BẢn cáo bạch domesco vcbs


DANH MỤC SẢN PHẨM CỦA DOMESCO



tải về 1.05 Mb.
trang14/14
Chuyển đổi dữ liệu17.07.2016
Kích1.05 Mb.
#1762
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

3. DANH MỤC SẢN PHẨM CỦA DOMESCO


STT

TÊN THUỐC HÀM LƯỢNG

DẠNG BÀO CHẾ

QUI CÁCH

SỐ ĐĂNG KÝ

1

 Acyclovir 200mg

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNB-0925-03

2

 Allopurinol 300mg

 Viên nén

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-4166-05

3

 Ambroxol 30mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10

 VD-0170-06

4

 Amlodipin 5mg

 Viên nang

 Hộp 3, 10 vỉ x 10

 V62-H12-05

5

 Amoxicillin 500mg

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10

 VNB-4549-05

6

 Ampicillin 500mg

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10. Chai 100, 300

 VNB-4551-05

7

 Aspamic (Aspartam 35mg)

 Thuốc bột

 Hộp 50, 100gói 1g; Lọ 70 gói

 VNA-4186-01

8

 Aspirin 81mg

 Viên bao film TTR

 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-4390-01

9

 Atorvastatin 10mg

 Viên bao phim

 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10

 VNB-2360-04

10

 Ích mẫu

 Viên nang

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 100, 300.

 VNB-2127-04

11

 Berberin 100mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-4187-01

12

 Bromhexin 8mg

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x 10. Chai 100, 200, 500

 VNA-4586-01

13

 Captopril 25mg

 Viên nén

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100.

 VNA-4191-01

14

 Cồn 70o

 Dùng ngoài

 Chai 60ml

 VNS-4748-05

15

 Cefaclor 250mg

 Thuốc bột

 Hộp 10, 12 gói x 3g

 VNB-2806-05

16

 Cefadroxil 500mg

 Viên nang

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNB-3864-05

17

 Cefalexin 250mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100, 200

 VNA-0161-02

18

 Cefixim 100mg

 Viên nang

 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10. Chai 30

 VNA-0163-02

19

 Cefixim 200mg

 Viên nang

 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10

 VNB-2361-04

20

 Cetirizin 10mg

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

 VNB-3871-05

21

 Cinnarizin 25mg

 Viên nén

 Hộp 2,3,10 vỉ x 10; 2, 4 vỉ x 7 viên

 VNA-0369-02

22

 Ciprofloxacin 500mg

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 60, 100.

 VNB-2122-04

23

 Clarithromycin 250mg

 Viên bao phim

 Hộp 2, 10 vỉ x 5; 2 vỉ x 10

 VNB-3872-05

24

 Clindamycin 150mg

 Viên nang

 Hộp 5 vỉ x 10

 VD-0176-06

25

 Clopheniramin maleat 4mg

 Viên nén

 Hộp 20 vỉ x 10; 5 vỉ x 20 viên; Chai 200, 500

 VNB-3873-05

26

 D-A-R

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100, 300

 VNB-3556-05

27

 Diphenhydramin 25mg

 Viên bao phim

 Chai 100, 200.

 VNA-4587-01

28

 Dobelaf

 Viên nang mềm

 Hộp 10, 12 vỉ x 5

 VNB-3557-05

29

 Dobenzic (Dibencozide 2mg)

 Thuốc bột

 Hộp 10 gói x 1,5g. Chai 30g

 VNB-1942-04

30

 Dodacin (sultamicillin 375mg)

 Viên bao phim

 Hộp 1 vỉ x 10

 VD-0179-06

31

 Dodatalvic

 Viên nang

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 500

 VNB-1943-04

32

 Dogarlic 300mg

 Viên bao phim

 Chai 50, 100

 VNB-1800-04

33

 Dogarlic-Trà xanh

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100.

 VNA-1216-03

34

 Doladi

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 10

 VNB-3131-05

35

 Dolarac (Mefenamic 250mg)

 Viên bao film

 Hộp 2, 10 vỉ x 10

 VNA-4588-01

36

 Doliv (Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg)

 Viên bao phim

 Hộp 5 vỉ x 10, 12 vỉ x 10

 VNA-0164-02

37

 Dolocep (Ofloxacin 200mg)

 Viên bao phim

 Hộp 2, 5 vỉ x 10

 VNB-3874-05

38

 Dolotus

 Dung dịch súc miệng và răng

 Chai 90ml

 VNA-5051-02

39

 Domega-3

 Viên nang mềm

 Hộp chai 50, 100




40

 Domenat (Vitamin E 400IU)

 Viên nang mềm

 Hộp 3 vỉ x 10; Hộp 6, 12 vỉ x 5. Chai 30

 VNB-2364-04

41

 Domepal

 Dùng ngoài

 Chai 80ml

 VNB-4168-05

42

 Domeric

 Viên nén

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNA-5052-02

43

 Domitazol

 Viên bao đường

 Hộp 5 vỉ x 10. Chai 1000

 VNB-2123-04

44

 Domitral (Nitroglycerin 2,5mg)

 Viên nang

 Hộp 6 vỉ x 10, 4 vỉ x 15

 VNB-2124-04

45

 Dopagan (Paracetamol 500mg)

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10. Chai 100, 200, 400, 500.

 VNB-1944-04

46

 Dopalgan (Paracetamol 500mg)

 Viên nén

 Hộp 100vỉ x 10, 10vỉ x 12. C/100

 VNA-4392-01

47

 Dopalipax

 Viên bao phim

 Hộp 4 vỉ x 10. Chai 20, 50.

 VNB-1402-04

48

 Dopalogan (Paracetamol 500mg)

 Viên nang

 Hộp 20 vỉ x 10. Chai 100, 500

 VNA-1217-03

49

 Dopolys

 Viên nang

 Hộp 3 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-3558-05

50

 Doquinol

 Thuốc bột

 Hộp 20 gói x 3g

 VNB-4554-05

51

 Doragon

 Viên bao phim

 Hộp 2, 10 vỉ x 10. Chai 50

 VNB-3131-05

52

 Doren (Serratiopeptidase 10mg)

 Viên bao phim TTR

 Hộp 5, 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-4589-01

53

 Dorocan (Ginkgo biloba 40mg)

 Viên bao phim

 Hộp 3 vỉ x 10. Chai 30

 VD-0180-06

54

 Dorocardyl (Propranolol 40mg)

 Viên nén

 Chai 100

 VNB-4169-05

55

 Dorociplo (Ciprofloxacin 500mg)

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10

 VNB-4170-05

56

 Dorocodon

 Viên bao đường

 Hộp 2 vỉ x 10 viên

 VNB-3559-05

57

 Dorogac

 Viên nang mềm

 Hộp Chai 50 viên




58

 Dorogyne (Metro + Spiramycin)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 10

 VD-0181-06

59

 Dorokit (Clarithromycin, Tinidazol, Omeprazol)

 Viên nang

 Hộp 1 vỉ (2 viên Omeprazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Tinidazol)

 VNA-4772-02

60

 Dorolid (Roxithromycin 150mg)

 Thuốc bột

 Hộp 10 gói x 3g

 VNB-1619-04

61

 Doromax (Azithromycin 200mg)

 Thuốc bột

 Hộp 10 gói x 1,5g

 VNA-0165-02

62

 Doromax (Azithromycin 250mg)

 Viên nang

 Hộp 1 vỉ x 6

 VNB-4555-05

63

 Doromax (Azithromycin 500mg)

 Viên bao phim

 Hộp 1 vỉ x 3, hộp 1, 2 x 5

 VNA-0370-02

64

 Doromide

 Dùng ngoài

 Chai 25ml

 VNB-4172-05

65

 Doropycin (Spiramycin 1,5 MUI)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 8

 VNB-2989-05

66

 Doropycin (Spiramycin 3 MUI)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 5

 VNB-2990-05

67

 Doropycin (Spiramycin 750.000UI)

 Thuốc bột

 Hộp 10 gói x 3g

 VNA-4393-01

68

 Dorosi (Rosiglitazone 4mg)

 Viên bao phim

 Hộp 1 vỉ x 7; hộp 1 vỉ x 10

 VNB-3879-05

69

 Dorotec (Cetirizin 10mg)

 Viên bao phim

 Hộp 5 vỉ x 10

 VNA-4773-02

70

 Dorotyl (Mephenesin 250mg)

 Viên bao đường

 Hộp 2 vỉ x 25

 VNB-4173-05

71

 Doroxim 125mg (Cefuroxim 125mg)

 Thuốc bột

 Hộp 10 gói x 3g

 VNB-2809-05

72

 Doroxim 250 (Cefuroxim 250mg)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 5

 VNB-2810-05

73

 Doroxim 500mg (Cefuroxim 500mg)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 5

 VNB-2811-05

74

 Dospasmin (Alverin 40mg)

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNA-4774-02

75

 Dotium (Domperidon 10mg)

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10; 2 vỉ , 10 vỉ x 30. Chai 50, 100

 VNA-0166-02

76

 Dotocom

 Viên nang

 Hộp 18 vỉ x 10

 VNB-2812-05

77

 Dotorin (Captopril 25mg)

 Viên nén

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNB-2813-05

78

 Dotoux-F

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100, 500.

 VNB-1403-04

79

 Dotrome (Omeprazol 20mg)

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 14

 VNA-1221-03

80

 Doxycyclin 100mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNA-4590-01

81

 Dozoltac (Para + Chlorphe)

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10

 VNB-2125-04

82

 Enalapril 5mg

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNB-2366-04

83

 Enterocaps (Nifuroxazide 200mg)

 Viên nang

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNA05053-02

84

 Erythromycin 250mg

 Thuốc bột

 Hộp 30 gói, 24 gói x 2,5g

 VNA-5054-02

85

 Gliclazide 80mg

 Viên nén

 Hộp 6, 10 vỉ x 10

 VNB-1947-04

86

 Glimepiride 2mg

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x10

 VNB-2367-04

87

 Glucofine (Metformin hydroclorid 500mg)

 Viên bao phim

 Hộp 5 vỉ x 10

 VD-0182-06

88

 Hà Thủ Ô

 Viên nang

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNA-3100-00

89

 Heptaminol 187,8mg

 Viên nén

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-4591-01

90

 L-Cystine 500mg

 Viên nang mềm

 Hộp 12 vỉ x 5

 VNB-2814-05

91

 Lansoprazole 30mg

 Viên nang

 Hộp 3 vỉ x 10. Chai 14

 VNB-2992-05

92

 Lincomycin 500mg

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10

 VNB-2993-05

93

 Linh Chi

 Viên nang

 Hộp 4 vỉ x 10

 VNB-3133-05

94

 Loperamid 2mg

 Viên nang

 Hộp 5, 10 vỉ x 10

 V155-H12-05

95

 Loratadin 10mg

 Viên nén

 Hộp 2, 10 vỉ x 10

 VNA-4592-01

96

 Losartan 25mg

 Viên bao phim

 Hộp 1, 2, 10 vỉ x 10

 VNB-0928-03

97

 Lovastatin 20mg

 Viên nén

 Hộp 1 vỉ x 10

 VNA-5055-02

98

 Maxdotyl (Sulpiride 50mg)

 Viên nang

 Hộp 2 vỉ x 15. Chai 50, 100.

 VNA-4192-01

99

 Mefenamic 500mg

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNB-1405-04

100

 Meloxicam 7,5 mg

 Viên nén

 Hộp 1 vỉ x 10, 2 vỉ x 10. Chai 14

 VNA-0167-02

101

 Methionin 250mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-2815-05

102

 Metronidazol 250mg

 Viên nén

 Hộp 2, 10 vỉ x 10. Chai 50, 100

 VNA-3990-01

103

 Molitoux (Eprazinon 2HCl 50mg)

 Viên bao phim

 Hộp 3 vỉ x 10, 2 vỉ x 15

 VNA-4396-01

104

 Morinda Citrifolia

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 10. Chai 50

 VNA-3102-00

105

 Moxacin 250mg (Amoxicillin)

 Thuốc gói

 Hộp 12 gói x 1,2g

 VNB-4557-05

106

 Nimesulid 100 mg

 Viên nén

 Hộp 3 vỉ x 10

 VNA-1223-03

107

 Nước Oxy già 3%

 Dùng ngoài

 Chai 30ml, 60ml

 VNS-0001-01

108

 Ofloxacin 200mg

 Viên bao phim

 Chai 100

 VNB-1406-04

109

 Omeprazol 20mg

 Viên nang

 Hộp 2, 3, 10 vỉ x 10. Chai 14

 VNA-0169-02

110

 Oresol 27,9g

 Thuốc bột

 Gói 27,9g

 VNA-0374-02

111

 Pantoprazol 40mg

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 7, 3 vỉ x 10

 VNB-2128-04

112

 Paracetamol F.B

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10. Chai 100, 500

 VNB-1801-04

113

 Paracetamol-P

 Thuốc cốm

 Hộp 20 gói x 1,5g

 VNB-1620-04

114

 Pefloxacin 400mg

 Viên bao phim

 Hộp 2, 10 vỉ x 10

 VNA-4775-02

115

 Piroxicam 20 mg

 Viên nén

 Hộp 5, 10 vỉ x 10, 2 vỉ x 7. Chai 100

 V156-H12-05

116

 Povidon Iodin 10%

 Dùng ngoài

 Chai 25, 50, 90 ml

 VNS-0004-01

117

 Prednison 5mg

 Viên nén

 Hộp 10 vỉ x 10, 25 vỉ x 20. Chai 100, 200, 500

 VNA-0170-02

118

 Promethazin 0,1%

 Thuốc nước

 Chai 60ml

 V1289-H12-06

119

 Ranitidin 300mg

 Viên bao phim

 Hộp 3, 10 vỉ x 10

 VNB-1948-04

120

 Râu mèo - Chuối hột

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100




121

 Rifampicin 300mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 500

 VNB-1802-04

122

 Rượu Morinda 29o5

 Rượu thuốc

 Chai 500, 600 ml




123

 Salbutamol 2mg

 Viên nén

 Chai 100, hộp 2 vỉ x 15, 3 vỉ x 10, 4 vỉ x 30

 VNA-4594-01

124

 Sanoformin

 Viên nén

 Hộp 2, 5 vỉ x 10

 VNB-3565-05

125

 Simvastatin 20mg

 Viên bao phim

 Hộp 1, 10 vỉ x 10. Hộp 1, 2 vỉ x 14

 VNA-0375-02

126

 Sorbitol 5g

 Thuốc bột

 Hộp 20, 25 gói x 5g

 V158-H12-05

127

 Sparfloxacin 200mg

 Viên bao phim

 Hộp 1, 2 vỉ x 10

 VNA-4776-02

128

 Terdein F

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10

 VNB-2130-04

129

 Terdobon

 Viên bao đường

 Hộp 2 vỉ x 25. Chai 1000

 VNB-4558-05

130

 Terdobon

 Viên nang

 Hộp 20 vỉ x 10

 VNB-4559-05

131

 Tetracyclin 500mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-1225-02

132

 Tinidazol 500mg

 Viên bao phim

 Hộp 1 vỉ x 4

 VNB-4175-05

133

 Tiofene (Natri thiosulfat 330mg)

 Viên bao đường

 Chai 60 viên

 VNA-3347-00

134

 Viên an thần (Lạc tiên)

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 50

 VNA-4398-01

135

 Vitamin A&D

 Viên nang mềm

 Hộp 4, 5, 10 vỉ x 10. Chai 100

 V1207-H12-05

136

 Vitamin B1 250mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-2817-05

137

 Vitamin B6 250mg

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10. Chai 100

 VNA-3812-00

138

 Vitamin C 500mg

 Viên bao phim

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-1622-04

139

 Vitamin C 500mg

 Viên nang

 Hộp 10, 20 vỉ x 10. Chai 60, 100

 VNB-1408-04

140

 Vitamin E 100mg

 Viên nang

 Hộp 10 vỉ x 10. Chai 80

 VNA-4595-01

141

 Vitamin E 400 thiên nhiên

 Viên nang mềm

 Hộp 3 vỉ x 10, 12 vỉ x 5. Chai 30

 VNB-4561-05

142

 Vosfarel (Trimetazidin 20mg)

 Viên bao phim

 Hộp 2 vỉ x 30

 VD-0190-06

143

 Zanidion (Para + Codein)

 Viên nén

 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x10

 VNB-2368-04

144

 Đan sâm - Tam thất

 Viên bao phim

 Hộp 4 vỉ x 10. Chai 100

 VNB-3551-05

Đồng Tháp, ngày 29 tháng 11 năm 2006



ĐẠI DIỆN TỔ CHỨC NIÊM YẾT

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ KIÊM TỔNG GIÁM ĐỐC

HUỲNH TRUNG CHÁNH

TRƯỞNG BAN KIỂM SOÁT

NGUYỄN HỮU HỒNG

KẾ TOÁN TRƯỞNG

PHẠM NGỌC TUYỀN



1 Mệnh giá cổ phần: 100.000 đồng/cổ phần

1 10 sự kiện nổi bật của ngành Dược Việt Nam năm 2005, Tạp chí Dược học 6/2006, trang 2.

2 Theo PGS.TS Lê Văn Truyền, chuyên gia cao cấp dược học, bài viết Các vấn đề “Hậu WTO” đối với công nghiệp dược Việt Nam, Tạp chí Dược học 6/2006, trang 3.




Каталог: data -> HOSE -> 2007 -> BAN%20CAO%20BACH
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
BAN%20CAO%20BACH -> CÁc nhân tố RỦi ro
BAN%20CAO%20BACH -> SỞ giao dịch chứng khoán cấP ĐĂng ký niêm yết chứng khoán chỉ CÓ nghĩa là việC niêm yết chứng khoáN ĐÃ thực hiện theo các quy đỊnh của pháp luật liên quan mà không hàM Ý ĐẢm bảo giá trị CỦa chứng khoáN
BAN%20CAO%20BACH -> I. CÁC nhân tố RỦi ro 4 Rủi ro về thay đổi yêu cầu của thị trường xuất khẩu: 4

tải về 1.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương