CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd



tải về 1.41 Mb.
trang3/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

23.2. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

HCQ

Hydroxychloroquine sulfate 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16598-13

47

Trap

Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16599-13

48

Valazyd 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16600-13

23.3. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H, No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Zydesmo Nasal Spray

Desmopressin acetat 0,1mg/1ml

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 5ml chứa 50 liều xịt

VN-16601-13

24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)

24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Jovan T 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x vỉ x 1 viên

VN-16602-13

51

Rabeloc I.V.

Rabeprazole natri 20mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16603-13

24.2. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Teli 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16604-13

24.3. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Teli 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16605-13

25. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)

25.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Cromal eye drop

Cromolyn sodium 2% (w/w)

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16606-13

26. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)

26.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5D

D-Glucose 25g/500ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP

Chai nhựa 500ml

VN-16607-13

27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: JSC “Kievmedpreparat” (Đ/c: 139, Saksaganskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Herpevir

Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16608-13

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Belsartas 300mg

Irbersartan 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16609-13

29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Vancomycin Normon 1g

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ

Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16610-13

59

Vancomycin Normon 500mg

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ

Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16611-13

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm Iượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Conchol-10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp to x 3 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-16612-13

61

Ikorib-500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10

VN-16613-13

30.2. Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Village-Thana, Near Baddi, Tehsil-Nalagarh, Dist-Solan, (HP), 173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm Iượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Indclav 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium)

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 32

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16614-13

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Oratid

Cefaclor 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

BP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16615-13

64

Oratid-500

Cefaclor 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

BP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16616-13

65

Sofkof

Dextromethorphan HBr 10mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlorpheniramine maleate 2mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16617-13

32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aries - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Artaxim

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ

VN-16618-13

67

Klotacef

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP

Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ

VN-16619-13

32.2. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd (Đ/c: Prilcaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Azithromycin-Teva

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VN-16620-13

32.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1 (Đ/c: Carrera 65B No. 18-28, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Oxatalis

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-16621-13

32.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 6 (Đ/c: Carrera 65B No. 19-06, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Cefotalis

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-16622-13

71

Ceftazivit

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16623-13

72

Ceftritina

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-16624-13

73

Vifepime

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VN-16625-13

74

Vitaroxima

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Bột pha tiêm

30 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16626-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương