computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
|
concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
|
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
|
concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
|
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
|
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
|
concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
|
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
|
conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
|
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
|
condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
|
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
|
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
|
confidence n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
|
confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
|
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
|
confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
|
confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
|
confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
|
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
|
confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
|
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
|
confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
|
confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
|
confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
|
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
|
congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
|
connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
|
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
|
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
|
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
|
consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
|
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
|
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
|
considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
|
considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
|
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
|
consist of v. /kən'sist/ gồm có
|
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
|
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
|
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
|
construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
|
consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
|
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
|
contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
|
contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
|
container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
|
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
|
content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
|
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
|
context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
|
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
|
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
|
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
|
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
|
contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
|
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
|
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
|
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
|
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
|
control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
|
in control (of) trong sự điều khiển của
|
under control dưới sự điều khiển của
|
controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
|
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
|
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
|
convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
|
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
|
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
|
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
|
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
|
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
|
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
|
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
|
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
|
cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
|
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
|
copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
|
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
|
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
|
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
|
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
|
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
|
cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
|
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
|
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
|
coughing n. /´kɔfiη/ ho
|
could /kud/ có thể, có khả năng
|
council n. /kaunsl/ hội đồng
|
count v. /kaunt/ đếm, tính
|
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
|
country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
|
countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
|
county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
|
couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
|
a couple một cặp, một đôi
|
courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
|
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
|
of course dĩ nhiên
|
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
|
cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
|
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
|
covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
|
cow n. /kaʊ/ con bò cái
|
crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
|
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
|
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
|
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
|
crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
|
cream n. /kri:m/ kem
|
create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
|
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
|
credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
|
credit card n. thẻ tín dụng
|
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
|
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
crisp adj. /krips/ giòn
|
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
|
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
|
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
|
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
|
crop n. /krop/ vụ mùa
|
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
|
crowd n. /kraud/ đám đông
|
crowded adj. /kraudid/ đông đúc
|
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
|
crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
|
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
|
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
|
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
cup n. /kʌp/ tách, chén
|
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
|
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
|
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
|
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
|
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
|
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
curved adj. /kə:vd/ cong
|
custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
|
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
|
cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
|
cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
|
dad n. /dæd/ bố, cha
|
daily adj. /'deili/ hàng ngày
|
damage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
|
dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
|
dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
|
danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
|
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
|
dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
|
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
daughter n. /ˈdɔtər/ con gái
|
day n. /dei/ ngày, ban ngày
|
dead adj. /ded/ chết, tắt
|
deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
|
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
deal with giải quyết
|
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
death n. /deθ/ sự chết, cái chết
|
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
debt n. /det/ nợ
|
decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
|
decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
|
decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
|
decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
|
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
|
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
|
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
|
define v. /di'fain/ định nghĩa
|
definite adj. /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
|
definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
|
definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
|