|
EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC
|
trang | 3/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.08.2016 | Kích | 1.7 Mb. | | #18329 |
| 30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Hinosan
40EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Vihino
40 ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Difusan
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Cazyper
125 SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
|
|
|
Opus 75 EC, 125 SC
|
75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Erythromycin 5g/kg (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate
|
Apolits 20WP
|
vàng lá, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Ethaboxam
(min 99.6%)
|
Danjiri
10 SC
|
mốc sương/ nho
|
Summit Agro International Ltd.
| -
|
3808.20
|
Eugenol
|
Genol
0.3 DD, 1.2DD
|
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Lilacter
0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
|
|
Piano
18EW
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly
2.1SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l
|
DuPontTM Charisma®
206.7EC
|
xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenbuconazole (min 98.7%)
|
Indar
240F
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil (min 95%)
|
Katana 20SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%
|
Ninja
35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Map Famy
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Florfenicol 5g/kg
(min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
|
Usaflotil 20WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
anRUTA
400EC, 400EW
|
400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Avastar
40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC
|
20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hatsang
40 EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Nuzole
40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin
0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.20
|
Flutriafol
|
Impact
12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Cheminova A/S, Denmark
| -
|
3808.20
|
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%
|
Victodo
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
| -
|
3808.20
|
Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Fiwin
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Minh Long
| -
|
3808.20
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal
50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
|
Makhteshim Chemical Ltd
| -
|
3808.20
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Acaete
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alimet 80WP, 80WDG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WDG
|
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP
|
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Dafostyl
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai / nho, xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet
80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Fungal 80 WG
|
thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Helm AG
|
|
|
|
Juliet
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos
80 BHN
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Binyvil
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
| -
|
3808.20
|
Fthalide
(min 97 %)
|
Rabcide 20SC, 30SC, 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai
16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fthalide 200 g/kg +
Kasugamycin 20 g/kg
|
Saicado 220WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
| -
|
3808.20
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin
0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex
5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
| -
|
3808.20
|
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %
|
Avalon
8WP
|
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Lobo 8WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Acanvinsuper
200SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
And vins
110SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Anhvinh
50 SC, 100SC, 150SC, 200SC
|
50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG
|
45SC, 300SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
150SC: vàng lá/ lúa
200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antyl xanh
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Anvil
5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Anwinnong
50SC, 100SC
|
50SC: rỉ sắt/ cà phê
100SC: thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Atulvil
5SC, 5.55SC, 10EC
|
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
|
|
|
Awin 100SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Best-Harvest
5SC, 15SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|