28. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
| Số đăng ký |
|
Calciboma
|
Calci gluconat, Magie clorua
|
Ống,
lọ
|
10ml.
50,100,250,500ml
|
Bổ sung năng lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt
|
HCM-X18-48
|
29. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Sinh lý mặn đẳng trương 0, 9%
|
NaCl
|
Lọ, Chai
|
100, 500ml
|
Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm
|
MNV-10
|
|
Calcigluconat 20%
|
Calcium gluconate
|
Ống, Lọ
|
5; 50; 100ml
|
Trị các chứng thiếu calcium
|
MNV-11
|
|
Estradiol benzoate
|
Estradiol benzoate, Vitamin E
|
ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng,
|
MNV-81
|
|
Oxytocin (5UI/ml)
|
Oxytocin
|
Ống,Lọ
|
2ml, 10; 50ml
|
Gây co bóp tử cung, thúc đẩy tiết sữa;
|
MNV-87
|
|
Fer
|
Fe3+
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc
|
MNV-82
|
|
Fer-B12
|
Fe3+, Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST
|
MNV-83
|
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Dùng cho trường hợp gia súc sinh khó
|
HCM-X19-86
|
31. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số
đăng ký
|
|
NP-Fe+B12
|
Fe (Dextran), Vitamin B12
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, dê non, cừu non.
|
HCM-X24-35
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
HCM-X24-20
|
|
NP-Calcium-Fort
|
Calcium gluconate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị sốt sữa, bại liệt trước và sau khi đẻ, chứng co giật
|
HCM-X24-64
|
|
NP-FER 100 (Fe 10%)
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị thiếu sắt, thiếu máu
|
HCM-X24-63
|
32. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
5, 50, 100,
500ml
|
Cung cấp chất điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong tiêu chảy, ói mửa
|
HCM-X10-36
|
TỈNH TÂY NINH
33. CÔNG TY TNHH TM-SX A.S.T.A
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Nutrisal
|
Butaphosphan, Cyanocobalamine, Nicotinamide,
DL- Methionine, Taurine
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trợ sức trong quá trình điều trị, phục hồi thú suy nhược gầy còm, rối loạn về chuyển hoá, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
ASTA-15
|
|
AA-Vicom
|
L-Arginine, Ascorbic acid Glycine, L-Methionine, Thiamine, Riboflavin sodium phosphate,Nicotinamide
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị suy nhược, giúp phục hồi suy nhược do bệnh hoặc sau phẫu thuật, bệnh do thiếu protein và vitamin trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
ASTA-18
|
|
Proges- E
|
Progesterol,Vitamin E
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều chỉnh chu kỳ động dục trên bò, ngựa, heo.
|
ASTA-36
|
|
Estrol- HCG
|
Chlorionic gonadotropin,
Oestradiol benzoat
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều tiết sinh sản, gây động dục
|
ASTA-48
|
TỈNH LONG AN
34. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Oxytoxin-LA
|
Oxytoxin
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ nhanh,
|
LAV-72
|
TỈNH TIỀN GIANG
35. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
E.C.P
|
Estradiol Cypionate;
Vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2;5;10;20;50;100;250ml
|
Tăng khả năng sinh sản: kích thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai
|
CL-09
|
|
Sinh lý mặn 9‰
|
Muối NaCl
|
Chai
|
100;250;500ml; 1;5l
|
Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm
|
CL-66
|
|
Fer-Dextran 5%
|
Fer-Dextran
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng
|
CL-41
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;20;50;100;250ml
|
Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn
|
CL-69
|
|
Calcium fort
|
Gluconate Ca
|
Ống
Chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Trị còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa,
|
CL-72
|
|
E.C.P Complex
|
Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E
|
Ống;Lọ
|
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tăng cường khả năng sinh sản, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở gia súc.
|
CL-122
|
|
Gluconate Ca 10%
|
Gluconate Ca
|
Ống
|
2;5; 10; 20; 50;100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt
|
CL-185
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
36. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Sinh lý mặn 9‰
|
Nacl
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào
|
CT(HG)-76
|
37. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Calcium-Fort
|
Calcium gluconat
|
Ống,chai, lọ
|
5ml;5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu canxi, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm,
|
APC-115
|
|
Calcium C
|
Calcium, C
|
Lọ, chai
|
5, 10,30,60,100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh
|
APC-145
|
|
Sinh lý mặn
|
Natri clorua
|
Lọ, chai
|
100,200,500ml
|
Bổ sung nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm
|
APC-146
|
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á (ASIFAC)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con
|
TA/DP-1
|
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con
|
TA/DP-2
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Diệp Kỉnh Tần
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |