Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%


WP: khô vằn/ lúa 250SC, 500SC



tải về 1.7 Mb.
trang5/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Royal 350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Tilral

500 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Viroval

50 BTN


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoralmy

50WP, 250SC



lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.





3808.20

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (400g/kg) +

Sulfur 300g/l, (500g/kg), (350g/kg)



Rollone

500SC, 550WP 750WP



lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông

Lúa Vàng




3808.20

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Anfuan

40EC, 40WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Caso one 40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Dojione

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Fuan

40 EC


đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Fuannong

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Fuji - One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Fujy New

40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Fuel - One

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Funhat 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Futrangone

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Fuzin 400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Iso one

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Jia-Jione

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kara-one

400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










KoFujy-Gold 40 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












One - Over

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Vifusi

40 ND


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC


lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.



3808.20

Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

NP G6

666WP, 860WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP



đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Kanamycin sulfate

(min 98%)



Vilidacin 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Kasugamycin (min 70 %)

Asana

2L


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba











Bactecide 20AS, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd










Calistar

20SC, 25WP



20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Cansunin

2 L


đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa


Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam










Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










JAVI Min

20SL, 60WP



20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Kamsu 2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH

Việt Thắng












Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

An Nông











Kasugacin 2 L, 3 SL

2L: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Kasumin

2 L


đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd










Kasustar 62WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Kata

2 L


đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Katamin

3L


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Fortamin 2 L, 3L, 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông











Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

US.Chemical












Tabla

20 SL


bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Saipan 2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP



đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin

Sunner

20WP, 40WP



Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương