42
|
- - Đã nhuộm
|
|
5407.43
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5407.44
|
- - Đã in
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:
|
|
5407.51
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5407.52
|
- - Đã nhuộm
|
|
5407.53
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5407.54
|
- - Đã in
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5407.61
|
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
|
|
5407.69
|
- - Loại khác
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
5407.71
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5407.72
|
- - Đã nhuộm
|
|
5407.73
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5407.74
|
- - Đã in
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5407.81
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5407.82
|
- - Đã nhuộm
|
|
5407.83
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5407.84
|
- - Đã in
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5407.91
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5407.92
|
- - Đã nhuộm
|
|
5407.93
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5407.94
|
- - Đã in
|
54.08
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament nhân tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05.
|
|
5408.10
|
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon:
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament nhân tạo hoặc sợi dạng dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên:
|
|
5408.21
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5408.22
|
- - Đã nhuộm
|
|
5408.23
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5408.24
|
- - Đã in
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5408.31
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5408.32
|
- - Đã nhuộm
|
|
5408.33
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5408.34
|
- - Đã in
|
55.12
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên.
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5512.11
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5512.19
|
- - Loại khác
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
5512.21
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5512.29
|
- - Loại khác
|
|
|
- Loại khác
|
|
5512.91
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5512.99
|
- - Loại khác
|
55.13
|
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2.
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5513.11
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5513.12
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
|
5513.13
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
|
5513.19
|
- - Vải dệt thoi khác
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5513.21
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5513.23
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
|
5513.29
|
- - Vải dệt thoi khác
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5513.31
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5513.39
|
- - Vải dệt thoi khác
|
|
|
- Đã in:
|
|
5513.41
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5513.49
|
- - Vải dệt thoi khác
|
55.14
|
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2.
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5514.11
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5514.12
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
|
5514.19
|
- - Vải dệt thoi khác
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5514.21
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5514.22
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
|
5514.23
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
|
5514.29
|
- - Vải dệt thoi khác
|
|
5514.30
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
|
- Đã in:
|
|
5514.41
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
|
5514.42
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
|
5514.43
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
|
5514.49
|
- - Vải dệt thoi khác
|
55.15
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp.
|
|
|
- Từ xơ staple polyeste:
|
|
5515.11
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon
|
|
5515.12
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
|
5515.13
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
5515.19
|
- - Loại khác
|
|
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:
|
|
5515.21
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
|
5515.22
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
5515.29
|
- - Loại khác
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5515.91
|
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
|
5515.99
|
- - Loại khác
|
55.16
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo.
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nhân tạo từ 85% trở lên:
|
|
5516.11
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5516.12
|
- - Đã nhuộm
|
|
5516.13
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5516.14
|
- - Đã in
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nhân tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
5516.21
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5516.22
|
- - Đã nhuộm
|
|
5516.23
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5516.24
|
- - Đã in
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nhân tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
5516.31
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5516.32
|
- - Đã nhuộm
|
|
5516.33
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5516.34
|
- - Đã in
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nhân tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:
|
|
5516.41
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5516.42
|
- - Đã nhuộm
|
|
5516.43
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5516.44
|
- - Đã in
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5516.91
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
5516.92
|
- - Đã nhuộm
|
|
5516.93
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
|
5516.94
|
- - Đã in
|
56.01
|
|
Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt.
|
|
|
- Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ:
|
|
5601.21
|
- - Từ bông
|
|
5601.22
|
- - Từ xơ nhân tạo:
|
|
5601.29
|
- - Loại khác
|
|
5601.30
|
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt:
|
56.02
|
|
Phớt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp.
|
|
5602.10
|
- Phớt xuyên kim và vải khâu đính
|
|
|
- Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:
|
|
5602.21
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
5602.29
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác
|
|
5602.90
|
- Loại khác
|
|