top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
|
total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
|
totally adv. /toutli/ hoàn toàn
|
touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
|
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
|
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
|
tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
|
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
|
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
|
tower n. /'tauə/ tháp
|
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
|
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
|
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
|
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
|
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
|
trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
|
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
|
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
|
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
|
traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
|
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
|
training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
|
transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
|
transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
|
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
|
translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
|
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
|
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
|
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
|
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
|
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
|
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
|
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
|
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
|
tree n. /tri:/ cây
|
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
|
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
|
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
|
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
|
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
|
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
|
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
|
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
|
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
|
true adj. /tru:/ đúng, thật
|
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
|
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
|
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
|
truth n. /tru:θ/ sự thật
|
try v. /trai/ thử, cố gắng
|
tube n. /tju:b/ ống, tuýp
|
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
|
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
|
tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
|
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
|
TV television vô tuyến truyền hình
|
twice adv. /twaɪs/ hai lần
|
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
|
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
|
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
|
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
|
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
|
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
|
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
|
ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
|
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
|
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
|
umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
|
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
|
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
|
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
|
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
|
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
|
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
|
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
|
under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
|
underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
|
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
|
understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
|
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
|
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
|
underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
|
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
|
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
|
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
|
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
|
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
|
unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
|
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
|
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
|
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
|
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
|
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
|
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
|
union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
|
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
|
unit n. /'ju:nit/ đơn vị
|
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
|
united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
|
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
|
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
|
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
|
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
|
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
|
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
|
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
|
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
|
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
|
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
|
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
|
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
|
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
|
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
|
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
|
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
|
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
|
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
|
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
|
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn
|
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
|
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
|
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
|
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
upwards (also upward especially in NAmE) adv.
|
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
|
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
|
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
|
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
|
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
|
used to modal v. đã quen dùng
|
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
|
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
|
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
|
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
|
usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
|
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
|
vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
valley n. /'væli/ thung lũng
|
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
|
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
|
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
|
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
|
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
|
venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
|
very adv. /'veri/ rất, lắm
|
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
|
victim n. /'viktim/ nạn nhân
|
victory n. /'viktəri/ chiến thắng
|
video n. /'vidiou/ video
|
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
|
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
|
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
|
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
|
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
|
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
|
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
|
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
|
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
|
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
|
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
|
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
|
wait v. /weit/ chờ đợi
|
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
|
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
|
wall n. /wɔ:l/ tường, vách
|
wallet n. /'wolit/ cái ví
|
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
|
want v. /wɔnt/ muốn
|
war n. /wɔ:/ chiến tranh
|
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
|
warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
|
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
|
washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
|
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|