festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
|
fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
|
fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
|
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
|
a few một ít, một vài
|
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
|
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
|
figure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
|
file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu
|
fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
|
film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
|
final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
|
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
|
finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
|
find v. /faind/ tìm, tìm thấy
|
find out sth khám phá, tìm ra
|
fine adj. /fain/ tốt, giỏi
|
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
|
finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
|
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
|
fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
|
set fire to đốt cháy cái gì
|
firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
|
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
|
at first trực tiếp
|
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
|
fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
|
fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
|
fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
fixed adj. đứng yên, bất động
|
flag n. /'flæg/ quốc kỳ
|
flame n. /fleim/ ngọn lửa
|
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
|
flesh n. /fle∫/ thịt
|
flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
|
flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
|
flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
|
flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy
|
flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
|
flu n. /flu:/ bệnh cúm
|
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
|
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
|
focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
|
fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
|
folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được
|
follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
|
following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
|
foot n. /fut/ chân, bàn chân
|
football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
|
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
|
force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
|
foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
|
forest n. /'forist/ rừng
|
forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi
|
forget v. /fə'get/ quên
|
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
|
fork n. /fɔrk/ cái nĩa
|
form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
|
formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức
|
former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
|
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
|
formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
|
fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
|
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
|
forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
|
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
|
foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
|
frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
|
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
|
freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái
|
freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
|
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
|
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
|
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
|
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
|
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn
|
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
|
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
|
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
|
friend n. /frend/ người bạn
|
make friends (with) kết bạn với
|
friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
|
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
|
friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
|
frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
|
frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
|
frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
|
from prep. /frɔm/ frəm/ từ
|
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
|
in front (of) ở phía trước
|
freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
|
fruit n. /fru:t/ quả, trái cây
|
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
|
fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
|
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ
|
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
|
fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
|
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
|
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
|
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
|
funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
|
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
|
fur n. /fə:/ bộ da lông thú
|
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
|
further, furthest cấp so sánh của far
|
future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
|
gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
|
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
|
game n. /geim/ trò chơi
|
gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
|
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
|
garden n. /'gɑ:dn/ vườn
|
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
|
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
|
gate n. /geit/ cổng
|
gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
|
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
|
general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
|
generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
|
in general nói chung, đại khái
|
generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
|
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
|
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
|
generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
|
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
|
gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
|
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
|
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
|
geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
|
get v. /get/ được, có được
|
get on leo, trèo lên
|
get off ra khỏi, thoát khỏi
|
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
gift n. /gift/ quà tặng
|
girl n. /g3:l/ con gái
|
girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
|
give v. /giv/ cho, biếu, tặng
|
give sth away cho, phát
|
give sth out chia, phân phối
|
give (sth) up bỏ, từ bỏ
|
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
|
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
glasses n. kính đeo mắt
|
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
|
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay
|
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
gram n. /'græm/ đậu xanh
|
go v. /gou/ đi
|
go down đi xuống
|
go up đi lên
|
be going to sắp sửa, có ý định
|
goal n. /goƱl/
|
god n. /gɒd/ thần, Chúa
|
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
|
good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
good at tiến bộ ở
|
good for có lợi cho
|
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
|
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
|
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
|
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
|
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
|
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
|
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
|
gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
|
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
|
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
|
grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm
|
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
|
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
|
granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
|
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
|
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
|
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
|
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
|
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
|
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
|
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
green adj., n. /grin/ xanh lá cây
|
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
|
grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
|
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
|
ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
|
group n. /gru:p/ nhóm
|
grow v. /grou/ mọc, mọc lên
|
grow up lớn lên, trưởng thành
|
growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
|
|