Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%



tải về 1.7 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui

21.2WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP


đạo ôn/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Kresoxim-methyl

(min 95%)



MAP Rota

50WP


thán thư/ xoài

Map Pacific PTE Ltd










Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.



3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb

80WP


thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Byphan

800WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria










Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithane

F - 448 43SC;

M - 45 80WP


43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow AgroSciences B.V










Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Dove

80WP


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC











DuPontTM Manzate® - 200 80WP, 75DF

80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

75DF: đốm vòng/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd










Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH

Việt Thắng












Man

80 WP


thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb

80 WP


phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Penncozeb 75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd










Thane - M 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan

80 WP


thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd










Vimancoz

80 BTN


đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb

58WP, 72 WP



58WP: mốc sương/ cà chua

72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd



3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Mancolaxyl

72WP


loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd










Mexyl MZ

72WP


sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Ricide

72 WP


sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW










Ridomil MZ 72WP

mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa

Syngenta Vietnam Ltd










Ridozeb

72 WP


sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI











Rithonmin

72WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thôn Trang












Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd










Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vimonyl

72 BTN


sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP



680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu

720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Zimvil

720WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%

Suncolex

68WP


sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, thối gốc/ hồ tiêu

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Alfamil 25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Binhtaxyl

25 EC


mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd










Foraxyl 25 WP, 35WP

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd










Goldsai 350WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình










Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd










No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Rampart 35SD

đổ ngã cây con thuốc lá

United Phosphorus Ltd










Tân Qui - Metaxyl 25WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Vilaxyl

35 BTN


mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa

90SL


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu











Ozzova

90SL


thán thư/ vải

Công ty TNHH

An Nông











Workup

9 SL


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L

20 SC


khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation



3808.20

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram

80 DF


chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top

600WDG


sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin

500DD


chết nhanh/ hồ tiêu


Công ty TNHH

Đạt Nông




3808.20

Myclobutanil

(min 98%)



Kanaka

405WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Ningnanmycin

Annongmycin

80SL


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Cosmos

2SL


bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL



Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương