157. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
157.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Levcet Tablets
|
Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16914-13
|
363
|
Synmeton
|
Nabumeton 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2006
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16915-13
|
364
|
Verist-8mg
|
Betahistidine dihydrochloride 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
|
VN-16916-13
|
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
365
|
Menelat
|
Mirtazapine 45mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16917-13
|
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
366
|
Bupitroy 0,5%
|
Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16918-13
|
367
|
Bupitroy Heavy
|
Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
IP XV
|
Chai 500ml
|
VN-16919-13
|
368
|
Dobucin
|
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-16920-13
|
369
|
Telmiskaa 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16921-13
|
370
|
Troypofol
|
Propofol 200mg/20ml
|
Nhũ tương tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16922-13
|
160. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
160.1. Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals lnc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
371
|
Unihylon - Dispo
|
Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml
|
VN-16923-13
|
161. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
161.1. Nhà sản xuất: Mauermann-Arzneimittel KG (Đ/c: Heinrich-Knote-Str. 2 D-82343 Pocking - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
372
|
Zinkorot 25 Tablet
|
Zinc (dưới dạng Zinc orotate dihydrate) 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-16924-13
|
162. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
162.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
373
|
Reumoxicam
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 9 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16925-13
|
162.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
374
|
Harzime
|
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-16926-13
|
162.3. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
375
|
Metalosa
|
Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VN-16927-13
|
162.4. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
376
|
Diraxib capsule
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VN-16928-13
|
163. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
163.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
377
|
Virless tablet 200mg
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16929-13
|
164. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt, Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 -India)
164.1. Nhà sản xuất: Unijules Life Sciences Ltd (Đ/c: B-35 & 36, M.I.D.C Industrial Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur, Pin. No 441 501, (M.S) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
378
|
Sintanvil oral gel
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg
|
Gel uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói
|
VN-16930-13
|
165. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
65.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
379
|
Colcine Tablets "Honten"
|
Colchicine 0,5mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16931-13
|
380
|
Suroate Tablets "Honten"
|
Bromhexine hydrochloride 8mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên, chai 500 viên
|
VN-16932-13
|
166. Công ty đăng ký: Young-Il Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
166.1. Nhà sản xuất: Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd. (Đ/c: No. 6 Huaxing Rd. Zhonghua South Str. Shijia Zhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
381
|
Kanamycin Sulfate for injection
|
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2000
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16933-13
|
167. Công ty đăng ký: Young-II Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
167.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
382
|
Erimcan Tablet
|
Calcium lactate 271,8mg; Calcium gluconate 240mg; Calcium carbonate kết tinh 240mg; Ergocalciferol 0,118mg (100IU)
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16934-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |