trang 7/9 Chuyển đổi dữ liệu 13.08.2016 Kích 1.7 Mb. #18329
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ditacin
8 L, 10 WP
8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
Công ty TNHH
Nông Sinh
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
Công ty CP Nông nghiệp HP
Lincolnusa
15WP, 81SL
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
2SL : bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL : bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
Romexusa
2SL, 20WP, 82SL
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP, 82SL: bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Somec
2 SL
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
Công ty TNHH
Trường Thịnh
Sucker 2SL, 4SL, 8SL
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
Công ty CP nông dược
Việt Nam
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
3808.20
Oligo - Alginate
M.A Maral 10DD, 10WP
10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP : kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
3808.20
Oligo - sacarit
Olicide
9DD
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
3808.20
Oligosaccharins
Tutola
2.0AS
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
3808.20
Oxine Copper
(min 99%)
Cadatil 33.5 SC
cháy bìa lá/ lúa
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
3808.20
Oxolinic acid (min 93 %)
Oka
20WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Sieu tar 20WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Thạnh Hưng
Starner
20WP
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
3808.20
Oxolinic acid 500g/kg +
Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg
Shanersuper 780WP
Thán thư/ vải
Công ty TNHH An Nông
3808.20
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg
Miksabe
100WP
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
3808.20
Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%
Marthian
90SP
héo xanh/ cà chua
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
3808.20
Paecilomyces lilacinus
Palila
500WP (5 x 109 cfu/g)
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
Công ty TNHH
Nông Sinh
3808.20
Pencycuron (min 99 %)
Alfaron
25 WP
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Baovil
25 WP
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
Forwaceren 25 WP
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây
Forward International Ltd
Helan
25WP
khô vằn/ lúa
Công ty CP Nông dược
HAI
Luster
250 SC
khô vằn/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Monceren
250 SC
khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Moren
25 WP
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
Công ty CP BVTV I TW
Vicuron 25 BTN, 250 SC
25BTN : khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC : khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Phosphorous acid
Agri - Fos
400
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu
Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
Herofos
400 SL
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
3808.20
Polyoxin complex (min 31 %)
Polyoxin AL
10WP
đốm lá/ hành
Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
3808.20
Polyoxin B
Caligold 20WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Ellestar
1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP
1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP : đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.20
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
Chubeca
1.8DD
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
3808.20
Prochloraz (min 97%)
Agrivil
250EC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
Atilora 48EC
Lem lép hạt/ lúa
Asiagro Pacific Ltd
Dailora
25EC
lem lép hạt/ lúa
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
Mirage
50 WP
đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu
Makhteshim Chemical Ltd
Nizonix
25EC
đốm khô lá/ hành
Công ty CP
Nicotex
Octave
50 WP
khô vằn/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Talent
50WP
thán thư/ xoài, cà phê, vải
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
3808.20
Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l
Picoraz
490 EC
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc
Irvita Plant Protection N.V.
3808.20
Propamocarb. HCl (min 97 %)
Proplant
722 SL
nấm trong đất/ hồ tiêu
Công ty TNHH
Kiên Nam
Treppach Bul
607SL
chết nhanh/ hồ tiêu
Agria S.A, Bulgaria
3808.20
Propiconazole (min 90 %)
Acvizol
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
Agrozo
250 EC
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Albutul
250EC
khô vằn/ lúa
Atul Limited, India
Bumper
250 EC
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Makhteshim Chemical Ltd
Canazole
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP TST
Cần Thơ
Catcat
250EC
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Nông dược
HAI
Fordo
250 EC
khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài
Forward International Ltd
Lunasa
25 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Siozol
500 WG
lem lép hạt/ lúa
Sino Ocean Enterprises Ltd
Starsai
300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Tien sa
250 EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Tilusa super 250EC; 300EC
250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
Tilt 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Syngenta Vietnam Ltd
Tinmynew
250 EC, 250EW, 500WDG
250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW : lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
US.Chemical
Tinix
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
Vitin New
250EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole
Farader
125EW, 225EW
125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW : khô vằn/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
3808.20
Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l
Folitasuper 300EC
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
Phú Nông
TEPRO - Super 300EC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
Tilgol super
300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
3808.20
Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)
Filyannong super 525SE, 535SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Newlia Super
525 SE, 535SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
US.Chemical
3808.20
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
Fao-gold
525 SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Filia 525 SE
đạo ôn/ lúa
Syngenta Vietnam Ltd
Novazole 525SE
đạo ôn/ lúa
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
Tillage - super
525SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
3808.20
Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)
Rocksai super
425WP, 525SE
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l
Finali
575 SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
3808.20
Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l
Dotalia
580SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
3808.20
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l
Bimtil
550 SE
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
TilBem Super
550SE
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tê
Hoà Bình
3808.20
Propineb (min 80%)
Aconeb
70 WP
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột
Công ty CP
Đồng Xanh
Afico 70WP
thán thư/ xoài
Công ty CP Nicotex
Alphacol
700 WP
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
Antracol
70 WP, 70WG
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô 70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Doremon
70WP
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Công ty TNHH
An Nông
Newtracon
70 WP
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Nofacol
70WP
thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Nova 70WP
Thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol
700WP
đốm lá/ cần tây
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Sienna 70WP
vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Startracon
70WP
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Strancolusa
70WP
thán thư/ cà phê
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
Tobacol
70WP
vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Zintracol
70WP
thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
Webi 70WP
thán thư/ xoài
Bayer Vietnam Ltd.
3808.20
Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg
Natisuper
750WG
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3808.20
Protein amylose
Vikny
0.5 SL
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.20
Pseudomonas fluorescens
B Cure
1.75WP
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
3808.20
Quaternary Ammonium Salts
Physan
20L
bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
3808.20
Saisentong
(min 95%)
Visen
20SC
bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Salicylic Acid
Exin
4.5 HP
(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108
Actinovate
1 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd .
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
Actino – Iron
1.3 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd .
3808.20
Streptomycin sulfate
Poner 40T, 40SP
thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
Stepguard 40T, 50SP, 100SP
thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
Supervery
50WP
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuôc BVTV
Việt Trung
Yomistar 105WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3808.20
Sulfur
Kumulus
80DF
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
BASF Vietnam Co., Ltd.
Microthiol Special 80WP, 80WG
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
United Phosphorus Ltd
OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC
80DF : phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP : phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
Sulox
80 WP
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (70%), (500g/l)
Vieteam
22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 98WP, 700SC
22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa
45WP : đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
75WP : đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP : phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.20
Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)
Bibim
50WP, 300WP, 750WP
50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc
300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
3808.20
Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)
StarBem Super
500WP, 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
3808.20
Sulfur 655g/kg +
Tricyclazole 200g/kg
Bimsuper 855WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
3808.20
Sulfur 40 % + Zineb 40 %
Vizines
80 BTN
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole (min 95 %)
Anthomil
250EW
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Folicur 250 EW, 250WG, 430SC
250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Forlita
250 EW, 430SC
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam
430SC: khô vằn/ lúa, loét/ cam
Công ty TNHH
Phú Nông
Fortil
25 SC
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
Fozeni
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nicotex
Jiacure
25EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Milazole 250 EW
khô vằn/ lúa
Irvita Plant Protection N.V
Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Poticua
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
Provil
30EW
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Sieu tin
250 EC, 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
T.B.Zol
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
Tebuzol
250 SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Đồng Xanh
Thianzole
12.5EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Tien
250 EW
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super
250EW
vàng lá do nấm/ lúa
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
Vitebu
250SC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Map Unique
750WP
Đạo ôn/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
Novigold
800WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nông Việt
3808.20
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + 30g/kg Thiophanate Methyl
Vatinew
780WG
Thán thư/ vải
Công ty TNHH
An Nông
3808.20
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin
Nativo
750WG
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3808.20
Tecloftalam
(min 96%)
Shirahagen
10WP
bạc lá/ lúa
Summit Agro International Ltd.
3808.20
Tetraconazole
Domark
40 ME
rỉ sắt/ cà phê
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
3808.20
Tetramycin
Mikcide
1.5AS
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
3808.20
Thifluzamide (min 96 %)
Pulsor
23 F
khô vằn/ lúa
Dow AgroSciences B.V
3808.20
Thiodiazole copper (min 95%)
Longbay
20SC
sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH
Trường Thịnh
3808.20
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
Agrotop
70 WP, 400SC
70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa
400SC: vàng lá/ lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Binhsin
70 WP
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho
Bailing International Co., Ltd
Cantop - M 5SC, 43SC, 72WP
5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Công ty CP TST
Cần Thơ
Coping M
70 WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan
70WP
héo rũ/ dưa hấu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fusin - M 70 WP
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu
Forward International Ltd
Jiatop
70WP
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Opsin 70 WP
đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
T.sin
70 WP
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
TS - M annong 70 WP, 430SC
70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC : vàng lá, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Thio - M 70 WP, 500 FL
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Tipo - M
70 BHN
đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Tomet
70 WP
thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
Top
50 SC, 70 WP
mốc xám/ rau, cà chua
Công ty CP Nông dược
HAI
Topan
70 WP
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Công ty CP BVTV
An Giang
Toplaz 70 WP
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa
Behn Meyer Agcare LLP
Top - Plus M
70 WP
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
Imaspro Resources Sdn Bhd
Topnix 70 WP
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc
Công ty CP Nicotex
Topsimyl
70 WP
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Topsin M
50SC, 70 WP
50SC: khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho
70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
Nippon Soda Co., Ltd
Topulas
70WP
phấn trắng/ dưa chuột
Công ty TNHH
Nam Bắc
Vithi - M
70 BTN
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
Bemeuro super
750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
3808.20
Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%
Winmy 75WP
Vàng lá/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
3808.20
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
Gomi
72.5WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Trust 72.5WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
Vista 72.5 WP
đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
Nippon Soda Co., Ltd.
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Disco 750WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg +
Jia-trimethyl
800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Tricyclazole 450 g/kg
Sungold 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
3808.20
Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%
Pysaigon
50 WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
Travil 75WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
3808.20
Thiophanate Methyl 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Tritop 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
3808.20
Thiram (TMTD)
Caram 85 WP
chết ẻo/ lạc
Công ty CP TST Cần Thơ
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG
80WP : đốm lá/ phong lan 80WG : thán thư/ xoài
Taminco NV, Belgium
3808.20
Triadimefon
Bayleton 250 EC
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Coben
25 EC
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Nông dược
HAI
Encoleton
25 WP
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Jialeton
25WP
thối cuống quả/ nho
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Sameton 25 WP
phấn trắng/ hoa, nho
Công ty CP BVTV Sài Gòn
3808.20
Triadimenol
Bayfidan
250 EC
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Samet 15 WP
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: