CỤc quản lý DƯỢC


Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3



tải về 1.41 Mb.
trang4/15
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.41 Mb.
#10021
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

32.5. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3 (Đ/c: Carrera 67A No. 9-55/59, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

Viprazo

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Đột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16627-13

33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quan Sơn (Đ/c: 36 Đường 7A Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Atobaxl

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16628-13

77

Atobaxl-20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16629-13

34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. PaIghar-401 404, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

78

Tadachem-20

Tadalafil

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VN-16630-13

79

Widrox-200

Oflaxacin 3mg/1ml

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16631-13

35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC. (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

Apamtor 10mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16632-13

81

Apamtor 20mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-16633-13

82

Nancifam

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v)

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16634-13

36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phổ Bạch Mai, P. Bạch Mai Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic of Moldova)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

83

Canvey

Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg; Dexamethasone acetate 0,5mg

Viên đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-16635-13

84

Safaria

Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg

Viên đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-16636-13

37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng 5, Nhà A10, Tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

85

Lefrocix Injection

Levofloxacin (dưới dạng Levoflxacin hemihydrate) 5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-16637-13

38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

86

Chemtel-80

Telmisartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16638-13

87

Roschem-10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16639-13

88

Roschem-20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16640-13

39. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Bru-cod

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-16641-13

40. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Irwin 150

Irbersartan 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16642-13

91

Kutab 10

Olanzapine 10mg

Viên nén phân tán tại miệng

36 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 7 viên

VN-16643-13

92

Tadaritin

Desloratadine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16644-13

41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Atracurium-Hameln 10mg/ml

Atracurium besilate 10mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 hoặc 10 ống x 2,5ml hoặc 5ml

VN-16645-13

41.2. Nhà sản xuất: IDT Biologika GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861 Dessau - Rosslau, Saxony - Anhalt - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Rasanvisc

Sodium hyaluronate 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 ống 2ml

VN-16647-13

41.3. Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH (Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Vienenburg - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức)

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 lọ

VN-16649-13

96

Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức)

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 lọ

VN-16648-13

42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62-36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Hikma Farmacêtica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A, 8B - Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm Iượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

97

Bitazid 1g

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-16646-13

43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Redbama

Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg

Viên nén kháng dịch dạ dày

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16650-13

44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Oxaliplatin

Oxaliplatin 5mg/ml

Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100mg

VN-16651-13


tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương