CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre



tải về 1.41 Mb.
trang10/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

100.2. Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre (Đ/c: 24, Avenue Georges Pompidou - (BP 429), 15004 Aurillac Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

238

Viên nang Gynophilus

Môi trường nuôi cấy đông khô Lactobacillus casei thứ rhamnosus Doderleini 341mg

Viên nang đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 14 viên

VN-16790-13

101. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)

101.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Deacid Injection

Ceftazidim hydrat 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16791-13

101.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Bagino

Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16792-13

102. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)

102.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Atotas 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16793-13

242

Inta-BT 75

Irbersartan 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16794-13

103. Công ty đăng ký: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: Unit S-4, Khira lndustrial Premies Society Limited, B. M. Bhargava Road, Santacruz (West), Mumbai - 400054, Maharashtra - India)

103.1. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Redlip

Fenofibrate 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16795-13

104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)

104.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730 I-00040 Pomezia (Roma) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

244

Ceclor

Ceftezol (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16796-13

105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)

105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Lisoril-10

Lisinopril 10mg

Viên nén

24 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16797-13

246

Lisoril-5

Lisinopril 5mg

Viên nén

24 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16798-13

247

Lufi-500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16799-13

105.2. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 69 to 72 (B), Sector II, Kandla Special Economic Zone, Gandhidham - 370230, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Rapiclav-375

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

18 tháng

BP

Hộp 7 vỉ x 3 viên

VN-16800-13

106. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)

106.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton 28100 Dreux - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Forlax

Macrogol 4000 10g

Bột pha dung dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói

VN-16801-13

250

Ginkor Fort

Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10

VN-16802-13

107. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)

107.1. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Ultracet

Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16803-13

108. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu Dist., Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)

108.1. Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Skypodox 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên

VN-16804-13

108.2. Nhà sản xuất: M/s Brooks Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Nalagarh road, Baddi Tehsil Nalagarh, Distt. Sola (H.P) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Skyclamos

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16805-13

109. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)

109.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Simbidan

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16806-13

110. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

110.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Adorucin

Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml

Dung dịch tiêm

18 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16807-13

110.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Planitox

Oxaliplatin 50mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-16808-13

111. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)

111.1. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Combitadin

Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60 viên

VN-16809-13

112. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)

113.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

258

Lesulpin

Sulpiride 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16810-13

113. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)

113.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Aminophylline Injection "Oriental"

Theophylline ethylenediamine 250mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

JP 16

Hộp 5 ống x 10ml

VN-16811-13

260

Ori-decamin injection

Dexamethasone sodium phosphate 4mg/1ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-16812-13

261

Oxytocin injection

Oxytocin 5IU/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP

Hộp 10 ống 1 ml

VN-16813-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương