50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral
500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval
50 BTN
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy
50WP, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Iprodione 200g/l, (50g/kg), (400g/kg) +
Sulfur 300g/l, (500g/kg), (350g/kg)
|
Rollone
500SC, 550WP 750WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran
600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Anfuan
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Caso one 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan
40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Fuannong
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New
40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fuel - One
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Funhat 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Futrangone
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Iso one
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jia-Jione
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kara-one
400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
One - Over
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vifusi
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super
350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One
430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg
|
Kachiusa
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)
|
Citiusa
650WP, 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)
|
NP G6
666WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%
|
Triosuper
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump
600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)
|
Bom-annong
525SE, 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Kanamycin sulfate
(min 98%)
|
Vilidacin 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Asana
2L
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
|
|
|
Bactecide 20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Calistar
20SC, 25WP
|
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Cansunin
2 L
|
đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chay bia la 2 L
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Citimycin 20SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Golcol 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Goldkamin 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grahitech 2L, 4L, 4WP
|
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
JAVI Min
20SL, 60WP
|
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Kamsu 2L, 4L, 8WP
|
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Kasugacin 2 L, 3 SL
|
2L: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Kasumin
2 L
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kasustar 62WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Kata
2 L
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Katamin
3L
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2 L, 3L, 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner
20WP, 40WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |