CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd



tải về 1.41 Mb.
trang11/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

113.2. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Montexin Film Coated Tablets 10mg (Montelukast)

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-16814-13

114. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)

114.1. Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

Misoplus injection

Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-16815-13

115. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)

115.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Carloten 12.5

Carvedilol 12,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16816-13

265

Carloten 3.125

Carvedilol 3,125mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16817-13

266

Carloten 6.25

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16818-13

115.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Trifamox IBL 500

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VN-16819-13

116. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)

116.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago - Chile)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

268

Genestron 0,7 5mg

Levonorgestrel 0,75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VN-16820-13

117. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

117.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Cofidec 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16821-13

118. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)

118.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industric (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Trivastal Retard

Piribedil 50mg

Viên nén bao đường giải phóng chậm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-16822-13

119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 75, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)

119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Citysaam

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml

Dung dịch tiêm/pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-16823-13

272

Xonesul-2

Cefoperazon 1000 mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri)

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16824-13

120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)

120.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Markfil 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16825-13

121. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)

121.1. Nhà sản xuất: M/s Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

274

Livran-500 Tablets

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên

VN-16826-13

121.2. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Gentes (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Ploxcin-200 Tablets

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16827-13

122. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)

122.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman 396210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Acemed Tablets

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10

VN-16828-13

123. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

123.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

277

Elaria

Diclofenac Natri 75mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 ống

VN-16829-13

278

Medopiren 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16830-13

124. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

124.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Cetrotide (NSX dung môi: Abbott Biologicals B.V, đ.chỉ: Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan; cơ sở xuất xưởng: AEterna Zentaris GmbH, đ.chỉ: Weismullerstrasse 50, 60314, Frankfurt, Đức

Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml

VN-16831-13

125. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)

125.1. Nhà sản xuất: Farmar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Terpine Gonnon

Terpin 100mg; Codein 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16832-13

126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

126.1. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd, (Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Cozaar XQ 5mg/100mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street; South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16835-13

282

Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Ausiralia) Pty. Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Amiodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16836-13

126.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

283

Fortzaar 100/25 (Đóng gói bởi: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Australia)

Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16837-13

127. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương