shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
|
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
|
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
|
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
|
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
|
shoulder n. /'ʃouldə/ vai
|
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
|
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
|
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
|
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
|
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
|
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
|
be sick (BrE) bị ốm
|
feel sick (especially BrE) buồn nôn
|
side n. /said/ mặt, mặt phẳng
|
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
|
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
|
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
|
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
|
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
|
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
|
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
|
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
|
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
|
silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
|
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
|
silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
|
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
|
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
|
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
|
simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
|
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
|
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
|
sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
|
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
|
sing v. /siɳ/ hát, ca hát
|
singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
|
singer n. /´siηə/ ca sĩ
|
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
|
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
|
sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
|
sister n. /'sistə/ chị, em gái
|
sit v. /sit/ ngồi
|
sit down ngồi xuống
|
site n. /sait/ chỗ, vị trí
|
situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
|
size n. /saiz/ cỡ
|
-sized /saizd/ đã được định cỡ
|
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
|
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
|
skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
|
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
|
skin n. /skin/ da, vỏ
|
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
|
sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
|
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
|
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
|
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
|
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
|
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
|
slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
|
slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
|
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
|
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
|
slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
|
small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé
|
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
|
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
|
smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
|
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
|
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
|
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
|
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
|
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
|
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
|
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
|
so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
|
so that để, để cho, để mà
|
soap n. /soup/ xà phòng
|
social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
|
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
|
society n. /sə'saiəti/ xã hội
|
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
|
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
|
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
|
software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
|
soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
|
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
|
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
|
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
|
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
|
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
|
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
|
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
|
something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
|
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
|
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
|
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
|
son n. /sʌn/ con trai
|
song n. /sɔɳ/ bài hát
|
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
|
as soon as ngay khi
|
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
|
sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
|
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
|
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
|
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
|
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
|
sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
|
source n. /sɔ:s/ nguồn
|
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
|
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
|
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
|
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
|
speak v. /spi:k/ nói
|
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
|
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
|
special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
|
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
|
specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
|
specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
|
specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
|
speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
|
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
|
spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
|
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
|
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
|
spice n. /spais/ gia vị
|
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
|
spider n. /´spaidə/ con nhện
|
spin v. /spin/ quay, quay tròn
|
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
|
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
|
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
|
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
|
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
|
spoon n. /spu:n/ cái thìa
|
sport n. /spɔ:t/ thể thao
|
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
|
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
|
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
|
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
|
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
|
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
|
stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
|
staff n. /sta:f / gậy
|
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
|
stair n. /steə/ bậc thang
|
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
|
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
|
stand up đứng đậy
|
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
|
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
|
stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
|
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
|
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
|
statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
|
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
|
statue n. /'stæt∫u:/ tượng
|
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
|
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
|
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
|
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
|
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
|
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
|
steam n. /stim/ hơi nước
|
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
|
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
|
steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
|
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
|
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
|
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
|
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
|
sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
|
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
|
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
|
stir v. /stə:/ khuấy, đảo
|
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
|
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
|
stone n. /stoun/ đá
|
stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
|
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
|
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
|
story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
|
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
|
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
|
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
|
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
|
strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
|
stranger n. /'streinʤə/ người lạ
|
strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
|
stream n. /stri:m/ dòng suối
|
street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
|
strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
|
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
|
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
|
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
|
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
|
strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
|
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
|
striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
|
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
|
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
|
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
|
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
|