CỤc quản lý DƯỢC


Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd



tải về 1.41 Mb.
trang14/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

144. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)

144.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Villlage Batamandi, Paonta Sahib, Distric Sirmour, Himachal Pradesh 173025 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Baxmune Tablets 500mg

Mycophenolate mofetil 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16889-13

145. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)

145.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Avolam Tablets 150mg

Lamivudine 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 viên

VN-16890-13

145.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Ropenem 1g

Meropenem 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-16891-13

340

Ropenem 500mg

Meropenem 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-16892-13

146. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limiteđ (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)

146.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Kamox DS Amoxicillin For oral suspension USP 250mg

Amoxicillin 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP

Hộp 10 gói

VN-16893-13

342

Mioxen 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16894-13

146.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Alloflam 100

Allopurinol 100mg

Viên nén

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16895-13

146.3. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

344

Cefamini Cefalexin for oral USP 250 mg

Cefalexin 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP

Hộp 10 gói

VN-16896-13

345

Dipclo

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP

Hộp 10 gói

VN-16897-13

147. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)

147.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Progesterone injection BP 25mg

Progesterone 25mg

Dung dịch tiêm

48 tháng

BP

Hộp 10 ống 1ml

VN-16898-13

148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3, Canada - Canada)

148.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Rhumenol D 500 NK

Acetaminophen 500mg; Dextromethophan HBr 15mg; Pseudoephedrine HCl 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VN-16900-13

149. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)

149.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71,18038 Sanremo (IM) - Italia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Abitrax

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-16899-13

150. Công ty đăng ký: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)

150.1. Nhà sản xuất: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: B11-6, Banwol Industrial Complex, 772-1 Wonsi-Dong, Ansan-si, Danwon-gu, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

349

Eyrus Ophthalmic Ointment

Polymycin B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg

Thuốc mỡ tra mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 3,5g

VN-16901-13

151. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)

151.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

350

Curam 1000mg + 200mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16902-13

152. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

152.1. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Cejuxone inj.

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-16903-13

153. Công ty đăng ký: Schnell Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 4F, Haesung Bldg, # 747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

153.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Lozym

Lysozyme chloride 90mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16904-13

154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Buiding Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)

154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

353

Spiromide 40

Spironolactone 50mg; Furosemide 40mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16905-13

155. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

155.1. Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

354

Hyasyn Forte

Natri hyaluronat 20mg/2ml

Thuốc tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml

VN-16906-13

156. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)

156.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Aztor 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16907-13

356

Aztor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16908-13

156.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A.., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

357

Gabantin 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16909-13

358

Suncardivas 12.5

Carvedilol 12,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16910-13

359

Suncardivas 6.25

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16911-13

360

Sunirovel 150

Irbersartan 150mg

Viên nén

24 tháng

USP

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16912-13

361

Sunmesacol

5-Aminosalicylic acid 400mg

Viên bao tan trong ruột

48 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16913-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương