CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd



tải về 1.41 Mb.
trang8/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15

78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Yunnan - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

Acneal

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20ml

VN-16733-13

79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)

79.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Gujus Injection

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 4ml

VN-16734-13

183

Phabico Injection

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 4ml

VN-16735-13

79.2. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Bicaprol Injection

Pentoxifylline 100mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-16736-13

79.3. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

Seoimta Injectiion

Aminophylline hydrate 250mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 10 ống

VN-16737-13

79.4. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Seophacal tablet

Rebamipid 100mg

Viên bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-16738-13

79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

187

Kyungwell Inj. 2g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16739-13

188

Minata lnj. 1g

Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16740-13

189

Seo-B Inj. 1g

Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16741-13

79.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

190

Aticlear Film Coated Tablet

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16742-13

80. Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul - Korea)

80.1. Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

191

Tubenarine

Cycloserine 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16743-13

81. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)

81.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Blaztere

Acid alendronic (dưới dạng Alendronic monohydrate)

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ

VN-16744-13

193

Docetere 80

Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-16745-13

82. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach Attersee - Austria)

82.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Etoposid “Ebewe”

Etoposide 20mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml

VN-16746-13

83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)

83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Erolin

Loratadine 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16747-13

196

Halixol

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16748-13

197

Rileptid

Risperidone 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16750-13

198

Rileptid

Risperidone 1mg

Viên nén bao phim

48 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16749-13

84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)

84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Pauzin 500

Tranexamic acid 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP

hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16751-13

85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)

85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion

Sodium chloride 9g/1000ml

Dịch truyền

60 tháng

USP

Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml

VN-16752-13

201

10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion

Dextrose monohydrate 50g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-16753-13

202

20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion

Dextrose monohydrate 100g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-16754-13

203

30% Dextrose in Water

Dextrose monohydrate 150g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai 500ml

VN-16755-13

86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)

86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)

Tocilizumab 80mg/4ml

Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-16756-13

87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)

87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Neorecormon

Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml

VN-16757-13

88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)

88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Fresofol 1%

Propofol 10mg/ml (1%)

Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml

VN-16758-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương