Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%



tải về 1.7 Mb.
trang4/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9

5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê

Sundat (S) Pte Ltd










Bioride

50SC


lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược

Việt Nam











Callihex

5 SC


khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience S.A.S










Centervin

5 SC, 100SC, 200SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.












Chevin 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Convil

10EC, 10SC



10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Dibazole

5SC, 10SL



5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Doctor

5ME


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp










Dovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Hanovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn/ lúa

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP










Hecwin

5SC, 550WP



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Hexin

5SC


khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.










Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Hốc Môn










Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Jiavin

5 SC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd










Lervil 50 SC

khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cà phê, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Thonvil

5SC, 100SC



5SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Topvil

111SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tungvil

5SC


5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng












Vanhat 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Vivil 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bibiusamy 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Vatino super

780WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Forvilnew

250 SC


đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











Hextric 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh










King - cide

250SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc

Sundat (S) Pte Ltd



3808.20

Hexaconazole 30g/l (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (700g/kg)

Siukalin

250SC, 757WP



250SC: đạo ôn/ lúa

757WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Donomyl

280SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)

Perevil

300SC, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Lashsuper

250SC


đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute

40 WP


phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành

Nippon Soda Co., Ltd




3808.20

Ipconazole

(min 95%)



Jivon

6WP


xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Iprobenfos

(min 94%)



Cantazin

50 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Kian

5 H, 10H, 50 EC



đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Kisaigon 10 H, 50 ND

10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND

5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Kitazin

17 G


đạo ôn, khô vằn/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd










Tipozin

50 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Vikita 10 H, 50 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki

40 ND


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin

45 EC, 400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân




3808.20

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi

20 WP


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Tùng Dương





3808.20

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng

20WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Iprobenfos 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Superbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP VT NN

Hoàng Nông





3808.20

Iprodione (min 96 %)

Cantox - D

35WP, 50WP



35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP TST

Cần Thơ











Citione

350SC, 500WP, 700WG



350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Hạt chắc

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Matador

750WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Niforan

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH

Phú Nông











Prozalthai

500SC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Rora

750WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Rorang

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP










Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG

Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương