Sittobios 19EC, 40EC, 50SG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)
|
Starrimec
5 WG, 10EC, 19EC,
40EC, 75EC, 80SC
105SG, 158SG, 198SG,
|
5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa 80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam 158SG: sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
Susupes
1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục
nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Tamala
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Tanwin
2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG,
200WG
|
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
4.0EC: nhện gié/ lúa
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG,
3EC, 3.6EC, 5EC, 5WG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié,
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài
2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn
3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, nhện gié/lúa
5WG: Sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím
|
|
Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG,
6.0EC, 60WG, 80WG
|
2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa
80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
Topcide tsc 5.5EC, 100WG
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Topsix 82WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam
|
Tungmectin 1.9EC, 5EC, 5WG
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp
bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện
lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu
|
|
Vimatox
1.9 EC, 5SG
|
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Zamectin 40EC, 65EC, 83EC,
100WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
546
|
Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg)
|
Nighcid
70SC, 420WG, 555WG
|
70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
547
|
Emamectin benzoate 2.5% +
Fipronil 17.5%
|
Rangergold
20WP
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
548
|
Emamectin benzoate 56g/kg
+ Fipronil 30g/kg
|
Picomec 86WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và
TM Trần Vũ
|
549
|
Emamectin benzoate 50g/kg
+ Fipronil 50g/kg
|
Andousa 100WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
550
|
Emamectin benzoate
110g/kg + Fipronil 40g/kg
|
Nanowinusa 150WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
551
|
Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg)
+ Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)
|
Celltop
180EW, 300WP, 410WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
552
|
Emamectin benzoate 10% +
|
Tatachi 200WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
|
|
Flufiprole 10%
|
|
|
Á Châu
|
553
|
Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%
|
Lk-saula 30WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
554
|
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 25g/l
|
Emacarb 75EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
555
|
Emamectin benzoate 35g/kg
+ Indoxacarb 60g/kg
|
Obaone 95WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
556
|
Emamectin benzoate 50g/kg
+ Indoxacarb 50g/kg
|
Chetsau 100WG
|
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
|
557
|
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
Hd-Fortuner 150EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
IE-max 150EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
558
|
Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Emingold 160SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
|
559
|
Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg), (115g/kg) + Indoxacarb 1150g/l (20g/kg), (120g/kg)
|
Dhajapane 180SC, 205WP, 235WP
|
180SC, 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa
205WP: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
560
|
Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)
|
Shieldkill 10WG, 200SC
|
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương
200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
|
561
|
Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%
|
Mely 35WG
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
562
|
Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Carbatoc 50EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
563
|
Emamectin benzoate
100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg
|
Nanophasyco 160WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
564
|
Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l
|
Map Genie 12EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
|
565
|
Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l
|
Tik-tot 60EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
566
|
Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l
|
Lufen extra 100EC
|
Châu chấu tre/ ngô
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
567
|
Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l
(2g/l)
|
Nasdaq 50EC, 150WG
|
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa
150WG: Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
|
568
|
Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)
|
Kimcis 10EC, 20EC
|
10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài
20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
569
|
Emamectin benzoate 7.5g/l
+ Matrine 7.5g/l
|
Gasrice 15EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
570
|
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l),
(62g/l), (59.9g/kg), (167g/kg)
+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg)
|
Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG,
60SG, 63EC, 90SC
110SG, 168SG
|
10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
60SG: sâu tơ/ bắp cải 63EC: Nhện đỏ/cam 90SC: rầy bông/xoài
110SG, 168SG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
571
|
Emamectin benzoate 21g/l
(41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)
|
9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
572
|
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), 1g/l), (0.1g/kg)
|
Redconfi 11EC, 20EC, 21WP,
30EC, 61WG
|
11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
61WG: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
573
|
Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)
|
Rholam Super 12EC, 50SG, 100WG,
27EC
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam
27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải
50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
574
|
Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine
|
Bạch tượng 26EC, 46EC, 64EC
|
26EC, 46EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa
64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam;
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
4g/l (4g/l) (4g/l)
|
|
nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc
|
|
575
|
Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) +
Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)
|
Dolagan
25EC, 55.5EC, 55.5WG,
99.9WG
|
25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè
55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
55.5WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
576
|
Emamectin benzoate 95g/kg
+ Matrine 5g/kg
|
K54 100WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Pro-sure 100WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
577
|
Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l
(0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)
|
Techtimex 30EC, 36WG, 50EC,
50WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
578
|
Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)
|
Map Go
20ME, 39.6SL, 39.6ME
|
20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn
39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê
39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
579
|
Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Eska 250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện
đỏ/ nhãn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Comda 250EC
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
580
|
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec 250EC, 400EC
|
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
|
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
|
581
|
Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)
|
Tiachop 99.99EC, 155EC, 185EC
|
99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa
155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh
185EC: sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
582
|
Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l
|
Happymy 240EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
583
|
Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l
|
Daisuke 250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
584
|
Emamectin benzoate 30g/kg
+ Spinosad 25g/kg
|
Amagong
55WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
585
|
Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg)
Spinosad
|
Boxin-TSC 25EC, 250WP
|
Sâu xanh/bắp cải
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
586
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Sumi-Alpha 5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Sumisana 5EC
|
Sâu khoang/khoai lang
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
587
|
Esfenvalerate 1.25 % +
Fenitrothion 25%
|
Sumicombi-Alpha
26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/
lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
588
|
Ethiprole
(min 94%)
|
Curbix
100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
589
|
Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l
|
Peridor 200SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
590
|
Etofenprox (min 96%)
|
Noray
30EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
Slavic 10SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Trebon
10 EC, 20 WP, 30EC
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều
20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
|
591
|
Etofenprox 2% +
Phenthoate 48 %
|
ViCIDI-M
50 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
592
|
Eucalyptol (min 70%)
|
Pesta 2SL
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn
lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
|
593
|
Fenbutatin oxide (min 95%)
|
Nilmite 550SC
|
nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
594
|
Fenitrothion (min 95 %)
|
Factor
50EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
Forwathion 50EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Forward International Ltd
|
Metyl annong 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
Nysuthion 50EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Sumithion 50 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Visumit 5DP, 50EC
|
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa
50EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
595
|
Fenitrothion 45% +
Fenoburcarb 30%
|
Difetigi
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
Subatox 75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
596
|
Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)
|
Hosithion 30EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Sumicombi
30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/
đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
Sumitigi 30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
597
|
Fenitrothion 450g/l +
Fenpropathrin 50g/l
|
Danitol - S
50 EC
|
nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà
phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
598
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
|
Abasba 50EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
Anba 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
Basasuper 700EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Bascide
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
Bassa 50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
Bassatigi
50 EC
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
Dibacide 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Dosadx 50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Excel Basa 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Forcin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
Hoppecin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Jetan 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Metasa 500EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
Nibas 50 EC
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Pasha 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Super Kill
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Lúa Vàng
|
Tapsa
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
Triray 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Vibasa
50 EC
|
rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Vitagro
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
599
|
Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Azora 350EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
600
|
Fenobucarb 415g/l +
Imidacloprid 35g/l
|
Javipas
450EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
601
|
Fenobucarb 450g/l +
Imidacloprid 50g/l
|
Lanro
500EC
|
Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
602
|
Fenobucarb 150g/l (5g/kg)
+ Isoprocarb 150g/l (195g/kg)
|
Anbas 200WP, 300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
603
|
Fenobucarb 150g/l (350g/l)
+ Isoprocarb 100g/l (150g/l)
|
Kimbas 250EC, 500EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
604
|
Fenobucarb 20 % +
Phenthoate 30 %
|
Viphensa
50 EC
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
605
|
Fenobucarb 30% +
Phenthoate 45%
|
Diony
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
606
|
Fenobucarb 300g/l +
Phenthoate 450g/l
|
Hopsan 75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
607
|
Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l
|
Abasa 755EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
608
|
Fenobucarb 45 % +
Phenthoate 30%
|
Knockdown
75 EC
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
609
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Alfapathrin
10 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Danitol
10 EC
|
rệp/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
|
Vimite
|
nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
|
|
|
10 EC
|
|
Việt Nam
|
610
|
Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l
|
Mogaz 220EC
|
Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
611
|
Fenpropathrin 100g/l +
Pyridaben 200g/l
|
Sieunhen 300EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
612
|
Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l, (200g/l),
(5g/l)
|
Calicydan 150EW, 260EC, 310EC
|
150EW, 260EC: nhện gié/lúa
310EC: rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
613
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
Ortus 5 SC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
May 050SC
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
614
|
Fenpyroximate 50g/l +
Pyridaben 150g/l
|
Rebat 20SC
|
nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
615
|
Fenvalerate (min 92 %)
|
Dibatox 10EC, 20EC
|
10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê
20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Fantasy
20 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
Fenkill 20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
First 20EC
|
bọ xít/ lúa
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
rầy xanh/ lúa
|
Bion Tech Inc.
|
Pathion
20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Pyvalerate 20 EC
|
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều
|
Forward International Ltd
|
Sanvalerate 200 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
Sutomo 25EC
|
Sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Timycin
20 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
Vifenva
20 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
616
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate 21 EC
|
sâu khoang/ lạc, sâu bao/ điều
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
617
|
Fipronil (min 95 %)
|
Again
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR : sâu đục thân/ lúa
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
Airblade 5SC, 800WG
|
5SC: Bọ trĩ/lúa
800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Angent 5SC, 800WG
|
5SC: bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
Anpyral 800WG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca
cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC,
800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Cagent
3GR, 5SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía
5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Centago 800WG, 50SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Cyroma 5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Finico 800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Fipent 800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Agro Việt
|
Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC,
800WG
|
0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Fipshot 800WG
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC
|
0.3GR: sâu đục thân/lúa
5SC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
Forgen 800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
Hybridsuper 800WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
Javigent 800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Jianil
5 SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/
lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech
(VN)
|
Legend 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/
thuốc lá
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu xanh da láng/ lạc
800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Lugens 200FS, 800WG
|
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Lupus 50ME
|
Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
Phironin
50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Phizin 50SC, 800 WG
|
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Rambo 5SC, 800WG
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Reagt 5SC, 800WG
|
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Regal
3GR, 6GR, 50SC, 75SC,
800WG
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Regrant 800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Rigell
3GR, 6GR, 50SC, 75SC,
800WG
|
3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/lúa
50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Sagofifro 850WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC,
10EC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Thenkiu 800WG
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
|
Tungent 5GR, 5SC,100SC,
800WG
|
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Tư ếch
800WG
|
rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
618
|
Fipronil 100g/l + Flufiprole
100g/l
|
Flufipro 200SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
619
|
Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l
(100g/kg)
|
Nok 260EC, 422WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
620
|
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
Angerent 500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
621
|
Fipronil 0.3% +
Imidacloprid 0.2%
|
Futim 5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
622
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l),
(80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent 3GR, 5GR, 55SC,
100EC, 100WP, 800WG
|
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
623
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg)
|
Henri
4GR, 30EC, 60SC,
155WP, 280WP,
500WG, 750WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa
155WP: sâu phao/ lúa
280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
624
|
Fipronil 180g/l (400g/kg) +
Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato 540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
phấn/khoai tây
|
|
625
|
Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)
|
Kosau 330SC, 750WP
|
330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
626
|
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Acdora 360WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
627
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg +
Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer 850WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
628
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
629
|
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Map wing 45WP
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương
|
Map Pacific Pte. Ltd
|
630
|
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Seahawk 650SC
|
Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
631
|
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Rido 550WP
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
632
|
Fipronil 500g/kg, (306g/kg)
+ Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
|
M79 600WG, 456WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
633
|
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
|
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
634
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb
100g/l
|
Endophos super 150SC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
635
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Homata 200EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
636
|
Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l)
|
Adomate 50SC,100SC, 160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
637
|
Fipronil 30g/l (35g/kg),
(160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) +
|
Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW,
180SC, 220SC, 270WG,
|
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa
170EW: Rầy lưng trắng/lúa
220SC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l),
(200g/l), (50g/kg), (10g/kg)
|
666WG
|
|
|
638
|
Fipronil 80g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Nanochiefusa 100EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
639
|
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l)
|
Accenta 50EC, 75EC, 115EC
|
50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa
75EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
640
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
641
|
Fipronil 50 g/l + 25g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
642
|
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin
60g/kg
|
Fu8 18WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
643
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg),
(540g/kg)
|
Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL,
500WP, 555WP, 800WP
|
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa
100.8SL: Nhện gié/lúa
450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa
800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH An Nông
|
644
|
Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg
|
Vinagold 600WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
645
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
Meta gold 800WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
646
|
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Pymota 300WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
647
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chesshop 600WG
|
rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
Jette super 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
648
|
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
M150 700WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
649
|
Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)
|
Chet 585WG, 660WG,
800WG, 810WG
|
585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
650
|
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg),
(600g/kg)
|
Biograp 600WG, 650WG,
700WG, 750WG
|
600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa
650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
651
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc 250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
652
|
Fipronil 20% +
Tebufenozide 20%
|
Tore 40SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
653
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam
100g/l (107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
654
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
655
|
Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)
|
MAP Silo 40SC, 200WP
|
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
200WP: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
656
|
Fipronil 0.3% + 11.7%
Thiosultap-sodium
|
Fretil super 12GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
657
|
Flonicamid (min 96%)
|
Acpymezin 10WG, 50WG
|
10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa
50WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
658
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg
|
Achetray 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
659
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Florid 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
660
|
Flubendiamide (min 95%)
|
Takumi 20WG, 20SC
|
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
661
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade 5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
662
|
Fluazinam (min 95%)
|
Flame 500SC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
663
|
Flufiprole (min 97%)
|
Tachi 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á châu
|
664
|
Flufiprole 50g/l +
Indoxacarb 100g/l
|
Good 150SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
665
|
Gamma-cyhalothrin (min 98%)
|
Vantex 15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
666
|
Garlic juice
|
Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL
|
bọ phấn/ cà chua
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Biorepel 10SL
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
667
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
668
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Hoshi 55.5EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
Lama 50EC
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
Nissorun 5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
Nhendo 5EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
Tomuki 50EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
669
|
Hexythiazox 40g/l +
Pyridaben 160g/l
|
Super bomb 200EC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
670
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
Actador 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP,
200SC, 250WP, 600SC,
750WG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Aicmidae 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
Amico 10EC, 20WP
|
10EC: rầy nâu/ lúa
20WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Anvado
100SL, 100WP, 200SC,
700WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL,
100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê
100WG: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Asimo 10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC,
600FS
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa
70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
Confidor
050 EC, 100 SL, 200SL,
200 OD, 700WG
|
050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải
100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu
200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP,
100SL, 700WG
|
10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Imida
10 WP, 20SL
|
10WP: bọ trĩ/ lúa
20SL: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Imidova 150WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
20SL: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Inmanda 100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Iproimida 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Futai
|
Javidan
100WP, 150SC, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
Jiami 10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
Just 050 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Kerala 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
Kimidac 050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Kongpi-da 151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Map – Jono 5EC, 700WP
|
5EC: bọ trĩ/ lúa
700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Mega-mi 178 SL
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
Mikhada 10WP, 20WP,
45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
Miretox 2.5WP, 10EC, 10WP,
12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Midan 10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Nicotex
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP,
28WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
Phenodan 10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Punto xtra 70WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd
|
|
|
Saimida 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP,
200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa
50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Stun 20SL
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
Sun top 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
T-email 10WP, 70WG
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp
sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Thần Địch Trùng
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
Thanasat 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
Vicondor
50 EC, 700WP
|
50 EC: Rầy nâu/ lúa
700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Yamida 10WP, 100EC,
700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
671
|
Imidacloprid 200g/l +
Indoxacarb 70g/l
|
Yasaki 270SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
672
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
Xarid 300SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
673
|
Imidacloprid 3% (100g/kg),
(150g/kg) + Isoprocarb 32% (450g/kg), (550g/kg)
|
Qshisuco 35WP, 550WP, 700WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao
công nghệ
|
674
|
Imidacloprid 100g/kg +
Isoprocarb 250g/kg
|
Tiuray TSC 350WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
675
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
+ Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
|
676
|
Imidacloprid 250g/kg
(205g/kg) + Lambda-
|
Startcheck 750WP,
755WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)
+ Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)
|
|
|
|
677
|
Imidacloprid 5% +
Nitenpyram 45% +
Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
678
|
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%)
50g/kg
|
Strongfast 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
679
|
Imidacloprid 100g/kg
(50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)
|
Actagold 120WP, 200EC
|
Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
680
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe 250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
681
|
Imidacloprid 2% +
Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ cao
|
682
|
Imidacloprid 2.5% +
Pyridaben 15%
|
Usatabon 17.5WP
|
rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
683
|
Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) +
Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)
|
Tvpymeda 350WP, 650WG,
750WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
684
|
Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Cherray 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
685
|
Imidacloprid 15g/kg +
Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
686
|
Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Leader 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
|
687
|
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
|
NOSOT Super 300SC, 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
688
|
Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg
|
Aicpyricyp 250WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
689
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg)
+ Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)
|
Actadan 350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa
750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |