Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%



tải về 1.7 Mb.
trang9/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Tề Thiên

36WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Evergreat Farm Chemicals Company



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP


cỏ/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

DuPontTM Supermix®

32 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A

40WP, 40SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang




3808.30

Bensulfuron Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg

Jatpm

400WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.30

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC



100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Bispyribac - Sodium (min 93 %)

Camini

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST

Cần Thơ











Danphos

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Herstop

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh












Domino

20 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Faxai

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Bạch Long












Horse

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC











Jianee

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Lanina

100SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Maxima

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Newmilce

100 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nofami

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nomeler

100 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Nominee

10SC, 100OF



10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd










Nonee-cali

10WP, 100SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc










Nonider

10SC, 30WP, 130WP



10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sipyri

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Somini

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd










Superminee

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808.30

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl

Nomesuper 150SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super

200WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.30

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd



3808.30

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Bromacil

DuPontTM Hyvar® - X

80 WP


cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương