CỤc quản lý DƯỢC


Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd



tải về 1.41 Mb.
trang9/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15

89. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)

89.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Fipharle-D

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16759-13

90. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

90.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Atasart-H

Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-16760-13

209

Co-trupril

Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16761-13

210

Getino-B

Tenofovir disoproxil fumarate 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-16762-13

211

Getsitalip Tablets 100mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16763-13

212

Getsitalip Tablets 50mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16764-13

213

Montiget 4mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Cốm dùng cho trẻ em

24 tháng

NSX

Hộp 14 gói

VN-16765-13

214

Richstatin 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16766-13

215

Richstatin 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16767-13

91. Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

91.1. Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Vancomycin GSK 1g

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ

Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16768-13

91.2. Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c: 2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Retrovir 100mg

Zidovudine 100mg

Viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16769-13

92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

92.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Candibiotic

Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt

Dung dịch nhỏ tai

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16770-13

219

Flucort

Fluocinolon acetonid

Kem

36 tháng

BP

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16771-13

93. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)

93.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Clopicure

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16772-13

221

Destacure

Desloratadine 2,5mg/5ml

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml

VN-16773-13

222

Exibcure

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16774-13

223

Gramadol Capsules

Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16775-13

224

Grazincure

Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg

Dung dịch uống

36 tháng

USP

Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml

VN-16776-13

94. Công ty đăng ký: Growena Impex Company (Đ/c: 12/F Man Cheung Bldg. 15/7 Wyndham Str. - Hongkong)

94.1. Nhà sản xuất: Blomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

Esafosfina

Fructose-1, 6-diphosphoric (dưới dạng Fructose-1, 6-diphosphate sodium 5,0g) 3,75g

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi +1 bộ truyền dịch

VN-16777-13

95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

95.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Moktin Injection

Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng


USP 32

Hộp 10 ống 2ml


VN-16778-13


227

Sinraci Inj. 500mg

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-16779-13

95.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Biohyel

Sodium hyaluronate 5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16781-13

96. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)

96.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Korucal

Calcium (dưới dạng Preciphated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1 mg) 100 I.U.

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-16780-13

96.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

230

Biolamin tab.

Fursultiamin 50mg; Riboflavin butyrat 2,5mg; Pyridoxal phosphat 2,5mg; ...

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16782-13

97. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

97.1. Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited (Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

231

Gabanad 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16784-13

98. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

98.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

232

Protovan Injection

Propofol 10mg/ml

Hỗn dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 20ml

VN-16783-13

99. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)

99.1. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: c/Castello, 1-Pol. Las Salinas 08830 Sant Boi de Llobregat - Tây Ban Nha)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Evtrine

Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 4.2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16785-13

100. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)

100.1. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 25 lọ 50 ml

VN-16786-13

235

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 100 ml

VN-16787-13

236

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 25 lọ 50 ml

VN-16788-13

237

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 100 ml

VN-16789-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương