65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội-Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Phannaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Gentamycin Sulfate
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-16706-13
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c: 145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Lobonxol
|
Ambroxol HCl 30mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16707-13
|
156
|
Merulo
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-16708-13
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 6, số 456 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Prednichem 40mg injection
|
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml
|
VN-16709-13
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Katrapa
|
Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16710-13
|
68.2. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Asmaact
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 gói 1g
|
VN-16711-13
|
160
|
Bixocot
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16712-13
|
161
|
Bixocot 120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16713-13
|
162
|
Bixocot 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16714-13
|
163
|
Plitaz-10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16715-13
|
164
|
XLCefuz
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén phân tán
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16716-13
|
165
|
XLCefuz-50 DT
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg
|
Viên nén phân tán
|
30 tháng
|
NSX
|
Hệp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16717-13
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Nexus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 4/19, Sector-21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Zentofen
|
Flurbiprofen 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16718-13
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Aprovel
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16719-13
|
168
|
Aprovel
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
|
VN-16720-13
|
169
|
CoAprovel
|
Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16721-13
|
170
|
Cordarone
|
Amiodarone hydrochloride 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16722-13
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Evatos
|
Hỗn hợp các vitamin và khoáng chất
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16723-13
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 243, Gongye Bei Road, Jinan, 250100 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Qcolin Capsule
|
Citicolin sodium 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VN-16724-13
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO.) (Đ/c: 10th of Ramadan City, Industrial Area BI - Egypt)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Norfdexca
|
Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5mI
|
Hỗn dịch nhỏ mắt/nhỏ tai
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16725-13
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c: B-16, MDC, Waluj, Aurangabad, PIN - 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Kovent SF - 250 Inhaler
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate 250mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù để hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều
|
VN-16726-13
|
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Repampia
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16727-13
|
76. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
76.1. Nhà sản xuất: R&P Korea Co.,Ltd. (Đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyang nam-myun, Hwasung city, Kyunggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Daewoong URSA - Complex
|
Acid ursodeoxycholic; Taurin 300mg; Cao nhân sâm 50mg; lnositol 10mg; Thiamin mononitrat 5mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16728-13
|
177
|
Speedfen
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16729-13
|
77. Công ty đăng ký: Dema S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Verapime
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g
|
Thuốc bột và dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-16730-13
|
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Raxadin
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16731-13
|
180
|
Raxadoni
|
Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-16732-13
|
78. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Yunnan - China)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |