guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
guest n. /gest/ khách, khách mời
|
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
|
gun n. /gʌn/ súng
|
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
|
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
|
hair n. /heə/ tóc
|
hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
|
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
hammer n. /'hæmə/ búa
|
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
hang v. /hæŋ/ treo, mắc
|
happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
|
happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
|
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
|
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
|
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
|
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
|
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
|
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
|
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
|
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
|
hat n. /hæt/ cái mũ
|
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
|
hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
|
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có
|
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
|
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
|
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
|
headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu
|
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
|
health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
|
healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
|
hear v. /hiə/ nghe
|
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
|
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
|
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
|
heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
|
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường
|
heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
|
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
|
heel n. /hi:l/ gót chân
|
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
|
hell n. /hel/ địa ngục
|
hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
|
help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
|
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
|
hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
|
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
|
hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
|
here adv. /hiə/ đây, ở đây
|
hero n. /'hiərou/ người anh hùng
|
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
|
hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
|
hi exclamation /hai/ xin chào
|
hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
|
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
|
highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
|
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
|
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
|
hill n. /hil/ đồi
|
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
|
hip n. /hip/ hông
|
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
|
historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
|
history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
|
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
|
hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
|
hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
|
holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
|
hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
|
holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
|
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
|
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
|
honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
|
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
|
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
horse n. /hɔrs/ ngựa
|
hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
|
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
|
hotel n. /hou´tel/ khách sạn
|
hour n. /'auз/ giờ
|
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
|
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
|
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
|
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
|
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
|
huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
|
human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
|
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
|
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
|
hungry adj. /'hΔŋgri/ đó
|
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
|
hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
|
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
|
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
|
hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
|
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng
|
ice n. /ais/ băng, nước đá
|
ice cream n. kem
|
idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
|
ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
|
ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
|
identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
|
identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
|
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
|
if conj. /if/ nếu, nếu như
|
ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
|
ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
|
illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
|
illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
|
illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
|
illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
|
image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
|
imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
|
imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
|
immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
|
immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
|
implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
|
import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
|
important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
|
importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
|
unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
|
impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
|
impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
|
impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
|
impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
|
improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
|
improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
|
in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
|
inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
|
inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
|
incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
|
include v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
|
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
|
income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
|
increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
|
increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm
|
indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
|
independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
|
independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập
|
independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập
|
index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
|
indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
|
indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
|
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp
|
indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp
|
individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
|
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
|
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà
|
industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
|
industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
|
inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
|
inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn
|
infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
|
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
|
infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
|
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
|
influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
|
inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
|
informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
|
information n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
|
ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
|
initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
|
initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
|
initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
|
injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
|
injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
|
injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
|
ink n. /iηk/ mực
|
inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
|
innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
|
(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
|
insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
|
insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
|
inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
|
insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
|