Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%


EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC



tải về 1.7 Mb.
trang3/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9

30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Hinosan

40EC


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Bayer CropScience KK.










Hisan 40EC, 50EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










New Hinosan 30 EC

đạo ôn, thối thân/ lúa

Bayer CropScience KK.










Vihino

40 ND


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Irvita Plant Protection N.V.










Opus 75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Erythromycin 5g/kg (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate

Apolits 20WP

vàng lá, bạc lá/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Ethaboxam

(min 99.6%)



Danjiri

10 SC


mốc sương/ nho

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Eugenol

Genol

0.3 DD, 1.2DD



giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter

0.3 SL


khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Piano

18EW


đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông











PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL


bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

DuPontTM Charisma®

206.7EC



xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar

240F


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Ninja

35EC


đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Famy

700WP


đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate


Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA

400EC, 400EW



400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Avastar

40EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC

20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd










Hatsang

40 EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Đồng Xanh












Nuzole

40EC


lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin

0.3 DP


sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.20

Flutriafol

Impact

12.5 SC


rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Denmark



3808.20

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông





3808.20

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long





3808.20

Folpet (min 90 %)

Folcal

50 WP


xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S










Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd



3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95 %)

Acaete

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh










Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Alimet 80WP, 80WDG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Alonil

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex










Alpine 80 WP, 80WDG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH

An Nông











Dafostyl

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai / nho, xì mủ/ cam

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Dibajet

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forliet

80WP


sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Fungal 80 WG

thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Helm AG










Juliet

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Vialphos

80 BHN


chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.



3808.20

Fthalide

(min 97 %)



Rabcide 20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai

16.2 SC, 21.2WP



16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg



Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL


héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex

5SL


bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Viện Di truyền Nông nghiệp



3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %

Avalon

8WP


bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long

Công ty TNHH - TM

ACP











Lobo 8WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper

200SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky











And vins

110SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC



50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC, 300SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC: vàng lá/ lúa

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Antyl xanh

50 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Anvil

5SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam

Syngenta Vietnam Ltd










Anwinnong

50SC, 100SC



50SC: rỉ sắt/ cà phê

100SC: thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.










Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC



5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thanh Điền












Awin 100SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Best-Harvest

5SC, 15SC



Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương