Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%



tải về 1.7 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
1   2   3   4   5   6   7   8   9
3808.20
Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty CP BVTV

An Giang











Vi - ĐK

109 bào tử/g



thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 BTN

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành





3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh



3808.20

Trichoderma viride

Biobus

1.00 WP


thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Nam Bắc




3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%)

Bio - Humaxin Sen Vàng

6SC, 15DD



6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% +

Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%



Fulhumaxin

5.15 SC


đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp

106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% +

Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%


Fulhumaxin

5.65 SC


thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin

6.15 SC


mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Tridemorph (min 86 %)

Calixin

75 EC


phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Tricyclazole

(min 95 %)



Acdowbimusa

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky











Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân











Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V










Beamsuco 75 WDG

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ










Belazole

75 WP


đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Bemgreen

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Bimdowmy

750WP


đạo ôn/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.










Binlazonethai 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Binhtin

75 WP


đạo ôn/ lúa

Bailing International Co., Ltd










Bpbyms

200WP, 750WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cittizen

75WP, 333SC



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.










Colraf

75 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Danabin

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Dolazole

75 WP, 80WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Flash

75 WP, 800WDG



đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Forbine

75WP


đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fotazole

75WP, 350SC



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Frog

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Goldone

810WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Gremusamy

80WP, 80WDG



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Hagro.Blast

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí











Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Jiabean

75 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Koszon-New

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Lany

75 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Lim

20 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newzobim

45SC, 75WDG, 75WP, 80WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












Sieubymsa

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tri 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tricom 75WDG, 75WP

75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông











Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Trione

750WDG


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG

đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt










Window

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.20

Triforine

(min 97%)



Saprol

190DC


phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation



3808.20

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH

Thành Phương





3808.20

Validamycin (Validamycin A)

Anlicin 3SL, 5WP, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông








(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd











Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh












Haifangmeisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BMC










Valigreen

30 SL, 50SL, 50WP, 100WP



khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ










Jinggang meisu

3SL, 5WP, 5SL, 10WP



3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Nicotex











Natistar

100SC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông












Pinkvali 5DD

nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Qian Jiang Meisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Romycin 3DD, 5DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ










Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Top - vali 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato










Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vacin 1.5 DD

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Vacony 5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Vali 3 DD, 5 DD

3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Validacin 3L, 5L, 5SP

3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP: khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd











Validan 3 DD, 5 DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV

An Giang











Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Valitigi 3DD, 5DD

3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH

Việt Thắng












Valinhut 3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Varison

5 WP


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Sơn Thành












Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










V-cin

5 L


khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd










Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1DD


khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino

60SC, 95WWP



60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Zineb

Bp-nhepbun

800WP


thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Ramat

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá

Công ty CP Nông dược

HAI











Tigineb

80 WP


mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Guinness

72 WP


phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Zin

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Zineb Bul

80WP


mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria










Zinacol

80WP


thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Zinforce

80WP


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd










Zithane Z

80WP


thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW










Zodiac

80WP


đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Ziram

Ziflo

76WG


đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ :



3808.30

Acetochlor (min 93.3%)

Acvipas

50EC


cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Antaco

500ND


cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía

Công ty TNHH

Việt Thắng












Antacogold

500EC


cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương










Cochet

200WP


cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Dibstar

50EC


cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Jia-anco

50EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Saicoba

800EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starco

500EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.30

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %

Natos

15WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Alphadax

250WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex











Arorax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha

25 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl

Sarudo

18 WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Bạch Long









1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 %

Sun – like

18WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l

Catholis

43 EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l



Nomefit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Alachlor (min 90 %)

Bipiđoan

480EC


cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM

Bình Phương












Lasso

48 EC


cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.



3808.30

Ametryn (min 96 %)

Amesip

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Ametrex

80 WP


cỏ/ mía, dứa

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










Amet annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH

An Nông











Ametsuper

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Gesapax

500 FW


cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










Metrimex

80 WP


cỏ/ mía, dứa

Forward International Ltd



3808.30

Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%

Solid

48WP


cỏ/ mía

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Anilofos (min 93 %)

Ricozin

30 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Atrazine (min 96 %)

Atra

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông











Atranex

80 WP


cỏ/ mía, dứa, ngô

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










A-zet

80WP


cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Co - co 50

50 WP


cỏ/ mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Maizine

80 WP


cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd










Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanazine

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd



3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

DuPontTM Katrocet®

50DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bensurus

10WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











DuPontTM Londax®

10 WP


cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd










Furore

10WP, 10WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Loadstar

10WP, 60WG, 60WP



10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mullai

100WP, 100WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương










Rorax

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sharon

100 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sulzai

10WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + 18% Bispyribac - Sodium

Honixon

30WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2GR


cỏ/ lúa cấy

Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet

53 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông





3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP


10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %

DuPontTM Sindax®

10 WP


cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl



Sirafb

100WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim

18.5WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP BVTV I TW










Fitri

18.5 WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sifata

36WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Tempest

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương