|
Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd
|
trang | 8/15 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.07.2016 | Kích | 1.41 Mb. | | #10021 |
| 78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Yunnan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Acneal
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16733-13
|
79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
79.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Gujus Injection
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống tiêm 4ml
|
VN-16734-13
|
183
|
Phabico Injection
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống tiêm 4ml
|
VN-16735-13
|
79.2. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Bicaprol Injection
|
Pentoxifylline 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-16736-13
|
79.3. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Seoimta Injectiion
|
Aminophylline hydrate 250mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 ống
|
VN-16737-13
|
79.4. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Seophacal tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ 10 viên
|
VN-16738-13
|
79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Kyungwell Inj. 2g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16739-13
|
188
|
Minata lnj. 1g
|
Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16740-13
|
189
|
Seo-B Inj. 1g
|
Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16741-13
|
79.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Aticlear Film Coated Tablet
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16742-13
|
80. Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Tubenarine
|
Cycloserine 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16743-13
|
81. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)
81.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Blaztere
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronic monohydrate)
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ
|
VN-16744-13
|
193
|
Docetere 80
|
Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-16745-13
|
82. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach Attersee - Austria)
82.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Etoposid “Ebewe”
|
Etoposide 20mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16746-13
|
83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Erolin
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16747-13
|
196
|
Halixol
|
Ambroxol hydrochloride 30mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16748-13
|
197
|
Rileptid
|
Risperidone 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16750-13
|
198
|
Rileptid
|
Risperidone 1mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16749-13
|
84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Pauzin 500
|
Tranexamic acid 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16751-13
|
85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion
|
Sodium chloride 9g/1000ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
USP
|
Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml
|
VN-16752-13
|
201
|
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion
|
Dextrose monohydrate 50g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-16753-13
|
202
|
20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion
|
Dextrose monohydrate 100g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-16754-13
|
203
|
30% Dextrose in Water
|
Dextrose monohydrate 150g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai 500ml
|
VN-16755-13
|
86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)
86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)
|
Tocilizumab 80mg/4ml
|
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
VN-16756-13
|
87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Neorecormon
|
Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml
|
VN-16757-13
|
88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Fresofol 1%
|
Propofol 10mg/ml (1%)
|
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml
|
VN-16758-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|