BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐẾN 31.12.2011
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32 /2011/TT-BNNPTNT
ngày 21 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
-
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Vina-rost
|
Cloprostenol sodium
|
Ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn.
|
TWI-X3-204
|
|
Progesteron
|
Progesteron
|
Ống
|
2; 5; 10; 20 ml
|
Làm giảm co bóp và ổn định tử cung, an thai. Chữa vô sinh, chứng cuồng dục.
|
TWI-X3-205
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
20UI
|
Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ
|
TWI-X3-175
|
|
Calcium fort
|
Calci gluconate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50, 100, 500ml
|
Trị bại liệt, hạ canxi huyết, còi xương, co giật
|
TWI-X3-47
|
|
Nước cất
|
Nước cất 2 lần
|
Ống
|
5ml
|
Dùng để pha tiêm
|
TWI-X3-65
|
|
Mg-calcium fort
|
Magie clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa
|
TWI-X3-147
|
|
Dung môi pha tiêm
|
Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100, 500ml
|
Pha thuốc tiêm
|
TWI-X3-165
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
Natri clorid
|
Lọ
|
100ml
|
Pha vaccin
|
TWI-X3-176
|
2. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
-
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
| |
Ca, Mg, acid glutamic
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg
| UHN-66 |
| Calci-Mg-B12 |
Ca, Mg, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg
|
UHN-67
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |