52.5. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Praverix 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16685-13
|
134
|
Praverix 500mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16686-13
|
135
|
Trozal 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16687-13
|
52.6. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Miowan 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-16688-13
|
137
|
Piezi
|
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm
|
VN-16689-13
|
52.7. Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Cilavef
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16690-13
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Esmo
|
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16691-13
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Zalilova
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VN-16692-13
|
54.2. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd. (Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Eskafolvit Capsule
|
Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg
|
Viên nang bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 15 vỉ x 6 viên
|
VN-16693-13
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Ritozol 40mg Capsules
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg
|
Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16694-13
|
55.2. Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Penemi
|
Paracetamol 1g/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 100 ml
|
VN-16695-13
|
55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16696-13
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Eurozitum 60mg
|
Diltiazem hydrochloride 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16697-13
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Fogum
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16698-13
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
DBL Rocuronium Bromide Irjection
|
Rocuronium bromide 50mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 5ml
|
VN-16699-13
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA (Đ/c: Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Viên đạn đặt âm đạo Ovumix
|
Metronidazole 300mg; Miconazole nitrate 100mg; Neomycin sulfate 48,8mg; Polymycin B sulfate 4,4mg; Gotu Kola 15mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-16700-13
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Selazn
|
Betacaroten (dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen) 50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopher ol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16701-13
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ngọc Việt (Đ/c: 183 Lê Văn Lương, P. Tân Kiểng, Q. 7, Tp HCM- Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Aurofed
|
Triprolidine HCl 2,5mg; Pseudoephedrine HCl 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16702-13
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Nacadio Plus Film Coated Tablet
|
Irbersaitan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16703-13
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP
|
Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP
|
Chai 500ml
|
VN-16704-13
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceutical Inc (Đ/c: No 18-1 Industry east Road 4. Science-based Industrial park Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Ariel Tdds
|
Scopolamine 1,5mg/miếngdán
|
Cao dán
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 miếng
|
VN-16705-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |