3808.20 Trichoderma spp |
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)
|
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g
|
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Vi - ĐK
109 bào tử/g
|
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%
|
Tiên tiến 5 BTN
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
| -
|
3808.20
|
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua
|
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
| -
|
3808.20
|
Trichoderma viride
|
Biobus
1.00 WP
|
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
| -
|
3808.20
|
Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%)
|
Bio - Humaxin Sen Vàng
6SC, 15DD
|
6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Hưng Tường
| -
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% +
Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%
|
Fulhumaxin
5.15 SC
|
đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Hưng Tường
| -
|
3808.20
|
Trichoderma spp
106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% +
Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%
|
Fulhumaxin
5.65 SC
|
thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng
|
Công ty TNHH
An Hưng Tường
| -
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%
|
Fulhumaxin
6.15 SC
|
mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải
|
Công ty TNHH
An Hưng Tường
| -
|
3808.20
|
Tridemorph (min 86 %)
|
Calixin
75 EC
|
phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole
(min 95 %)
|
Acdowbimusa
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Andozol 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bamy 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Beam 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Beamsuco 75 WDG
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Belazole
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Bemgreen
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bimdowmy
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Binlazonethai 75WP, 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Binhtin
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bpbyms
200WP, 750WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cittizen
75WP, 333SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Colraf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Danabin
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Dolazole
75 WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Flash
75 WP, 800WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Forbine
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fotazole
75WP, 350SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Frog
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP, 820WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Goldone
810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Gremusamy
80WP, 80WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Hagro.Blast
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Hobine 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Jiabean
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Koszon-New
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Lany
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Lim
20 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newzobim
45SC, 75WDG, 75WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Pin ấn độ 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Sieubymsa
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tanbim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tri 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tricom 75WDG, 75WP
|
75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Trione
750WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Vace 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Window
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.20
|
Triforine
(min 97%)
|
Saprol
190DC
|
phấn trắng/ hoa hồng
|
Sumitomo Corporation
| -
|
3808.20
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP - Zep 18EC
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.20
|
Validamycin (Validamycin A)
|
Anlicin 3SL, 5WP, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
(min 40 %)
|
Asiamycin super 100SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin 3 SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin 20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Haifangmeisu 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Valigreen
30 SL, 50SL, 50WP, 100WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Jinggang meisu
3SL, 5WP, 5SL, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Natistar
100SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali 5DD
|
nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD, 5WP
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin 3SC, 5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Top - vali 3 SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin 1.5 DD
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vacocin 3SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vacony 5SL, 20WP
|
5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vali 3 DD, 5 DD
|
3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu
5DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Validacin 3L, 5L, 5SP
|
3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Validan 3 DD, 5 DD, 5WP
|
3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi 3DD, 5DD
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL
|
3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Varison
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
V-cin
5 L
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yomivil 108SC, 115WG
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1DD
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)
|
Ukino
60SC, 95WWP
|
60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Zineb
|
Bp-nhepbun
800WP
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Ramat
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Tigineb
80 WP
|
mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Guinness
72 WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Zin
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb Bul
80WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol
80WP
|
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce
80WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Zithane Z
80WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Zodiac
80WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.20
|
Ziram
|
Ziflo
76WG
|
đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa
|
Taminco NV, Belgium
|
3. Thuốc trừ cỏ :
| -
|
3808.30
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acvipas
50EC
|
cỏ/ ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Antaco
500ND
|
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Antacogold
500EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
|
|
|
|
Cochet
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Dibstar
50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Jia-anco
50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Saicoba
800EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starco
500EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl
|
Beto
14WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %
|
Natos
15WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg
|
Alphadax
250WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %
|
Acenidax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Arorax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl
|
Aloha
25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl
|
Sarudo
18 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 %
|
Sun – like
18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l
|
Rontatap
500EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l
|
Catholis
43 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +
chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Nomefit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Blurius
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Alachlor (min 90 %)
|
Bipiđoan
480EC
|
cỏ/ lạc
|
Côngty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Lasso
48 EC
|
cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
| -
|
3808.30
|
Ametryn (min 96 %)
|
Amesip
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ametrex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
Amet annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ametsuper
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Gesapax
500 FW
|
cỏ/ mía, dứa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Ametryn 40% + Atrazine 40%
|
Atramet Combi 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
Metrimex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%
|
Solid
48WP
|
cỏ/ mía
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Anilofos (min 93 %)
|
Ricozin
30 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%
|
Riceguard 22 SC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Atrazine (min 96 %)
|
Atra
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Atra annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Atranex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa, ngô
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
A-zet
80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Co - co 50
50 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Maizine
80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mizin 50 WP, 80 WP
|
50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sanazine
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Azimsulfuron (min 99%)
|
DuPontTM Katrocet®
50DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd.
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl (min 96 %)
|
Beron
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Bensurus
10WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Londax®
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Furore
10WP, 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Loadstar
10WP, 60WG, 60WP
|
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mullai
100WP, 100WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Rorax
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Sharon
100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sulzai
10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 12% + 18% Bispyribac - Sodium
|
Honixon
30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
|
Apoger
3.2GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%
|
Danox
68 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%
|
Acocet
53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)
|
Wenson
10WP
|
10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %
|
DuPontTM Sindax®
10 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%
|
Queen soft
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cetrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Sirafb
100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%
|
Fenrim
18.5WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Fitri
18.5 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%
|
Cow
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sifata
36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Tempest
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |