Cẩm nang học ngoại ngữ Muốn biết phải hỏi Muốn gỏi phải học



tải về 1.4 Mb.
trang6/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích1.4 Mb.
#34511
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17
degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê

delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng

deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu

demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

dentist n. /'dentist/ nha sĩ

deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận

department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày

derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả

description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở

deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng

design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước

desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)

desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng

despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp

destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết

in detail tường tận, tỉ mỉ

detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định

determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ

develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

development n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho

devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình

diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ

diamond n. /´daiəmənd/ kim cương

diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển

die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh

dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau

different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau

differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau

difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go

difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

dig v. /dɪg/ đào bới, xới

dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều

direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng

direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy

director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn

disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng

disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại

disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp

disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi

disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại

disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng

disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng

disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng

disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành

disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê

disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối

disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa

disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa

discipline n. /'disiplin/ kỷ luật

discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra

discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận

discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận

disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm

disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ

dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)

dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật

dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện

disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát

dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét

dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày

dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán

distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa

distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra

distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp

district n. /'distrikt/ huyện, quận

disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn

divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra

division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại

divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị

divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị

do v., auxiliary v. /du:, du/ làm

undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ

document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu

dog n. /dɔg/ chó

dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ

domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi

doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

down adv., prep. /daun/ xuống

downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới

downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống

downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống

dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)

draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng

dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột

draw v. /dro:/ vẽ, kéo

drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo

dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ

dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

dressed adj. cách ăn mặc

drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống

drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe

driver n. /draivә(r)/ người lái xe

drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống

drunk adj. /drʌŋk/ say rượu

dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô

due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

due to vì, do, tại, nhờ có

dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian

dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm

DVD n.

each det., pron. /i:tʃ/ mỗi

each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau

ear n. /iə/ tai

early adj., adv. /´ə:li/ sớm

earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

earth n. /ə:θ/ đất, trái đất

ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

eastern adj. /'i:stən/ đông

easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung

easily adv. /'i:zili/ dễ dàng

eat v. /i:t/ ăn

economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế

economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc

edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản

editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút

educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo

education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực

effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực

efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả

efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm

effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)

egg n. /eg/ trứng

either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế

elbow n. /elbou/ khuỷu tay

elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi

elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định

election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử

electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện

electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học

electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử

elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã

element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố

elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy

else adv. /els/ khác, nữa; nếu không


tải về 1.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương