watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
water n. /'wɔ:tə/ nước
|
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
way n. /wei/ đường, đường đi
|
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
|
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
|
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
|
weapon n. /'wepən/ vũ khí
|
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
|
weather n. /'weθə/ thời tiết
|
web n. /wɛb/ mạng, lưới
|
the Web n.
|
website n. không gian liên tới với Internet
|
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
|
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
|
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
|
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
|
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
weigh v. /wei/ cân, cân nặng
|
weight n. /'weit/ trọng lượng
|
welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
|
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
|
as well (as) cũng, cũng như
|
well known know
|
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
|
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
|
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
|
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
wheel n. /wil/ bánh xe
|
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
|
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
|
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
|
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
|
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
|
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
|
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
|
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
|
whose det., pron. /hu:z/ của ai
|
why adv. /wai/ tại sao, vì sao
|
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
|
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
|
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
|
wife n. /waif/ vợ
|
wild adj. /waɪld/ dại, hoang
|
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
|
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
|
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
|
willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
|
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
|
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
|
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
|
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
|
wind n. /wind/ gió
|
window n. /'windəʊ/ cửa sổ
|
wine n. /wain/ rượu, đồ uống
|
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
|
winner n. /winər/ người thắng cuộc
|
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông
|
wire n. /waiə/ dây (kim loại)
|
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
with prep. /wið/ với, cùng
|
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
|
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
|
witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
|
wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
wood n. /wud/ gỗ
|
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
|
wool n. /wul/ len
|
word n. /wə:d/ từ
|
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
|
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
|
worker n. /'wə:kə/ người lao động
|
world n. /wɜ:ld/ thế giới
|
worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
|
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
worse, worst bad xấu
|
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
|
would modal v. /wud/
|
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
|
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
|
wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
|
wrist n. /rist/ cổ tay
|
write v. /rait/ viết
|
writing n. /´raitiη/ sự viết
|
written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
|
writer n. /'raitə/ người viết
|
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
|
go wrong mắc lỗi, sai lầm
|
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
|
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
|
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
|
year n. /jə:/ năm
|
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
|
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
|
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
|
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
|
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
|
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
|
yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
zero number /'ziərou/ số không
|
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
|