13. TÀI SẢN
Bảng 23: Giá trị tài sản cố định tại thời điểm 31/7/2006
Hạng mục
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ %
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
37.332.729.338
|
28.251.633.455
|
75,68
|
Máy móc thiết bị
|
44.879.955.897
|
24.334.188.233
|
54,22
|
Phương tiện vận tải
|
6.100.613.773
|
3.459.181.234
|
56,70
|
Thiết bị dụng cụ quản lý
|
2.711.465.661
|
1.182.788.466
|
43,62
|
Tổng cộng
|
91.024.764.669
|
57.227.791.388
|
62,87
| 14. KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ CỔ TỨC
Bảng 24: Kế hoạch lợi nhuận và cổ tức
Chỉ tiêu
|
Năm 2006
|
Năm 2007
|
Năm 2008
|
Giá trị (triệu đồng)
|
% tăng giảm so với năm 2005
|
Giá trị (triệu đồng)
|
% tăng giảm so với năm 2006
|
Giá trị (triệu đồng)
|
% tăng giảm so với năm 2007
|
Doanh thu thuần
|
647.535
|
14,0%
|
738.190
|
14,0%
|
841.537
|
14%
|
Lợi nhuận sau thuế
|
47.856
|
32,3%
|
54.483
|
13,8%
|
62.506
|
14,7%
|
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu thuần
|
7,4%
|
13,8%
|
7,4%
|
-0,1%
|
7,4%
|
0,6%
|
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu
|
19,7%
|
-18,1%
|
21,0%
|
6,8%
|
22,8%
|
8,4%
|
Cổ tức (%)
|
21,6%
|
0%
|
20%
|
-7,4%
|
20%
|
0%
|
Bảng 25: Kế hoạch đầu tư 2005 - 2007
Tên dự án
|
Địa điểm
|
Thời gian
|
Trị giá (tỷ đồng)
|
Ghi chú
|
Khởi công
|
Hoàn thành
|
Nhà máy chế biến dược liệu
|
Huyện Cao Lãnh
|
2007
|
2007
|
14
|
|
Nhà máy thực phẩm chức năng
|
Huyện Cao Lãnh
|
2007
|
2007
|
16
|
|
Tổng kho
|
Huyện Cao Lãnh
|
8/2006
|
4/2007
|
9.2
|
|
Trung tâm chẩn đoán y khoa
|
Thị xã Cao Lãnh
|
8/2006
|
12/2006
|
18
|
|
Nhà Bảo sanh 50 giường
|
Thị xã Cao Lãnh
|
2007
|
2007
|
7
|
|
Tổng kho II
|
KCN Tân tạo TPHCM
|
11/2006
|
6/2007
|
17
|
|
Nhà máy bao bì
|
KCN Tân tạo TPHCM
|
2007
|
2007
|
12
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |