20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai
262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
|
Kansui
21.2WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim
30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%
|
Hibim
31WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Unitil
32WP, 32WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%
|
Daiwantocin
50WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Kresoxim-methyl
(min 95%)
|
MAP Rota
50WP
|
thán thư/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sosim 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb
80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC
|
80WP: sương mai/ khoai tây
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
430SC: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane
F - 448 43SC;
M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Dove
80WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
DuPontTM Manzate® - 200 80WP, 75DF
|
80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
75DF: đốm vòng/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fovathane 80WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Man
80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thane - M 80 WP
|
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmanzeb 800WP
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz
80 BTN
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)
|
Fortazeb
58WP, 72 WP
|
58WP: mốc sương/ cà chua
72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mexyl MZ
72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide
72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Ridomil MZ 72WP
|
mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Ridozeb
72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Rithonmin
72WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl
72 BTN
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn
680WP, 720WP
|
680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu
720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Zimvil
720WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg
|
Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG
|
68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%
|
Suncolex
68WP
|
sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, thối gốc/ hồ tiêu
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg
|
Lanomyl 680 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 25EC, 35WP
|
25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 25WP, 35WP
|
25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Binhtaxyl
25 EC
|
mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25 WP, 35WP
|
25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Goldsai 350WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
|
|
Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP
|
25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew 25WP
|
thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Rampart 35SD
|
đổ ngã cây con thuốc lá
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Tân Qui - Metaxyl 25WP
|
sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Vilaxyl
35 BTN
|
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Metconazole (min 94%)
|
Anti-fusa
90SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
|
|
|
|
Ozzova
90SL
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Workup
9 SL
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Metominostrobin (min 97%)
|
Ringo – L
20 SC
|
khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt
|
Sumitomo Corporation
| -
|
3808.20
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram
80 DF
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)
|
Cabrio Top
600WDG
|
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Mono and di potassium phosphite
|
Alexin
500DD
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Đạt Nông
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil
(min 98%)
|
Kanaka
405WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Annongmycin
80SL
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bonny 4SL
|
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cosmos
2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |