25. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
| Công dụng |
Số đăng ký
|
|
E C P
|
Estradiol-Benzoat
|
Lọ
|
4ml
|
Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai.
|
HCM X9-33
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích co bóp tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,…
|
HCM X9-113
|
26. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Calcigluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống liệt, bổ sung calci
|
HCM-X13-14
|
|
Ensubtol-PT
|
Lactobacillus
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-29
|
|
Sulfate-Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói,Lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Bổ sung kẽm
|
HCM-X13-31
|
|
Sulfate-Magnesium
|
MgSO4
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung magne (nhuận tràng)
|
HCM-X13-32
|
|
Sinh lý mặn
|
NaCL
|
Ống
Chai
|
5ml
100; 500ml
|
Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máy, ỉa chảy nặng
|
HCM-X13-44
|
|
PT-Electrolyte CK
|
HCO3-, PO43-, CL-, Na+, K+, Vita C, K
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung chất điện giải, Vitamin C, K
|
HCM-X13-50
|
27. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
VIVFERUM
|
Iron dextran
|
Ống
Lọ; Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con
|
HCM-X15-46
|
|
CALCIGLUCONAT 10%
|
Calci gluconate
|
Ống
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml
10;20;50,100ml
|
Phòng và trị các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-96
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |