CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A



tải về 1.41 Mb.
trang12/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

27.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

Arcoxia 30mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia)

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16833-13

127.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

285

Fosamax Plus (đóng gói: Merck sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd, Australia)

Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU

Viên nén

18 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16834-13

127.3. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

286

Hyzaar Plus (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)

Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16838-13

127.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

287

Nuvaring (Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd., đ/c: P.O Box 2857, Drynam Road, Swords, Co. Dublin, Ireland)

Etonogestrel 11,7mg/1 vòng đặt; Ethinylestradiol 2,7mg/1 vòng đặt

Vòng đặt âm đạo

40 tháng

NSX

Hộp 1 vòng; hộp 3 vòng

VN-16839-13

128. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

128.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Celebid-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16840-13

289

Micro Celecoxib-100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16841-13

290

Micro Celecoxib-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16842-13

291

Microluss

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16843-13

292

Rebure-10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16844-13

293

Rebure-20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16845-13

129. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

129.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Trileptal

Oxcarfoazepin 60mg/ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-16846-13

295

Voltaren

Diclofenac natri 100mg

Viên đạn

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-16847-13

129.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

296

Certican 0.25mg

Everolimus 0,25mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16848-13

297

Certican 0.5mg

Everolimus 0,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16849-13

298

Certican 0.75mg

Everolimus 0,75mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16850-13

299

Desferal

Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) 500mg/lọ

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 500mg

VN-16851-13

300

Lucentis

Ranibizumab 2,3mg/0,23ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ chứa 0,23ml

VN-16852-13

130. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

130.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo S. Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT)-Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Sulperazone

Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg; Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16853-13

131. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

131.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

302

Aldactone

Spironolactone 25mg

Viên nén

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16854-13

131.2. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium N.V. (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Dalacin C

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 4ml

VN-16855-13

131.3. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, MooswaldaIlee 1, 79090 Freiburg - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

304

Lyrica

Pregabalin 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-16856-13

305

Neurontin

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16857-13

132. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

132.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Enarenal

Enalapril maleate 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16860-13

307

Enarenal

Enalapril maleate 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16859-13

133. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplínska Street, Poland - Poland)

133.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30 Ozarowska Street - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

308

Biocetum

Ceftazidime 1g

Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16858-13

134. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

134.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - 403722 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Pharmadronate FC

Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16861-13

134.2. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

310

Pharmapar

Paroxetine base (dưới dạng Paroxetine hydrocloride Anhydrous) 20mg

Viên nén bao đường

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ 30 viên, lọ 100 viên

VN-16862-13

311

PMS-Citalopram 20mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VN-16863-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương