BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Phụ lục I



tải về 7.53 Mb.
trang7/17
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích7.53 Mb.
#37016
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17




Sittobios 19EC, 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu

khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài



Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

Starrimec

5 WG, 10EC, 19EC,

40EC, 75EC, 80SC

105SG, 158SG, 198SG,



5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu

trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài



75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa 80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam 158SG: sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Susupes

1.9 EC


bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục

nụ, bọ trĩ/ hoa hồng



Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Tamala

1.9 EC


sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Tanwin

2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG,

200WG


2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

4.0EC: nhện gié/ lúa

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG,

3EC, 3.6EC, 5EC, 5WG



1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié,

Công ty TNHH Việt Thắng







bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài

2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, nhện gié/lúa

5WG: Sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím




Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG,

6.0EC, 60WG, 80WG



2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa

80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

Topcide tsc 5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

Topsix 82WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

Tungmectin 1.9EC, 5EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng













chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp

bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện

lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu





Vimatox

1.9 EC, 5SG



1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zamectin 40EC, 65EC, 83EC,

100WG


Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

546

Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg)

Nighcid

70SC, 420WG, 555WG



70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

547

Emamectin benzoate 2.5% +

Fipronil 17.5%



Rangergold

20WP


Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



548

Emamectin benzoate 56g/kg

+ Fipronil 30g/kg



Picomec 86WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và

TM Trần Vũ



549

Emamectin benzoate 50g/kg

+ Fipronil 50g/kg



Andousa 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

550

Emamectin benzoate

110g/kg + Fipronil 40g/kg



Nanowinusa 150WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông


551

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg)

+ Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)



Celltop

180EW, 300WP, 410WG



Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

552

Emamectin benzoate 10% +

Tatachi 200WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh




Flufiprole 10%







Á Châu

553

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

554

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

555

Emamectin benzoate 35g/kg

+ Indoxacarb 60g/kg



Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

556

Emamectin benzoate 50g/kg

+ Indoxacarb 50g/kg



Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

557

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner 150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

IE-max 150EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

558

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

559

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg), (115g/kg) + Indoxacarb 1150g/l (20g/kg), (120g/kg)

Dhajapane 180SC, 205WP, 235WP

180SC, 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

560

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

561

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

562

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

563

Emamectin benzoate

100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg


Nanophasyco 160WG


Sâu phao đục bẹ/lúa



Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

564

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie 12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

565

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

566

Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l

Lufen extra 100EC

Châu chấu tre/ ngô

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

567

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l

(2g/l)


Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

568

Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)

Kimcis 10EC, 20EC

10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

569

Emamectin benzoate 7.5g/l

+ Matrine 7.5g/l



Gasrice 15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

570

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l),

(62g/l), (59.9g/kg), (167g/kg)

+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg)


Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG,

60SG, 63EC, 90SC

110SG, 168SG


10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60SG: sâu tơ/ bắp cải 63EC: Nhện đỏ/cam 90SC: rầy bông/xoài

110SG, 168SG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

571

Emamectin benzoate 21g/l

(41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)



9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

572

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), 1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi 11EC, 20EC, 21WP,

30EC, 61WG



11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

573

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super 12EC, 50SG, 100WG,

27EC


12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

574

Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine

Bạch tượng 26EC, 46EC, 64EC

26EC, 46EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam;

Công ty TNHH - TM Nông Phát




4g/l (4g/l) (4g/l)




nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc




575

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) +

Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)



Dolagan

25EC, 55.5EC, 55.5WG,

99.9WG


25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

576

Emamectin benzoate 95g/kg

+ Matrine 5g/kg



K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

577

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l

(0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)



Techtimex 30EC, 36WG, 50EC,

50WG


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

578

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)

Map Go

20ME, 39.6SL, 39.6ME



20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Map Pacific Pte Ltd

579

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện

đỏ/ nhãn


Công ty CP Nông nghiệp HP

Comda 250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV Sài Gòn

580

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec 250EC, 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy

bông/ xoài



Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

581

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop 99.99EC, 155EC, 185EC

99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC: sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

582

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

583

Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

584

Emamectin benzoate 30g/kg

+ Spinosad 25g/kg



Amagong

55WP


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam


585

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg)

Spinosad


Boxin-TSC 25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

586

Esfenvalerate (min 83 %)

Sumi-Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumisana 5EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



587

Esfenvalerate 1.25 % +

Fenitrothion 25%



Sumicombi-Alpha

26.25 EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/

lạc; rầy xanh/ bông vải



Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



588

Ethiprole

(min 94%)



Curbix

100 SC



rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

589

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

590

Etofenprox (min 96%)

Noray

30EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát



Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Trebon

10 EC, 20 WP, 30EC



10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

591

Etofenprox 2% +

Phenthoate 48 %



ViCIDI-M

50 EC


bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


592

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn

lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải



Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

593

Fenbutatin oxide (min 95%)

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

594

Fenitrothion (min 95 %)

Factor

50EC


sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.


Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến







Sumithion 50 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

595

Fenitrothion 45% +

Fenoburcarb 30%



Difetigi

75 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

596

Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

Sumicombi

30EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/

đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê



Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



Sumitigi 30 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

597

Fenitrothion 450g/l +

Fenpropathrin 50g/l



Danitol - S

50 EC


nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/

phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải



Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



598

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất

Đại Nam Á



Anba 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide

50 EC


rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


Bassa 50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi

50 EC


rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



Dibacide 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

Hoppecin 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



Nibas 50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex







Pasha 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Lúa Vàng


Tapsa

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong



Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Vibasa

50 EC


rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Vitagro

50 EC


rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.


599

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora 350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

600

Fenobucarb 415g/l +

Imidacloprid 35g/l



Javipas

450EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt



601

Fenobucarb 450g/l +

Imidacloprid 50g/l



Lanro

500EC


Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Agriking


602

Fenobucarb 150g/l (5g/kg)

+ Isoprocarb 150g/l (195g/kg)



Anbas 200WP, 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

603

Fenobucarb 150g/l (350g/l)

+ Isoprocarb 100g/l (150g/l)



Kimbas 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

604

Fenobucarb 20 % +

Phenthoate 30 %



Viphensa

50 EC


sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


605

Fenobucarb 30% +

Phenthoate 45%



Diony

75 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến


606

Fenobucarb 300g/l +

Phenthoate 450g/l



Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

607

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

608

Fenobucarb 45 % +

Phenthoate 30%



Knockdown

75 EC


rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



609

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin

10 EC


sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Danitol

10 EC


rệp/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam



Vimite

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng







10 EC




Việt Nam

610

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

611

Fenpropathrin 100g/l +

Pyridaben 200g/l



Sieunhen 300EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

612

Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l, (200g/l),

(5g/l)


Calicydan 150EW, 260EC, 310EC

150EW, 260EC: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

613

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5 SC

nhện đỏ/ hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

May 050SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

614

Fenpyroximate 50g/l +

Pyridaben 150g/l



Rebat 20SC

nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM

Tân Thành



615

Fenvalerate (min 92 %)

Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê

20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fantasy

20 EC


rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.


Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din

20EC


rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

Pathion

20EC


sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Timycin

20 EC


bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong



Vifenva

20 EC


sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


616

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate 21 EC

sâu khoang/ lạc, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

617

Fipronil (min 95 %)

Again

3GR, 50SC, 800WG



3GR : sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Airblade 5SC, 800WG

5SC: Bọ trĩ/lúa

800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Anpyral 800WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca

cao


Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC,

800WG


0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Cagent

3GR, 5SC, 800WG



3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Centago 800WG, 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Cyroma 5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Fidegent

50 SC, 800WG



50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Finico 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fipent 800WG

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Agro Việt

Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC,

800WG


0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Fipshot 800WG

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Forgen 800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Hybridsuper 800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Javigent 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianil

5 SC



sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/

lúa


Công ty CP Jia Non Biotech

(VN)


Legend 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/

thuốc lá


800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Lexus

5SC, 800WG, 800WP



5SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu xanh da láng/ lạc

800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Lugens 200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà

phê


Công ty TNHH Phú Nông

Lupus 50ME

Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Phironin

50 SC, 800WG



50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Phizin 50SC, 800 WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Rambo 5SC, 800WG

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Reagt 5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Regal

3GR, 6GR, 50SC, 75SC,

800WG


3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.




Regent 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống

trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa



800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Regrant 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rigell

3GR, 6GR, 50SC, 75SC,

800WG


3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sagofifro 850WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supergen 5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC,

10EC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Thenkiu 800WG

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH King Elong










Tungent 5GR, 5SC,100SC,

800WG


5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tư ếch

800WG


rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

618

Fipronil 100g/l + Flufiprole

100g/l


Flufipro 200SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


619

Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l

(100g/kg)



Nok 260EC, 422WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

620

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

Angerent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

621

Fipronil 0.3% +

Imidacloprid 0.2%



Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

622

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l),

(80g/l), (15g/kg), (15g/kg)



Configent 3GR, 5GR, 55SC,

100EC, 100WP, 800WG



3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

623

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg)

Henri

4GR, 30EC, 60SC,

155WP, 280WP,

500WG, 750WG



4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa

155WP: sâu phao/ lúa

280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

624

Fipronil 180g/l (400g/kg) +

Imidacloprid 360g/l (400g/kg)



Sunato 540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










phấn/khoai tây




625

Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)

Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

626

Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Acdora 360WG


rầy nâu/ lúa



Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

627

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg +

Thiamethoxam 100g/kg



Hummer 850WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

628

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

629

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing 45WP

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương

Map Pacific Pte. Ltd

630

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk 650SC

Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


631

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

632

Fipronil 500g/kg, (306g/kg)

+ Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)



M79 600WG, 456WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

633

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

634

Fipronil 50g/l + Indoxacarb

100g/l


Endophos super 150SC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

635

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

636

Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l)

Adomate 50SC,100SC, 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

637

Fipronil 30g/l (35g/kg),

(160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) +



Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW,

180SC, 220SC, 270WG,



95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung




Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l),

(200g/l), (50g/kg), (10g/kg)



666WG







638

Fipronil 80g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l



Nanochiefusa 100EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

639

Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +

Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l)



Accenta 50EC, 75EC, 115EC

50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

640

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG



60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

641

Fipronil 50 g/l + 25g/l

Lambda-cyhalothrin



Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


642

Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin

60g/kg


Fu8 18WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

643

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg),

(540g/kg)



Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL,

500WP, 555WP, 800WP



100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa

450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH An Nông

644

Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Vinagold 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

645

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

646

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

647

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông


Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

648

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

649

Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)

Chet 585WG, 660WG,

800WG, 810WG



585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

650

Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg),

(600g/kg)



Biograp 600WG, 650WG,

700WG, 750WG



600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa

650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

651

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc 250EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

652

Fipronil 20% +

Tebufenozide 20%



Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành



653

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam

100g/l (107g/kg)



Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

654

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

655

Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

MAP Silo 40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

656

Fipronil 0.3% + 11.7%

Thiosultap-sodium



Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát



657

Flonicamid (min 96%)

Acpymezin 10WG, 50WG

10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa

50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

658

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

659

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

660

Flubendiamide (min 95%)

Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

661

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.

662

Fluazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

663

Flufiprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

664

Flufiprole 50g/l +

Indoxacarb 100g/l



Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


665

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG

666

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

667

Hexaflumuron (min 95%)

Staras

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


668

Hexythiazox (min 94 %)

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BMC

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

669

Hexythiazox 40g/l +

Pyridaben 160g/l



Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng


670

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Admitox 050EC, 100SL, 100WP,

200SC, 250WP, 600SC,

750WG


050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 20WP

10EC: rầy nâu/ lúa

20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado

100SL, 100WP, 200SC,

700WG


rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada

50EC, 100EC, 100SL,

100WG, 700WG


50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê

100WG: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC,

600FS


10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Confidor

050 EC, 100 SL, 200SL,

200 OD, 700WG


050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải

100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Conphai 10ME, 10WP, 15WP,

100SL, 700WG



10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Imida

10 WP, 20SL



10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu/lúa

Công ty CP Long Hiệp

Imidova 150WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Imitox

10WP, 20SL, 700WG



10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh




Inmanda 100WP, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida 20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

Javidan

100WP, 150SC, 250WP



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt



Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Kimidac 050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kola

600FS, 700WG



600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Map – Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada 10WP, 20WP,

45ME, 70WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai



Miretox 2.5WP, 10EC, 10WP,

12EC, 250WP, 700WG



2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

Nomida 10WP, 15WP, 25WP,

28WP, 50EC, 700WG



10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Phenodan 10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Punto xtra 70WG

Rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd










Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



Sectox

50EC, 100EC, 100WP,

200EC, 700WG


100WP: rầy nâu/ lúa

50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp

sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu



Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thần Địch Trùng

200WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát



Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Tinomo 100SL

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong



Vicondor

50 EC, 700WP



50 EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Yamida 10WP, 100EC,

700WG, 700WP



10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

671

Imidacloprid 200g/l +

Indoxacarb 70g/l



Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam


672

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Xarid 300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

673

Imidacloprid 3% (100g/kg),

(150g/kg) + Isoprocarb 32% (450g/kg), (550g/kg)



Qshisuco 35WP, 550WP, 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao

công nghệ



674

Imidacloprid 100g/kg +

Isoprocarb 250g/kg



Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

675

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

+ Nitenpyram 450g/ kg



Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

676

Imidacloprid 250g/kg

(205g/kg) + Lambda-



Startcheck 750WP,

755WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông




cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)

+ Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)












677

Imidacloprid 5% +

Nitenpyram 45% +

Pymetrozine 25%


Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

678

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%)

50g/kg


Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

679

Imidacloprid 100g/kg

(50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)



Actagold 120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

680

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

681

Imidacloprid 2% +

Pyridaben 18%



Hapmisu

20EC


bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao



682

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%



Usatabon 17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

683

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) +

Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)



Tvpymeda 350WP, 650WG,

750WG


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

684

Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

685

Imidacloprid 15g/kg +

Thiamethoxam 285g/kg



Wofara

300WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA



686

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

687

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super 300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

688

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

689

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg)

+ Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)


Actadan 350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


Каталог: Uploads -> kythuat
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1
kythuat -> Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phưƠng pháP ĐIỀu tra phát hiệN

tải về 7.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương